| 1 |  | Khoa Học Công Nghệ Và Tổ Chức Xây Dựng / Trịnh Quốc Thắng . - H. : NXB Xây Dựng, 2005 . - 185tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B11.00071-B11.00077 |
| 2 |  | Khoa Học Và Công Nghệ Việt Nam 1996-2000 . - H : NXB Hà Nội , 2001 . - 177tr ; 16.5cm Thông tin xếp giá: C10.00126 |
| 3 |  | Mô hình tăng trưởng dựa vào khoa học - công nghệ và đổi mới sáng tạo trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam giai đoạn 2021 - 2030: Sách chuyên khảo/ . - H.: Chính trị Quốc gia, 2021 . - 471tr.: biểu đồ, bảng, 24cm Thông tin xếp giá: LCT.00176 |
| 4 |  | Một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác quản lý nguồn nhân lực tại công ty TNHH thiết bị khoa học công nghệ mới / Trương Minh Sơn, TS. Nguyễn Mạnh Hùng hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2021 . - 98tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00723 |
| 5 |  | Một Số Vấn Đề Chính Sách Phát Triển Khoa Học và Công Nghệ / Nguyễn Văn Thuỵ . - H. : NXB Chính Trị Quốc Gia, 1994 . - 375tr. ; 13cm Thông tin xếp giá: A6.00113 |
| 6 |  | Nghiên cứu ổn định tĩnh của tấm và vỏ composite cơ tính biến thiên có gân gia cường lệch tâm / Nguyễn Thị Phương . - H. : Học viện kỹ thuật quân sự, 2014 Thông tin xếp giá: LA.00010 |
| 7 |  | Nghiên cứu thực trạng ứng dụng khoa học công nghệ của sinh viên trường Đại học Công nghệ GTVT/ SV. Liễu Văn Thành, Nguyễn Thúc Định; GVHD TS. Ngô Quốc Trinh, ThS. Vũ Thị Kiều Ly . - H.: Khoa LLCT - Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2016 . - 46tr.; A4 Thông tin xếp giá: SVKHXH.00001 |
| 8 |  | Từ điển bách khoa lịch sử khoa học và công nghệ . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2003 . - 1447tr ; 24cm Thông tin xếp giá: G.00053, G.00054 |
| 9 |  | Văn phong khoa học kỹ thuật/ Thạc Bình Cường . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2017 . - 251tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: D5.00436, D5.00437 |