| 1 |  | Khai thác đánh giá và sửa chữa đường ô tô: Tập 2/ Trần Đình Bửu, Nguyễn Quang Chiêu, Nguyễn Quang Toản . - H. : NXB Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1985 . - 162tr.; 30cm Thông tin xếp giá: B2.00529, B2.00530 |
| 2 |  | Kinh tế - Quản lý khai thác công trình cầu đường/ Nghiêm Văn Dĩnh, Nguyễn Quỳnh Sang . - H.: Giao thông vận tải, 2009 . - 232tr.; 27cm Thông tin xếp giá: A6.00237 |
| 3 |  | Máy xây dựng và môi trường khai thác/ Thái Hà Phi . - H., 2023 . - 61 tr., 30 cm Thông tin xếp giá: V.K.00016 |
| 4 |  | Nghiên cứu công tác quản lý khai thác và bảo trì kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ trên địa bàn thành phố Hà Nội/ Trần Trung Kiên . - H. : ĐHCNGTVT, 2019 . - 194tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LA.00043 |
| 5 |  | Nghiên cứu đề xuất giải pháp tăng cường cho cầu yếu đang khai thác trên địa bàn tỉnh Long An/ Nguyễn Quốc Luận . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 74tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00051 |
| 6 |  | Nghiên cứu đề xuất quy trình kiểm tra, bảo trì công trình cầu trong hoạt động khai thác trên địa bàn tỉnh Long An/ Nguyễn Hoài Trung . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 108tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00059 |
| 7 |  | Nghiên cứu quản lý khai thác mặt đường theo tải trọng xe thực tế, áp dụng cho tuyến đường quốc lộ 10 thuộc tỉnh Thái Bình/ Nguyễn Ngọc Tân . - H. : ĐHCNGTVT, 2019 . - 81tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00734 |
| 8 |  | Ô nhiễm môi trường trong khai thác tàu biển/ Trương Văn Đạo, Phạm Hữu Tân . - H.: Giao thông vận tải, 2014 . - 104tr.; 24cm Thông tin xếp giá: C7.00173 |
| 9 |  | Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh/ Phạm Quang Hạnh, Phan Trung Nghĩa, Lê Thị Liễu . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 84tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00149, H.00150 |
| 10 |  | Tổ chức chạy tàu 3/ Hoàng Văn Lâm (chủ biên), Hà Nguyên Khánh, Phạm Quang Hạnh . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 84tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00167, H.00168 |
| 11 |  | Cơ sở khai thác mỏ hầm lò / Vũ Đình Tiến . - H. : Giao thông Vận tải, 2008 . - 114tr. : hình vẽ, ảnh ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01324 |
| 12 |  | Giáo trình hoạt động khai thác cảng hàng không, sân bay / Dương Cao Thái Nguyên, Chu Hoàng Hà, Trương Quang Dũng, Nguyễn Thanh Tuấn . - H. : Thế giới, 2015 . - 321tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: C4.00575-C4.00589 |
| 13 |  | Giáo trình quản lý khai thác đường / Nguyễn Minh Khoa, Nguyễn Hoàng Long, Vũ Hoài Nam.. . - H.: Xây dựng, 2017 . - 260tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B2.00578-B2.00582, BVY2.00004-BVY2.00008, M11.11.00001-M11.11.00189, MVY11.00018-MVY11.00082 |
| 14 |  | Hàng hoá / Nguyễn Thị Trang (chủ biên), Nguyễn Thị Dung, Nguyễn Thị Thu Hương, Lý Huy Tuấn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 84tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00151, H.00152 |
| 15 |  | Hoàn thiện công tác đào tạo nguồn nhân lực tại Trung tâm khai thác Nội Bài - VNA/ Lã Thị Huyền Trang, PGS.TS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh hướng dẫn . - H. : Đại học Công nghệ GTVT, 2020 . - 89tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00521 |
