| 1 |  | Bài tập công nghệ điện hóa / Trần Minh Hoàng, Trương Ngọc Liên . - H. : Khoa học và kỹ thuật . - 372tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: C14.00078-C14.00080 |
| 2 |  | Giáo trình thực hành cắt gọt kim loại/ Lưu Văn Anh, Nguyễn Anh Tuấn . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 72tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00013, H.00014 |
| 3 |  | Nghiên cứu khả năng ứng dụng Chitosan biến tính để tách và làm giàu năng lượng vết ion kim loại/ Lê Minh Đức . - H. : Trường Cao đẳng GTVT, 2010 . - 10tr + 02 báo cáo tóm tắt.; A4 Thông tin xếp giá: KHCB.00007, KHCB.00008 |
| 4 |  | 999 câu hỏi - đáp án về hàn và cắt kim loại / Nguyễn Tiến Đào . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 . - 260tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: C10.00183, C10.00184 |
| 5 |  | Công nghệ gia công kim loại / Phạm Đình Sùng, Bùi Lê Gôn, Trịnh Duy Cấp . - H : NXB Xây Dựng, 1998 . - 210tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C10.00111 |
| 6 |  | Công nghệ hàn điện nóng chảy : Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo / Ngô Lê Thông - T.2: Ứng dụng . - In lần thứ 3. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 . - 341tr. : hình vẽ ; Trọn bộ 2 tập ; 24cm Thông tin xếp giá: D1.00104-D1.00106 |
| 7 |  | Công nghệ Hàn kim loại / Phạm Văn Tỳ . - H. : GTVT, 2008 . - 299tr. ; 14,5x20,5cm Thông tin xếp giá: D1.00113-D1.00122 |
| 8 |  | Công Nghệ Kim Loại . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 56tr ; 19cm Thông tin xếp giá: C10.00143-C10.00154, M10.00001-M10.00188 |
| 9 |  | Công nghệ kim loại : Đúc gia công áp lực, hàn và cắt kim loại / Lê Viết Kim Quy, Trương Nguyên Trung, Nguyễn Duy Hanh . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 1990 . - 279tr ; 28cm Thông tin xếp giá: C10.00123 |
| 10 |  | Công nghệ phun phủ và ứng dụng : Giáo trình cho sinh viên ngành Hàn và ngành Cơ khí / Hoàng Tùng . - In lần thứ 4, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 . - 211tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: C10.00185, C10.00186 |
| 11 |  | Cơ khí đại cương / Hoàng Tùng, Nguyễn Thúc Hà, Bùi Văn Hạnh . - H. : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2008 . - 263tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: C10.00169-C10.00173 |
| 12 |  | Cơ sở lý thuyết quá trình đông đặc và một số ứng dụng / Nguyễn Hồng Hải . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2006 . - 271tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C10.00212, C10.00213 |
| 13 |  | Độ dẻo và độ bền kim loại / Đỗ Minh Nghiệp, Trần Quốc Thắng . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2011 . - 254tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C10.00210, C10.00211 |
| 14 |  | Giáo trình các phương pháp gia công đặc biệt / Đinh Minh Diệm . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2010 . - 155tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: C10.00229, C10.00230 |
| 15 |  | Giáo trình công nghệ chế tạo phôi /Tào Quang Bảng, Đinh Minh Diệm, Đinh Đức Hạnh . - H.: Giáo dục, 2021 . - 347tr.: b minh hoạ, 24cm Thông tin xếp giá: C10.00239 |
| 16 |  | Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại : Dùng trong các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp / Nguyễn Tiến Lưỡng, Trần Sỹ Tuý, Bùi Quý Lực . - In lần thứ 5 có chỉnh sửa và bổ sung. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2007 . - 295tr ; 24cm Thông tin xếp giá: C10.00001-C10.00024 |
| 17 |  | Giáo trình phương pháp kiểm tra không phá hủy kim loại / Phạm Ngọc Nguyên, Phạm Khắc Hùng . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2009 . - 215tr ; 24cm Thông tin xếp giá: C10.00207-C10.00209 |
| 18 |  | Giáo trình phương pháp kiểm tra không phá hủy kim loại bằng tia Rơnghen và Gamma / Phạm Ngọc Nguyên, Phạm Khắc Hùng . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật : 2009 . - 206tr ; 24cm Thông tin xếp giá: C10.00214, C10.00215 |
| 19 |  | Hỏi đáp về dập tấm và cán kéo kim loại / Đỗ Hữu Nhơn, Nguyễn Mậu Đằng, Nguyễn Ngọc Giao . - in lần thứ 3. - H. : Khoa học kỹ thuật, 2008 . - 155tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: C10.00164-C10.00168 |
| 20 |  | Kim Loại Học Và Nhiệt Luyện : Quyển 2 / Nguyễn Duy Hanh . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 1990 . - 281tr 21cm Thông tin xếp giá: C10.00112, C10.00113 |
| 21 |  | Nguyên lý cắt kim loại : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học khối kỹ thuật / Trần Văn Địch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2013 . - 303tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: C10.00222-C10.00226, C10.00232-C10.00236 |
| 22 |  | Nguyên lý gia công vật liệu / Bành Tiến Long, Trần Thế Lục, Trần Sỹ Tuý . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2013 . - 384tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: C10.00231, C10.00237, C10.00238 |
| 23 |  | Nhiệt động học & động học ứng dụng / Phạm Kim Đĩnh, Lê Xuân Khuông . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 . - 321tr. : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: C1.00306, C1.00307 |
| 24 |  | Sổ tay lập trình CNC : Máy tiện, máy phay, trung tâm gia công CNC / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương . - H. : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2011 . - 456tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00391-B8.00396 |
| 25 |  | Vật liệu cơ bản và xử lý nhiệt trong chế tạo máy : Giáo trình dùng cho hệ đào tạo cử nhân và trung cấp kỹ thuật / Hoàng Tùng, Phạm Minh Phương, Bùi Văn Hạnh . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2007 . - 120tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B8.00414-B8.00418, B8.00535-B8.00537 |