| 1 |  | Giáo trình Kiểm toán chất thải/ Phạm Thị Huế, Ngô Thị Thanh Hương . - H. : Xây dựng 2023 . - 206tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: C7.00430-C7.00434, M19.9.00001-M19.9.00043 |
| 2 |  | Kiểm toán môi trường/ Phạm Thị Việt Anh . - H.; Đại học quốc gia Hà Nội, . - 202tr.; 25cm Thông tin xếp giá: V.00146 |
| 3 |  | Nâng cao chất lượng kiểm toán nội bộ tại ngân hàng TMCP Quân đội / Nguyễn Thị Dung . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 121tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00656 |
| 4 |  | Sổ tay kiểm toán năng lượng trong toà nhà : Do Hiệp hội các công ty dịch vụ năng lượng Malaysia (MAESCO) phát hành . - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 187tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B9.00270 |
| 5 |  | Báo cáo tài chính trình bày, phân tích, kiểm tra và kiểm toán / Trần Đức Cường, Trần Mạnh Dũng, Trần Trung Tuấn . - H. : Tài chính, 2018 . - 399tr. ; 16x24cm Thông tin xếp giá: A1.00834-A1.00849, AVY4.1.00013-AVY4.1.00016 |
| 6 |  | Giáo trình kiểm toán : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Trần Long . - H. : NXB Hà Nội, 2005 . - 119tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A4.00023-A4.00040 |
| 7 |  | Giáo Trình Kiểm Toán / Vương Đình Huệ . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H. : NXB Tài Chính, 2004 . - 396tr. ; 14.5cm Thông tin xếp giá: A4.00096 |
| 8 |  | Giáo trình kiểm toán / Vương Đình Huệ . - Tái bản có sửa đổi, bổ sung. - H. : NXB Tài Chính, 2004 . - 396tr. ; 20.5cm Thông tin xếp giá: A4.00082-A4.00087 |
| 9 |  | Giáo trình kiểm toán : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp . - H. : NXB Hà Nội, 2005 . - 199tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A4.00093 |
| 10 |  | Giáo trình Kiểm toán báo cáo tài chính / Lưu Đức Tuyên, Đậu Ngọc Châu, . - H. : Tài chính, 2010 . - 332tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A1.00912-A1.00916 |
| 11 |  | Giáo trình kiểm toán báo cáo tài chính / Đậu Ngọc Châu . - H. : NXB Tài Chính, 2008 . - 527tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A4.00001-A4.00022 |
| 12 |  | Giáo Trình Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính / Đậu Ngọc Châu . - H. : NXB Tài Chính, 2008 . - 527tr. ; 16cm Thông tin xếp giá: A4.00094 |
| 13 |  | Giáo trình kiểm toán căn bản : Dùng cho đào tạo: Đại học, cao đẳng ngành kế toán doanh nghiệp / Đặng Thị Huế, Nguyễn Thị Thái An . - H. : GTVT, 2022 . - 360tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A4.00123-A4.00127, AVY4.1.00001-AVY4.1.00003, M35.18.00001-M35.18.00173, MVY17.1.00001-MVY17.1.00017 |
| 14 |  | Giáo trình kiểm toán/ Hoàng Thị Hồng Lê, Trần Mạnh Dũng, Nguyễn Việt Tiến, .. . - H. : GTVT, 2022 . - 336tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A4.00118-A4.00122, AVY4.1.00004-AVY4.1.00008, M35.15.00001-M35.15.00033 |
| 15 |  | Giáo trình lý thuyết kiểm toán / Đậu Ngọc Châu . - H. : NXB Tài Chính, 2006 . - 319tr. ; 20.5cm Thông tin xếp giá: A4.00041-A4.00046 |
| 16 |  | Giáo trình lý thuyết kiểm toán / Nguyễn Quang Quynh, Nguyễn Thị Phương Hoa . - H. : Kinh tế Quốc Dân, 2017 . - 397tr. ; 16x24cm Thông tin xếp giá: A4.00102-A4.00117, AVY4.1.00009-AVY4.1.00012 |
| 17 |  | Giáo trình lý thuyết kiểm toán / Nguyễn Viết Lợi, Đậu Ngọc Châu . - H. : NXB Tài Chính, 2007 . - 419tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A4.00047-A4.00081 |
| 18 |  | Giáo trình lý thuyết kiểm toán / Nguyễn Viết Lợi, Đậu Ngọc Châu . - H. : NXB Tài Chính, 2007 . - 419tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A4.00095 |
| 19 |  | Kế toán đại cương / Trần Đình Phụng . - H. : NXB Tài Chính, 2004 . - 396tr. ; 20.5cm Thông tin xếp giá: A1.00456, A1.00457 |
| 20 |  | Kế toán-kiểm toán và phân tích tài chính doanh nghiệp / Ngô Thế Chi, Đoàn Xuân Tiên, Nguyễn Đình Huệ . - H. : NXB Tài Chính, 1995 . - 351tr. ; 15cm Thông tin xếp giá: A1.00417, A1.00418 |
| 21 |  | Kiểm toán . - H. : NXB Kinh tế Hồ Chí Minh, 2014 . - 620tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: V.00280 |
| 22 |  | Kiểm toán : AUDITING / ALVIN A.ARENS, JAMES K.LOEBBECKE . - H. : NXB Thống Kê, 2000 . - 572tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: A4.00092 |
| 23 |  | Kiểm toán / Vương Đình Huệ . - Tái bản có bổ sung. - H. : NXB Tài Chính, 1998 . - 348tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: A4.00090 |
| 24 |  | Kiểm toán chất thải công nghiệp/ Trịnh Thị Thanh, Nguyễn Thị Hà . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003 . - 191tr.; 24cm Thông tin xếp giá: C7.00387-C7.00396 |
| 25 |  | Luật Kiểm Toán Nhà Nước . - H : NXB Tư Pháp, 2006 . - 67tr ; 13cm Thông tin xếp giá: E10.00202-E10.00204 |
| 26 |  | Lý thuyết kiểm toán / Nguyễn Quang Quynh . - In lần thứ ba, đã sửa đổi, bổ sung. - H. : NXB Kinh tế Quốc dân, 2001 . - 252tr. ; 23.5cm Thông tin xếp giá: A4.00088, A4.00089 |
| 27 |  | Lý thuyết kiểm toán : Auditing theory / Nguyễn Quang Quynh, Nguyễn Thị Phương Hoa . - In lần thứ 6. - H. : Tài Chính, 2008 . - 284tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: V.00003 |
| 28 |  | Lý thuyết kiểm toán = Auditing Theory / Nguyễn Quang Quynh, Nguyễn Thị Phương Hoa . - In lần thứ 6, dã sửa đổi bổ sung. - H. : Nhà xuất bản Tài Chính, 2008 . - 284tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A4.00097-A4.00101 |
| 29 |  | Nghiên cứu định lượng trong kế toán - kiểm toán / Đinh Phi Hổ, Võ Văn Nhị, Trần Phước . - H. : Tài chính, 2018 . - 300tr. ; 16x24cm Thông tin xếp giá: A1.00850-A1.00854 |
| 30 |  | Phân tích tương quan giữa chỉ số độ gồ ghề quốc tế IRI và chỉ số kiểm toán bảo trì MCI trên đoạn tuyến quốc lộ 1 Tỉnh Nghệ An \ Nguyễn Đức Thành . - 2019 . - 54tr Thông tin xếp giá: LV.00331 |