| 1 |  | Lịch sử kiến trúc truyền thống Việt Nam / Nguyễn Sỹ Quế, Nguyễn Văn Đỉnh, Nguyễn Hồng Thương . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2010 . - 199tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B14.00053, B14.00054 |
| 2 |  | Mối quan hệ giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng chính trị trong thời kỳ phát triển nền kinh tế hàng hoá nhiều thành phần ở Việt Nam: Sách tham khảo/ Trần Phúc Thăng . - H.: Lao động , 2000 . - 203tr, 21cm Thông tin xếp giá: LCT.00365 |
| 3 |  | Sử dụng phần mềm Autodesk - Softdesk trong kiến trúc xây dựng/ An Hiệp, Trần Vĩnh Hưng . - H.: Giao thông vận tải, 2001 . - 335tr.; 30cm Thông tin xếp giá: B9.00290 |
| 4 |  | Thiên nhiên trong kiến trúc nhà ở truyền thống Việt/ Võ Thị Thu Thủy, Phạm Thủy Tiên . - H.: Xây dựng, 2018 . - 252tr.; 21cm Thông tin xếp giá: B14.00061-B14.00064 |
| 5 |  | Xanh hoá các khu đô thị mới/ Trần Minh Tùng . - H.; Xây dựng, 2021 . - 238tr.; 27cm Thông tin xếp giá: C4.00701, C4.00702 |
| 6 |  | Bài giảng kiến trúc máy tính/ Phan Như Minh . - H. : CNGTVT, 2021 . - 195tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: H.00063, H.00064 |
| 7 |  | Bàn về vấn đề dân tộc và hiện đại trong kiến trúc Việt Nam . - H. : NXB Xây Dựng, 1999 . - 102tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B14.00013-B14.00017 |
| 8 |  | Bố trí chung và kiến trúc tàu thuỷ / Lê Hồng Bang, Hoàng Văn Oanh . - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 192tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B15.00213 |
| 9 |  | Cấu tạo kiến trúc / Phạm Việt Anh, Nguyễn Khắc Sinh, Vũ Hồng Cương.. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2009 . - 284tr : Hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: B14.00040-B14.00049 |
| 10 |  | Cấu tạo kiến trúc và chọn hình kết cấu / Nguyễn Đức Thiềm . - Tái bản. - H : Nxb Xây Dựng, 2012 . - 410tr ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01078-B1.01081, B1.01085 |
| 11 |  | Chiếu sáng trong kiến trúc : Thiết kế tạo môi trường ánh sáng & sử dụng năng lượng có hiệu quả / Phạm Đức Nguyên . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2011 . - 344tr. : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: B14.00050-B14.00052 |
| 12 |  | Cơ sở quy hoạch - kiến trúc: Giáo trình dành cho sinh viên ngoài chuyên ngành Quy hoạch - Kiến trúc/ Phạm Hùng Cường, Trần Quý Dương, Nguyễn Mạnh Trí . - H. : Xây dựng, 2020 . - 232tr.: minh hoạ, 24cm Thông tin xếp giá: B14.00065-B14.00074 |
| 13 |  | Giáo trình cấu tạo kiến trúc . - H. : Xây dựng, 2009 . - 231tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: B14.00056-B14.00060 |
| 14 |  | Giáo trình kiến trúc máy tính : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Đinh Thuý Duyên . - H : NXB Hà Nội, 2007 . - 284tr ; 24cm Thông tin xếp giá: D5.00222-D5.00241 |
| 15 |  | Giáo trình kỹ thuật thi công xây dựng và hoàn thiện nội thất kiến trúc công trình : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Trần Bích Huyền . - H. : NXB Hà Nội, 2005 . - 430tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B11.00086-B11.00095 |
| 16 |  | Giáo trình nguyên lý thiết kế kiến trúc nội thất : Sách dúng cho các trường trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Hoàng Liên . - H. : NXB Hà Nội, 2005 . - 284tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B11.00096-B11.00105 |
| 17 |  | Huỳnh Tấn Phát - Tiểu sử/ Đặng Văn Thái . - H. : Chính trị Quốc gia, 2019 . - 288tr. : ảnh, 21cm Thông tin xếp giá: LCT.00509 |
| 18 |  | Khí hậu kiến trúc/ Việt Hà . - H. : Xây dựng, 2000 . - 225tr : bảng, hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: B14.00107-B14.00111 |
| 19 |  | Kiến trúc công trình / Nguyễn Tài My . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2009 . - 367tr ; 27cm Thông tin xếp giá: B14.00001-B14.00006 |
| 20 |  | Kiến trúc máy tính / Nguyễn Đình Việt . - H.: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009 . - 279tr.; 27cm Thông tin xếp giá: D5.00374-D5.00380, D5.00425 |
| 21 |  | Kiến trúc nhà ở / Nguyễn Đức Thềm . - H. : NXB Xây Dựng, 2011 . - 304tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B14.00007-B14.00012 |
| 22 |  | Nghiên cứu lớp vỏ bao che công trình văn phòng cao tầng tại Hà Nội theo hướng kiến trúc xanh/ KTS. Nguyễn Hồng Thái, ThS. Phan Thanh Nhàn . - H.: Khoa Công trình - Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2016 . - 114tr.; A4 Thông tin xếp giá: CT.00045 |
| 23 |  | Nguyên lý thiết kế kiến trúc / Tạ Xuân Trường . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2010 . - 243tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: B14.00018-B14.00023 |
| 24 |  | Nguyên lý thiết kế kiến trúc dân dụng, khái niệm kiến trúc và cơ sở sáng tác / Nguyễn Đức Thềm . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2010 . - 379tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B14.00024-B14.00039 |
| 25 |  | Nhà ở đô thị Việt Nam và ứng dụng phong thủy trong kiến trúc nhà ở / Lương Anh Dũng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 292tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B9.00257, B9.00258 |
| 26 |  | Sketchup và Vray trong thiết kế kiến trúc / Quang HIển, Tường Thuỵ . - H. : Giao thông vận tải, 2011 . - 343tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: D4.00829 |
| 27 |  | Sử dụng phần mềm Autodesk - Softdesk trong thiết kế đường ôtô / An Hiệp, Trần Vĩnh Hưng, Nguyễn Thanh Sang . - H : Giao thông vận tải, 2006 . - 400tr ; 30cm Thông tin xếp giá: D4.00693 |
| 28 |  | Thiết kế kiến trúc công nghiệp/ Nguyễn Minh Thái . - H. : Xây dựng, 2018 . - 235tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: B14.00112, B14.00113 |
| 29 |  | Tiếng Anh Trong Kiến Trúc và Xây Dựng / JAMES CUMMING . - H : NXB Xây Dựng, 1999 . - 237tr ; 17cm Thông tin xếp giá: G.00032 |