| 1 |  | Chiến Lược- Kế Hoạch - Chương Trình Đầu Tư Phát Triển Kinh Tế- Xã Hội Việt Nam Đến Năm 2010 / Nguyễn Mạnh Hùng . - H. : NXB Thống Kê, 2004 . - 972tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: A8.00041-A8.00044 |
| 2 |  | Nghiên cứu một số giải pháp nâng cao hiệu quả thẩm định dự án đầu tư xây dựng cơ bản tại cục kế hoạch và đầu tư - Bộ Quốc Phòng/ Dương Anh Tuấn . - H.; ĐH CNGTVT, 2022 . - 80tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00804 |
| 3 |  | Chiến lược kinh doanh và kế hoạch hoá nội bộ doanh nghiệp / Phan Thị Ngọc Thuận . - In lần thứ 6, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 . - 145tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: A11.00351, A11.00352 |
| 4 |  | Chiến lược kinh doanh và kế hoạch hoá xây dựng / Lê Minh Cần, Nghiêm Văn Dĩnh Nguyễn Quỳnh Sang.. . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 232tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: A11.00398 |
| 5 |  | Giáo trình chiến lược và kế hoạch phát triển doanh nghiệp / Nguyễn Thành Độ . - H. : Nhà xuất bản Giáo dục, 1996 . - 335tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: A7.00123, A7.00169, A7.00183 |
| 6 |  | Giáo trình kế hoạch kinh doanh / Bùi Đức Tuân . - H. : NXB Lao động - Xã hội, 2005 . - 311tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: A1.00553-A1.00559, A1.00683 |
| 7 |  | Kinh tế và kế hoạch vận tải : Trần Văn Bính . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2005 . - 298tr ; 21cm Thông tin xếp giá: C4.00165-C4.00174 |
| 8 |  | Kinh tế và kế hoạch vận tải đường sắt : Tập 1 / Trần Văn Bính, Trần Ngọc Minh, Bùi Xuân Phong , Cao Minh Trường . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 1999 . - 129tr ; 21cm Thông tin xếp giá: C4.00160-C4.00164 |
| 9 |  | Kinh tế và kế hoạch vận tải đường sắt : Tập 2 / Trần Văn Bính, Trần Ngọc Minh, Bùi Xuân Phong , Cao Minh Trường . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 1999 . - 252tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C4.00001-C4.00024, C4.00150-C4.00159 |
| 10 |  | Nghiên cứu lập kế hoạch bảo trì đường bộ thông qua dữ liệu tình trạng mặt đường từ xe đo tự động phục vụ công tác quản lý xây dựng trên quốc lộ 3 đoạn KM 33+300 đến KM 105+300 / Nguyễn Thanh Định (TS. Lê Hoàng Anh hướng dẫn) . - H.; ĐHCNGTVT, 2022 . - 90tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00034 |
| 11 |  | Những quy định chủ yếu về kế hoạch hoá đầu tư cơ bản. Tập 2 . - H. : Uỷ Ban Kế Hoạch Nhà Nước, 1974 . - 342tr. ; 16 cm Thông tin xếp giá: A8.00031 |
| 12 |  | Những vấn đề cơ bản về Kết hợp kế hoạch với thị trường : Tài liệu tham khảo / Trần Đình Bút . - H. : NXB Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1974 . - 334tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: A7.00124 |
| 13 |  | Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh vận tải đường sắt / Bùi Xuân Phong . - H : NXB Đại học Giao thông vận tải, 1997 . - 221tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: C4.00190-C4.00194 |