KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi 
Tìm thấy  29  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1       Sắp xếp theo :     Hiển thị:    
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Lịch sử kiến trúc truyền thống Việt Nam / Nguyễn Sỹ Quế, Nguyễn Văn Đỉnh, Nguyễn Hồng Thương . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2010 . - 199tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: B14.00053, B14.00054
  • 2 Mối quan hệ giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng chính trị trong thời kỳ phát triển nền kinh tế hàng hoá nhiều thành phần ở Việt Nam: Sách tham khảo/ Trần Phúc Thăng . - H.: Lao động , 2000 . - 203tr, 21cm
  • Thông tin xếp giá: LCT.00365
  • 3 Sử dụng phần mềm Autodesk - Softdesk trong kiến trúc xây dựng/ An Hiệp, Trần Vĩnh Hưng . - H.: Giao thông vận tải, 2001 . - 335tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: B9.00290
  • 4 Thiên nhiên trong kiến trúc nhà ở truyền thống Việt/ Võ Thị Thu Thủy, Phạm Thủy Tiên . - H.: Xây dựng, 2018 . - 252tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: B14.00061-B14.00064
  • 5 Xanh hoá các khu đô thị mới/ Trần Minh Tùng . - H.; Xây dựng, 2021 . - 238tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00701, C4.00702
  • 6 Bài giảng kiến trúc máy tính/ Phan Như Minh . - H. : CNGTVT, 2021 . - 195tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: H.00063, H.00064
  • 7 Bàn về vấn đề dân tộc và hiện đại trong kiến trúc Việt Nam . - H. : NXB Xây Dựng, 1999 . - 102tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B14.00013-B14.00017
  • 8 Bố trí chung và kiến trúc tàu thuỷ / Lê Hồng Bang, Hoàng Văn Oanh . - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 192tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B15.00213
  • 9 Cấu tạo kiến trúc / Phạm Việt Anh, Nguyễn Khắc Sinh, Vũ Hồng Cương.. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2009 . - 284tr : Hình vẽ, bảng ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B14.00040-B14.00049
  • 10 Cấu tạo kiến trúc và chọn hình kết cấu / Nguyễn Đức Thiềm . - Tái bản. - H : Nxb Xây Dựng, 2012 . - 410tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B1.01078-B1.01081, B1.01085
  • 11 Chiếu sáng trong kiến trúc : Thiết kế tạo môi trường ánh sáng & sử dụng năng lượng có hiệu quả / Phạm Đức Nguyên . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2011 . - 344tr. : hình vẽ ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: B14.00050-B14.00052
  • 12 Cơ sở quy hoạch - kiến trúc: Giáo trình dành cho sinh viên ngoài chuyên ngành Quy hoạch - Kiến trúc/ Phạm Hùng Cường, Trần Quý Dương, Nguyễn Mạnh Trí . - H. : Xây dựng, 2020 . - 232tr.: minh hoạ, 24cm
  • Thông tin xếp giá: B14.00065-B14.00074
  • 13 Giáo trình cấu tạo kiến trúc . - H. : Xây dựng, 2009 . - 231tr. ; 31cm
  • Thông tin xếp giá: B14.00056-B14.00060
  • 14 Giáo trình kiến trúc máy tính : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Đinh Thuý Duyên . - H : NXB Hà Nội, 2007 . - 284tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: D5.00222-D5.00241
  • 15 Giáo trình kỹ thuật thi công xây dựng và hoàn thiện nội thất kiến trúc công trình : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Trần Bích Huyền . - H. : NXB Hà Nội, 2005 . - 430tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: B11.00086-B11.00095
  • 16 Giáo trình nguyên lý thiết kế kiến trúc nội thất : Sách dúng cho các trường trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Hoàng Liên . - H. : NXB Hà Nội, 2005 . - 284tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: B11.00096-B11.00105
  • 17 Huỳnh Tấn Phát - Tiểu sử/ Đặng Văn Thái . - H. : Chính trị Quốc gia, 2019 . - 288tr. : ảnh, 21cm
  • Thông tin xếp giá: LCT.00509
  • 18 Khí hậu kiến trúc/ Việt Hà . - H. : Xây dựng, 2000 . - 225tr : bảng, hình vẽ ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B14.00107-B14.00111
  • 19 Kiến trúc công trình / Nguyễn Tài My . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2009 . - 367tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B14.00001-B14.00006
  • 20 Kiến trúc máy tính / Nguyễn Đình Việt . - H.: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009 . - 279tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: D5.00374-D5.00380, D5.00425
  • 21 Kiến trúc nhà ở / Nguyễn Đức Thềm . - H. : NXB Xây Dựng, 2011 . - 304tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B14.00007-B14.00012
  • 22 Nghiên cứu lớp vỏ bao che công trình văn phòng cao tầng tại Hà Nội theo hướng kiến trúc xanh/ KTS. Nguyễn Hồng Thái, ThS. Phan Thanh Nhàn . - H.: Khoa Công trình - Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2016 . - 114tr.; A4
  • Thông tin xếp giá: CT.00045
  • 23 Nguyên lý thiết kế kiến trúc / Tạ Xuân Trường . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2010 . - 243tr. ; 31cm
  • Thông tin xếp giá: B14.00018-B14.00023
  • 24 Nguyên lý thiết kế kiến trúc dân dụng, khái niệm kiến trúc và cơ sở sáng tác / Nguyễn Đức Thềm . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2010 . - 379tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B14.00024-B14.00039
  • 25 Nhà ở đô thị Việt Nam và ứng dụng phong thủy trong kiến trúc nhà ở / Lương Anh Dũng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 292tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B9.00257, B9.00258
  • 26 Sketchup và Vray trong thiết kế kiến trúc / Quang HIển, Tường Thuỵ . - H. : Giao thông vận tải, 2011 . - 343tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: D4.00829
  • 27 Sử dụng phần mềm Autodesk - Softdesk trong thiết kế đường ôtô / An Hiệp, Trần Vĩnh Hưng, Nguyễn Thanh Sang . - H : Giao thông vận tải, 2006 . - 400tr ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: D4.00693
  • 28 Thiết kế kiến trúc công nghiệp/ Nguyễn Minh Thái . - H. : Xây dựng, 2018 . - 235tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B14.00112, B14.00113
  • 29 Tiếng Anh Trong Kiến Trúc và Xây Dựng / JAMES CUMMING . - H : NXB Xây Dựng, 1999 . - 237tr ; 17cm
  • Thông tin xếp giá: G.00032