| 1 |  | Giáo trình hoá học đại cương / Phạm Hồng Chuyên, Lưu Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Thu Cúc, Lư Thị Yến . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 267tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C14.00165-C14.00175, CVY14.00001-CVY14.00005, M15.6.00001-M15.6.00435, MVY15.00001-MVY15.00195 |
| 2 |  | Giáo trình hoá học phân tích cơ sở phân tích định lượng hoá học/ Đào Thị Phương Diệp (chủ biên), Đỗ Văn Huê . - H.; DHSP, 2021 . - 208tr.; 27cm Thông tin xếp giá: C14.00205-C14.00212 |
| 3 |  | Hoá học môi trường/ Đặng Kim Chi . - H.; Nxb. Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 260tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: C14.00191-C14.00200 |
| 4 |  | Hoá học nước / Lâm Ngọc Thụ, Trần Thị Hồng . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2006 . - 142tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C14.00182 |
| 5 |  | Tổng hợp hóa học hữu cơ/ Đặng Như Tại, Ngô Thị Nhuận . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1983 . - 311tr.; 21cm Thông tin xếp giá: C14.00181 |
| 6 |  | Ứng dụng công nghệ thông tin và phương tiện dạy học hiện đại trong giảng dạy môn hóa học đại cương: Sáng kiến/ Nguyễn Thị Thu Cúc . - H. : Trường Cao đẳng GTVT, 2010 . - 9tr + Thuyết minh sáng kiến; A4 Thông tin xếp giá: KHCB.00018-KHCB.00021 |
| 7 |  | Cơ Sở hoá học Môi Trường/ Trần Tứ Hiếu, Nguyễn Văn Nội . - H. : ĐHQGHN, 2001 . - 207tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: V.00242 |
| 8 |  | Cơ sở hoá học phân tích hiện đại. Tập 4/ Hồ Viết Quý . - H. ĐHSP, 2012 . - 547tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: C14.00214-C14.00219 |
| 9 |  | Cơ sở Hoá học phân tích/ Đào Thị Diệp Phương, Đỗ Văn Huệ . - H.: ĐHSP, 2021 . - 280tr.; 24cm Thông tin xếp giá: C14.00190 |
| 10 |  | Cơ Sở Lý Thuyết Hoá Học : Phần Bài Tập / Lê Mậu Quyền . - H : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1990 . - 228tr ; 14.5cm Thông tin xếp giá: C14.00034 |
| 11 |  | Cơ Sở Lý Thuyết Hoá Học : Phần I: Cấu Tạo Chất / Nguyễn ĐÌnh Chi . - Tái bản lần thứ mười. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2004 . - 136tr ; 14.3cm Thông tin xếp giá: C14.00010-C14.00021 |
| 12 |  | Cơ Sở Lý Thuyết Hoá Học : Phần II: Nhiệt Động Hoá Học , Động Hoá Học, Điện Hoá Học / Nguyễn Hạnh . - Tái bản lần thứ mười một. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2004 . - 264tr ; 14.3cm Thông tin xếp giá: C14.00022-C14.00033 |
| 13 |  | Cơ sở lý thuyết hoá học phần 2: Nhiệt động hoá học, động hoá học, điện hoá học : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Hạnh . - H. : Giáo dục, 2013 . - 263tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: C14.00183-C14.00187 |
| 14 |  | Động Hoá Học / Trần Sơn . - H : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2001 . - 248tr ; 16cm Thông tin xếp giá: C14.00008, C14.00009 |
| 15 |  | Động hoá học và thiết bị phản ứng trong công nghiệp hoá học / Nguyễn Hoa Toàn . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2004 . - 220tr. : hình vẽ ; 20cm Thông tin xếp giá: C14.00089, C14.00090 |
| 16 |  | Giáo trình hóa học môi trường / Đặng Đình Bạch, Nguyễn Văn Hải . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2009 . - 358tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: M15.5.00001-M15.5.00070 |
| 17 |  | Giáo trình hóa học môi trường / Đặng Đình Bạch, Nguyễn Văn Hải . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2009 . - 358tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: C14.00051-C14.00055, M15.2.00001-M15.2.00065 |
| 18 |  | Giáo trình thực tập hoá môi trường/ Đỗ Quang Trung, Nguyễn Đình Bảng, Trần Hồng Côn,.. . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018 . - 185tr.: minh hoạ, 24cm Thông tin xếp giá: C7.00270 |
| 19 |  | Hoá Học Cơ Sở / Nguyễn Hữu Cầu . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2005 . - 159tr ; 19cm Thông tin xếp giá: C14.00001-C14.00004, C14.00061, M15.1.00001-M15.1.00152 |
| 20 |  | Hoá học dầu mỏ khí tự nhiên / Phan Tử Bằng . - H. : Giao thông Vận tải, 2008 . - 210tr. : minh hoạ ; 27cm Thông tin xếp giá: C14.00180 |
| 21 |  | Hoá học thực phẩm / Hoàng Kim Anh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2011 . - 382tr. : minh hoạ ; 21cm Thông tin xếp giá: C14.00122, C14.00123, C14.00128 |
| 22 |  | Hoá Học Vô Cơ / Lê Mậu Quyền . - H : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2004 . - 302tr ; 14.5cm Thông tin xếp giá: C14.00035-C14.00039 |
| 23 |  | Hóa học đại cương : Lâm Ngọc Thiềm, Bùi Duy Cam . - Tái bản lần 2. - H : Nxb Đại học quốc gia Hà Nội, 2008 . - 331tr ; 24cm Thông tin xếp giá: C14.00062-C14.00066, M15.4.00001-M15.4.00220 |
| 24 |  | Hóa Học Đại Cương I . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 112tr ; 19cm Thông tin xếp giá: C14.00041-C14.00050, M15.00001-M15.00288 |
| 25 |  | Hóa lý cấu tạo phân tử và liên kết hóa học : Giáo trình dùng cho sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh... các trường đại học khối công nghệ, kỹ thuật.. / Nguyễn Văn Xuyến . - Tái bản, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 . - 205tr. : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: C14.00087, C14.00088 |
| 26 |  | Nhiệt động học & động học ứng dụng / Phạm Kim Đĩnh, Lê Xuân Khuông . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 . - 321tr. : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: C1.00306, C1.00307 |
| 27 |  | Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học -Tập 3.Truyền khối/ Phạm Xuân Toản . - H.: KHKT, 2013 . - 262tr.; 24cm Thông tin xếp giá: C14.00188, C14.00189 |
| 28 |  | Thiết bị phản ứng trong công nghiệp hoá học : Nghiên cứu, tính toán và thiết kế / Mai Xuân Kỳ - T.2 . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 . - 193tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: C14.00083-C14.00086 |
| 29 |  | Thiết bị phản ứng trong công nghiệp hoá học : Nghiên cứu, tính toán và thiết kế / Mai Xuân Kỳ - T.1 . - H. Khoa học và Kỹ thuật, 2006 . - 247tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: C14.00081, C14.00082 |
| 30 |  | Thiết Kế Và Đánh Giá Chương Trình Và Khoá Học : Cảm Nang Hữu Dụng / ROBERT M. DIAMOND . - J-B-S : NXB JONSEY- BASS- SAN FRANCISCO . - 268tr ; 21cm Thông tin xếp giá: E9.00010 |