| 1 |  | Các quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường sắt và nghiệp vụ thanh tra, kiểm tra chuyên ngành đường sắt / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 160tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: E10.00351 |
| 2 |  | Cẩm Nang Pháp Luật Về Quản Lý Giao Thông , Quy Trình Thanh Tra, Kiểm Tra, Xử Lý Vi Phạm Trong Lĩnh Vực Giao Thông Đường Bộ, Đường Thuỷ, Đường Sắt Và Hàng Không Dân Dụng : Văn bản ban hành mới nhất / Quí Long . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2008 . - 647tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: E10.00247 |
| 3 |  | Cẩm nang thanh tra, kiểm tra giáo dục / Tuấn Đức . - H : NXB Lao động - Xã hội, 2006 . - 552tr ; 24cm Thông tin xếp giá: E9.00001, E9.00002 |
| 4 |  | Chỉ dẫn kỹ thuật thi công và kiểm tra chất lượng Cọc khoan nhồi / Nguyễn Văn Quảng . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2011 . - 119tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: B1.00649-B1.00653 |
| 5 |  | Giáo trình quản lý và kiểm tra chất lượng in / Phan Đệ, Hoàng Thị Kiều Nguyên . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2009 . - 235tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C14.00134-C14.00136 |
| 6 |  | Hệ Thống Các Văn Bản Quy Phạm Pháp Luật Hiện Hành Về Thanh Tra , Kiểm Tra Trong Lĩnh Vực Giáo Dục . - H : NXB Lao động - Xã hội, 2007 . - 847tr ; 16cm Thông tin xếp giá: E9.00060 |
| 7 |  | Hoàn thiện công tác kiểm tra thuế đối với các doanh nghiệp tại chi cục thuế huyện Mù Chang Chải, tỉnh Yên Bái / Quản lý kinh tế . - H. : GTVT, 2025 . - 45tr.; 7cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 8 |  | Hoàn thiện công tác kiểm tra thuế đối với các doanh nghiệp tại cục thuế tỉnh Vĩnh Phúc / Nguyễn Khắc Quỳnh Vương, TS. Trần Trung Kiên hướng dẫn . - H. : GTVT, 2024 . - 78tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00338 |
| 9 |  | Hoạt động ủy ban kiểm tra công đoàn . - H.: Lao động, 2009 . - 200tr., 19cm Thông tin xếp giá: LCT.00357 |
| 10 |  | Hỏi đáp về công tác kiểm tra và kỷ luật của Đảng . - H.: Lý luận chính trị, 2004 . - 199tr., 19cm Thông tin xếp giá: LCT.00498 |
| 11 |  | Kiểm Tra Ôtô Và Bảo Dưỡng Gầm . - H : NXB Lao động - Xã hội, 2000 . - 199tr ; 20.5cm Thông tin xếp giá: C2.00163-C2.00165 |
| 12 |  | Kiểm tra, giám sát của Đảng về công tác cán bộ/ Phan Thăng An . - H. : Chính trị quốc gia Sự thật, 2024 . - 290 tr. : bảng ; 21 cm Thông tin xếp giá: LCT.00287 |
| 13 |  | Nâng cao chất lượng công tác thanh tra, kiểm tra tại các cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp, ngành, nghề trong tình hình mới . - H.: Lao động-xã hội, 2007 . - 575tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: LCT.00189 |
| 14 |  | Nghiên cứu hoàn thiện công tác kiểm tra giám sát chất lượng các loại vật liệu trước khi đưa vào sử dụng xây dựng công trình nền móng đường \ Ngô Văn Tiến . - 2019 . - 68tr Thông tin xếp giá: LV.00337 |
| 15 |  | Nghiên cứu, thiết kế mô hình tàu lặn kiểm tra công trình giao thông dưới nước / Nguyễn Văn Tuấn . - H. Khoa CT - Trường ĐHCNGTVT. 2012 . - 54tr Thông tin xếp giá: CT.00027, CT.00028, CT.00041 |
| 16 |  | Phương Pháp Dạy- Học , Kiểm Tra. Đánh Giá Các Môn Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn : Kỷ Yếu Hội Thảo Khoa Học . - H : NXB Lý Luận Chính Trị, 2004 |
| 17 |  | Phương Pháp Dạy- Học , Kiểm Tra. Đánh Giá Các Môn Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn : Kỷ Yếu Hội Thảo Khoa Học . - H : NXB Lý Luận Chính Trị, 2004 . - 472tr ; 16cm Thông tin xếp giá: E2.00179 |
| 18 |  | Sổ Tay Kiểm Tra Cầu / Vũ Mạnh Lãng . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2002 . - 109tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B3.00081-B3.00084, B3.00452, B3.00453 |
| 19 |  | Thi Công Và Kiểm Tra Chất Lượng Cọc Khoan Nhồi : Chỉ Dẫn Kỹ Thuật . - In lần thứ 2. - H. : NXB Xây Dựng, 2005 . - 119tr. ; 14.5cm Thông tin xếp giá: B1.00180-B1.00189 |
| 20 |  | Thí Nghiệm Và Kiểm Tra Chất Lượng Cọc . - H. : NXB Xây Dựng, 1999 . - 298tr. ; 14.5cm Thông tin xếp giá: B1.00389 |
| 21 |  | Thí Nghiệm Và Kiểm Tra Chất Lượng Cọc . - H. : NXB Xây Dựng, 1999 . - 298tr. ; 14.5cm Thông tin xếp giá: B1.00113-B1.00119 |
| 22 |  | Tình huống nghiệp vụ kiểm tra văn bản quy phạm pháp luật. T.2/ Lê Hồng Sơn . - H.: Tư pháp, 2006 . - 186tr., 19cm Thông tin xếp giá: LCT.00359 |
| 23 |  | Trả lời chất vấn của Bộ trưởng Bộ Tư pháp Hà Hùng Cường . - H. : Tư pháp, 2014 . - 92tr. : ảnh, bảng, 18cm Thông tin xếp giá: LCT.00519, LCT.00520 |