| 16 |  | Hướng Dẫn Khai Thác Một Số Loại Ôtô Các Nước Phát Triển . - H : Cục Quản Lý Xe Máy . - 238tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C2.00216, C2.00217 |
| 17 |  | Hướng dẫn khai thác xe Toyota Hiace / Võ Tấn Đông . - H : Viện kỹ thuật ô tô, 1995 . - 202tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C2.00235, C2.00236 |
| 18 |  | Hướng dẫn quản lý, vận hành, khai thác cầu đường giao thông nông thôn . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 176tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: E10.00356-E10.00360, E10.00377, E10.00395-E10.00411 |
| 19 |  | Khai thác bờ biển cho du lịch biển / Phạm Văn Giáp, Trần Hiếu Nhuệ, Bùi Việt Đông.. . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 375tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C4.00487-C4.00491 |
| 20 |  | Khai Thác Kiểm Định Gia Cố Cầu / Nguyễn Ngọc Long . - H. : NXB Xây Dựng, 1997 . - 124tr. ; 14.5cm Thông tin xếp giá: B3.00172-B3.00174 |
| 21 |  | Khai thác thư viện giáo trình điện tử phục vụ việc tham khảo và học tập của học sinh - sinh viên tại thư viện trường ĐHCNGTVT / Trần Việt Vương . - H. Thư viện - Trường ĐHCNGTVT. 2012 . - 27tr Thông tin xếp giá: KHXH.00010, KHXH.00011 |
| 22 |  | Khai thác và bảo dưỡng đường / Nguyễn Minh Khoa, Vũ Hoài Nam . - Lần 1. - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 167tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B2.00376-B2.00380, M11.8.00001-M11.8.00159 |
| 23 |  | Khai thác và sửa chữa sân bay : Giáo trình giảng dạy cho chuyên ngành xây dựng đường ô tô và sân bay và cấu đường ô tô và sân bay / Phạm Huy Khang . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 154tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B2.00406 |
| 24 |  | Khai Thác, Kiểm Định, Sửa Chữa, Tăng Cường Cầu Cống / Nguyễn Viết Trung . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 1995 . - 142tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B3.00125 |
| 25 |  | Kỹ Thuật Điều Khiển Điều Chỉnh Và Lập Trình Khai Thác Máy Công Cụ CNC / Tạ Duy Liêm . - H. : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2007 . - 428tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: H.00061, H.00062 |
| 26 |  | Kỹ Thuật Điều Khiển Điều Chỉnh Và Lập Trình Khai Thác Máy Công Cụ CNC / Tạ Duy Liêm . - In lần thứ hai có chỉnh sửa. - H. : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2007 . - 428tr. ; 14.5cm Thông tin xếp giá: B8.00280-B8.00282 |
| 27 |  | Mở vỉa và khai thác hầm lò khoáng sàng dạng vỉa / Trần Văn Huỳnh, Đỗ Mạnh Phong, Thái Hồng Phương... ; Trần Văn Huỳnh ch.b . - H. : Giao thông Vận tải, 2002 . - 272tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01319, B1.01325 |
| 28 |  | Nghiên cứu các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý khai thác đường giao thông nông thôn trên địa bàn huyện Hàm Yên/ Đỗ Ngọc Hoàn . - : ĐHCNGTVT, 2019 . - 81tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00735 |
| 29 |  | Nghiên cứu đánh giá mức độ ô nhiễm tiếng ôn của trạm bê tông nhựa nóng năng suất 80T/H trong điều kiện khai thác tại Việt Nam/ Bùi Văn Trầm . - H.: Trường Đại học giao thông vận tải, 2011 . - 115tr.; A4 Thông tin xếp giá: LV.00003 |
| 30 |  | Nghiên cứu giải pháp GIS nâng cao hiệu quả công tác quản lý khai thác Quốc lộ 279 từ Km229 đến Km299/ Triệu Vinh Quang, TS. Nguyễn Thị Loan hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2021 . - 60tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00461 |