| 1 |  | Giáo trình Kinh tế xây dựng/ Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Tuyết Dung.. . - H. : NXB Xây Dựng, 2019 . - 390tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: V.00274 |
| 2 |  | Giáo trình định giá sản phẩm trong xây dựng / Nguyễn Thị Nga, Nguyễn Thị Thu Hiền . - H. : Xây dựng, 2021 . - 160tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A5.00137, A5.00138, AVY5.00009, AVY5.00010, M16.3.00001-M16.3.00022 |
| 3 |  | Kinh tế đầu tư xây dựng / Nguyễn Văn Chọn . - H. : Xây dựng, 2009 . - 564tr. ; 17x24cm Thông tin xếp giá: A8.00046-A8.00050, M40.00001-M40.00156 |
| 4 |  | Kinh tế máy xây dựng và xếp dỡ / Nguyễn Bính . - H. : NXB Xây dựng, 2004 Thông tin xếp giá: B8.00462-B8.00466 |
| 5 |  | Kinh tế xây dựng / Nguyễn Văn Thất . - H. : NXB Xây Dựng, 2010 . - 213tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: A6.00157-A6.00162 |
| 6 |  | Kinh tế xây dựng công trình giao thông / Nghiêm Văn Dĩnh . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 1997 . - 340tr. ; 20.5cm Thông tin xếp giá: A6.00078 |
| 7 |  | Kinh Tế Xây Dựng Công Trình Giao Thông / Nghiêm Văn Dĩnh . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2006 . - 254tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B1.00507-B1.00513 |
| 8 |  | Kinh tế xây dựng công trình giao thông / Nghiêm Văn Dĩnh, Nguyễn Tài Cảnh, Lê Minh Cần.. . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 254tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: A6.00210, A6.00211 |
| 9 |  | Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế xây dựng : English for contruction economics / Dương Thị Hồng Anh . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 90tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: G1.00189-G1.00193, G1.00201-G1.00203, G1.00213, GVY1.00004-GVY1.00006, M35.4.00001-M35.4.00112, MVY35.00028-MVY35.00044 |
| 10 |  | Tổ chức và điều hành sản xuất trong xây dựng / Phạm Văn Vạng . - H.: Giao thông vận tải, 2008 . - 236tr.; 27cm Thông tin xếp giá: V.00126 |