| 1 |  | Khảo sát động học robot song song bằng phương pháp biến đổi số: Chế tạo máy/ Nguyễn Đình Thanh; Phạm Thành Long hướng dẫn . - Thái Nguyên : Trường Đại học kỹ thuật công nghiệp, 2014 . - 89tr.; A4 Thông tin xếp giá: LV.00147 |
| 2 |  | Nghiên cứu đề xuất giải pháp cải thiện nâng cao chất lượng khảo sát, thiết kế tuyến đường ô tô tại trung tâm kỹ thuật đường bộ - tổng cục đường bộ Việt Nam/ Nguyễn Tiến Mạnh; TS. Bạch Thị Diệp Phương hướn dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 84tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00012 |
| 3 |  | Nghiên cứu mô phỏng khảo sát dao động của ô tô nhiều cầu trong điều kiện đường sắt Việt Nam/ Vũ Mạnh Hoàng; TS.Tạ Tuấn Hưng, TS.Lê Quỳnh Mai hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 92tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCK.00001 |
| 4 |  | Nghiên cứu, khảo sát ổn định của kết cấu thân -cột máy công cụ CNC: Chế tạo máy/ Đinh Duy Khỏe, Hoàng Vĩnh Sinh hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2011 . - 121tr.; A4 Thông tin xếp giá: LV.00134 |
| 5 |  | Báo cáo khảo sát về cải cách pháp luật và tư pháp tại một số nước: = Report on study tour on legal and judicial reform in some countries . - H.: Tư pháp, 2006 . - 462tr., 6tr. ảnh, 24cm Thông tin xếp giá: LCT.00455 |
| 6 |  | Định mức dự toán xây dựng công trình phần khảo sát xây dựng . - H. : NXB Hồng Đức , 2007 . - 176tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B9.00067-B9.00073 |
| 7 |  | Định mức khảo sát thiết kế đầu tư trong xây dựng cơ bản / Huỳnh Minh Nhị, Nguyễn Quang Huy, Hà Mạnh Hùng, Vũ Việt Quang . - H. : NXB Thống Kê, 2002 . - 772tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B9.00063, B9.00064 |
| 8 |  | Khảo sát địa chất để thiết kế các loại công trình / Nguyễn Uyên . - H. : NXB Xây Dựng, 2006 . - 383tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.00772-B1.00777 |
| 9 |  | Khảo sát thực nghiệm tính ổn định nước và nhiệt độ cao của bê tông thường và bê tông sử dụng sợi gia cường Polypropylene \ Vũ Dương Liên . - 2019 . - 60tr Thông tin xếp giá: LV.00311 |
| 10 |  | Khảo sát và thiết kế đường sắt tập1 / Lê Hải Hà, Phạm Văn Ký . - H. : NXB Giao thông vận tải, 2010 . - 297tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B10.00045-B10.00069, B10.00259 |
| 11 |  | Nghiên cứu chế tạo một số hợp chất Nano chứa bạc và khảo sát tính chất quang của chúng / Vũ Thị Hà . - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội, 2014 . - 54tr. ; A4 Thông tin xếp giá: LV.00057 |
| 12 |  | Nghiên cứu đề xuất một số chỉ tiêu quản lý và đánh giá tình trạng mặt đường bằng dữ liệu khảo sát đánh giá kiểm định / Đinh Công Thức . - 2018 . - 80tr Thông tin xếp giá: LV.00279 |
| 13 |  | Sổ tay khảo sát thiết kế quản lý vận hành các hệ thống cấp nước nông thôn / Trịnh Xuân Lai . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 111tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00212-B5.00216 |
| 14 |  | Tiêu chuẩn khảo sát đường ô tô . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2004 . - 164tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B12.00039-B12.00043, B12.00241 |
| 15 |  | Tiêu Chuẩn Khảo Sát Đường Ôtô . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2001 . - 162tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B12.00046 |
| 16 |  | Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông đường bộ. Tập 2, Khảo sát và thiết kế . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 1996 . - 874tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B12.00051 |
| 17 |  | Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam construction standards. Tập 2, Tiêu chuẩn thiết kế / Nguyễn Mạnh Kiểm (ch.b), Nguyễn Tiến Đích, Nguyễn Thế Hùng.. . - H. : NXB Xây Dựng, 2004 . - 392tr ; 31cm Thông tin xếp giá: B12.00220 |