| 1 |  | Kiểm soát chất lượng không khí bên trong công trình/ Nguyễn Đức Lượng . - H.; Xây dựng, 2018 . - 378tr.; 21cm Thông tin xếp giá: B1.01404-B1.01407 |
| 2 |  | Môi trường không khí/ Phạm Ngọc Đăng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1997 . - 371tr.; 27cm Thông tin xếp giá: C7.00420-C7.00424, V.00148 |
| 3 |  | Sổ tay kiểm toán năng lượng trong toà nhà : Do Hiệp hội các công ty dịch vụ năng lượng Malaysia (MAESCO) phát hành . - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 187tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B9.00270 |
| 4 |  | Công nghệ khống chế ô nhiễm khí quyển/ Nguyễn Thành Trung . - H.: Xây dựng, 2023 . - 320 tr. : minh hoạ ; 21 cm Thông tin xếp giá: C7.00436, C7.00437 |
| 5 |  | Giám sát môi trường nền không khí và nước : Lý luận và thực tiễn áp dụng ở Việt Nam (Environmental monitoring in background air and water methodology and application in Vietnam) / Nguyễn Hồng Khánh . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2003 . - 262tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C7.00088, C7.00089 |
| 6 |  | Giáo trình cơ sở môi trường không khí/ hạm Ngọc Hồ, Đồng Kim Loan, Trịnh Thị Thanh . - H. : GDVN, 2010 . - 251tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: V.00240 |
| 7 |  | Máy lạnh và điều hòa không khí / Vũ Anh Dũng . - H : Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2003 . - 195tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C1.00260-C1.00299 |
| 8 |  | Môi trường và kỹ thuật xử lí chất phát thải / Nguyễn Sĩ Mão . - H. : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2008 . - 133tr. : bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: C7.00062-C7.00065, C7.00105 |
| 9 |  | TCVN 5687 : 2010 Thông gió - Điều hòa không khí tiêu chuẩn thiết kế = Ventilation-air conditioning Design standards . - Xuất bản lần 1. - H. : NXB Xây Dựng, 2010 . - 102tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: B12.00204-B12.00208 |