| 1 |  | Cẩm nang doanh nghiệp về thị trường các nước thành viên hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA) . - H.: Công Thương, 2018 . - 196tr.; 21cm Thông tin xếp giá: A13.00090-A13.00098 |
| 2 |  | Hiệp định tạo thuận lợi vận tải người và hàng hoá qua lại biên giới giữa các nước tiểu vùng Mê Kông mở rộng . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 877tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: E10.00345 |
| 3 |  | 50 năm Hiệp định Paris - Mốc son lịch sử . - H.: Chính trị Quốc gia, 2023 . - 382 tr.: ảnh, 24 cm Thông tin xếp giá: LCT.00487 |
| 4 |  | Các hiệp định liên vận đường sắt quốc tế. Tập 1 . - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 671tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: C4.00444 |
| 5 |  | Cẩm nang doanh nghiệp về thị trường các nước thành viên Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) . - H. : Công Thương, 2019 . - 284tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: V.00061 |
| 6 |  | Hiệp định giữa cộng hoà xã hội chủ nghĩa việt nam và hợp chủng quốc hoa kỳ về quan hệ thương mại . - H.: Chính trị quốc gia, 2002 . - 402 tr., 21 cm Thông tin xếp giá: E4.00042, E4.00043, LCT.00539 |
| 7 |  | Hiệp định liên vận hàng hoá đường sắt quốc tế (SMGS) và qui tắc chi tiết làm việc của SMGS/ Trần Báu . - H. : Giao thông vận tải, 1998 . - 440tr : bảng mẫu, 21cm Thông tin xếp giá: LCT.00552 |
| 8 |  | Hiệp định liên vận hàng hóa đường sắt quốc tế SMGS - 1998 . - H : NXB Giao thông vận tải, 1998 . - 438tr ; 25cm Thông tin xếp giá: C4.00267-C4.00276 |
| 9 |  | Hiệp định liên vận hành khách quốc tế( SMPS) và quy tắc chi tiết làm việc của SMPS . - Áp dụng từ ngày 01/11/1951, sửa đổi và bổ sung lần cuối và có hiệu lực từ ngày 01/03/1997. - H : NXB Giao thông vận tải, 1998 . - 240tr ; 19cm Thông tin xếp giá: C4.00220-C4.00229 |
| 10 |  | Hiệp định về quy tắc sử dụng toa xe trong liên vận quốc tế(PPV) và quy tắc sử dụng toa xe trong liên vận quốc tế . - H : NXB Giao thông vận tải, 1992 . - 224tr ; 19cm Thông tin xếp giá: C4.00277-C4.00281 |
| 11 |  | Hoàn thiện pháp luật sở hữu trí tuệ Việt Nam trong bối cảnh tham gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Thị Quế Anh . - H.: Chính trị quốc gia Sự thật, 2023 . - 603 tr., 24 cm Thông tin xếp giá: LCT.00399 |
| 12 |  | Hỏi đáp về hiệp định nông nghiệp WTO . - H., 2005 . - 71tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: LCT.00061 |
| 13 |  | Hỏi đáp về Hiệp định Thương mại việt-Mỹ/ Lê Thành Châu . - H.: Thống kê, 2002 . - 370 tr., 24 cm Thông tin xếp giá: LCT.00570 |