| 1 |  | Giáo Trình Phương Pháp Luận Nghiên Cứu Khoa Học / Vũ Cao Đàm . - Tái bản lần thứ 11. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2019 . - 207tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: E4.00148, E4.00149 |
| 2 |  | Hoàn thiện tổ chức công tác kế toán tại Trường Đại học Khoa học Tự nhiên/ Đặng Việt Hiệp; TS.Hoàng Thị Hồng Lê hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 113tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00193 |
| 3 |  | Hội thảo khoa học về đóng tàu, vận tải thuỷ, công nghiệp dầu khí biển và thiết bị, phương tiện giao thông cơ giới đường bộ, đường sắt . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 346tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: C4.00325 |
| 4 |  | Nghiên cứu áp dụng kết cấu hầm bảo vệ chống sụt trượt và đá rơi ở các tuyến đường vùng núi có nguy cơ sạt lở cao/ Phùng Bá Thắng . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 127tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: CT.00058 |
| 5 |  | Nghiên cứu tính chất nhạy khí của vật liệu nano ô-xít sắt sử dụng vi cân tinh thể thạch anh/ Nguyễn Thành Vinh; PGS.TS.Nguyễn Văn Quy, GS.TS. Lê Anh Tuấn hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 134tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA.00046 |
| 6 |  | Tuyển tập các công trình khoa học kỹ thuật (1984-1993) . - H.: Xây dựng, 1993 . - 388tr.; 30cm Thông tin xếp giá: B1.01361 |
| 7 |  | 1000 bài thuốc và đề tài nghiên cứu khoa học của thầy thuốc đông y Hà Nội : Công trình chào mừng Đại lễ 1000 năm Thăng Long - Hà Nội . - H : Nxb Y học, 2010 . - 1000tr : Hình ảnh ; 29cm Thông tin xếp giá: B13.00031 |
| 8 |  | 12 vị đại tướng Quân đội Nhân dân Việt Nam / Phạm Hùng . - Đồng Nai NXB Đồng Nai 2011 . - 490tr. 19x27cm Thông tin xếp giá: E6.00046 |
| 9 |  | Bên ngoài khoa học / G. Bogdanov, I. Bogdanov, J. Fourastié . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2004 . - 213tr ; 24cm Thông tin xếp giá: E4.00027, E4.00028 |
| 10 |  | Chủ Nghĩa Xã Học Khoa Học / Phạm Văn Thái . - H : NXB Hà Nội, 1991 . - 159tr ; 13cm Thông tin xếp giá: E2.00095, E2.00096 |
| 11 |  | Chủ nghĩa xã hội khoa học : Tìm hiểu môn học / Đỗ Thị Thạch, Nguyễn Đức Bách, Nguyễn Thị Ngân . - H : NXB Lý Luận Chính Trị . - 119tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: E2.00355 |
| 12 |  | Cơ Sở Khoa HọcQuản Lý Kinh Tế / Nguyễn Bá Sơn . - H. : NXB Tài Chính, 1996 . - 115tr. ; 13cm Thông tin xếp giá: A11.00300 |
| 13 |  | Đánh giá nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2011 . - 256tr ; 24cm Thông tin xếp giá: E4.00025, E4.00026 |
| 14 |  | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học . - H : NXB Chính Trị Quốc Gia, 2002 . - 558tr ; 20.5cm Thông tin xếp giá: E2.00102-E2.00105 |
| 15 |  | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học : Chương trình cao cấp lý luận chính trị . - H : Lý luận chính trị, 2004 . - 296tr ; 20,5cm Thông tin xếp giá: E2.00366 |
| 16 |  | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị . - H. : Chính trị Quốc gia, 2024 . - 276tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: M25.18.00001-M25.18.00015 |
| 17 |  | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị . - H. : Chính trị Quốc gia, 2021 . - 276tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: E2.00419-E2.00421, EVY2.00007-EVY2.00009, M25.4.00001-M25.4.00042 |
| 18 |  | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học : Dùng trong các trường đại học cao đẳng / Đỗ Nguyễn Phương . - H : NXB Chính Trị Quốc Gia, 2004 . - 315tr ; 20.5cm Thông tin xếp giá: E2.00097-E2.00100 |
| 19 |  | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học : Hệ cao cấp lý luận chính trị . - H : Chính trị-Hành chính, 2004 . - 294tr ; 20,5cm Thông tin xếp giá: LCT.00496 |
| 20 |  | Giáo trình khoa học hàng hóa / Doãn Kế Bôn, Nguyễn Thị Thương Huyền . - H. : Tài chính, 2009 . - 263tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: A13.00058-A13.00087, A13.00089, V.00253 |
| 21 |  | Giáo Trình Khoa Học Quản Lý : Tập 1 / Đoàn Thị Thu Hà . - Tái bản. - H. : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2004 . - 373tr. ; 14.5cm Thông tin xếp giá: A11.00267-A11.00269 |
| 22 |  | Giáo Trình Khoa Học Quản Lý / Phạm Trọng Mạnh . - H : NXB Xây Dựng, 1999 . - 180tr ; 14.5cm Thông tin xếp giá: A11.00380 |
| 23 |  | Giáo trình khoa học quản lý : Hệ cao cấp lý luận chính trị . - H : Lý luận chính trị, 2006 . - 154tr ; 19cm Thông tin xếp giá: A11.00334 |
| 24 |  | Giáo trình khoa học quản lý : Hệ cử nhân chính trị . - Tái bản có bổ sung và sửa chữa. - H : NXB Chính Trị Quốc Gia, 2003 . - 212tr ; 19cm Thông tin xếp giá: A11.00385-A11.00396 |
| 25 |  | Giáo trình Khoa học Trái Đất/ Lưu Đức Hải, Trần Nghi . - H.: GDVN, 2017 . - 315tr.; 24cm Thông tin xếp giá: C7.00350-C7.00359 |
| 26 |  | Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học : Dùng cho đào tạo cao học ngành Cơ khí động học / Nguyễn Công Đoàn, Nguyễn Tuấn Hải . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2021 . - 169tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: E4.00150-E4.00152, EVY4.00001, M6.12.00001-M6.12.00016 |
| 27 |  | Giải pháp tăng cường hoạt động cho vay vốn hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa từ Qũy phát triển khoa học và công nghệ Vĩnh Phúc/ Ngô Khánh Trình, PGS.TS Nguyễn Đăng Quang hướng dẫn . - H. Đại học Công nghệ GTVT, 2020 . - 105tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00543 |
| 28 |  | Giải thưởng Hồ Chí Minh và giải thưởng nhà nước về khoa học và công nghệ ( 1996- 2010) . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2012 . - 295tr ; 27cm Thông tin xếp giá: E4.00029 |
| 29 |  | Hoàn thiện công tác đào tạo nguồn nhân lực tại viện khoa học địa chất và khoáng sản / Trần Văn Quang, TS. Vũ Thị Hải Anh hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2024 . - 74tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00330 |
| 30 |  | Hỏi - Đáp môn Chủ nghĩa xã hội khoa học/ Đỗ Thị Thạch . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005 . - 136 tr., 19 cm Thông tin xếp giá: LCT.00448 |