| 1 |  | Giáo trình Kinh tế quốc tế / Đỗ Đức Bình, Ngô Thị Tuyết Mai . - Tái bản lần thứ 4 có sửa đổi bổ sung. - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2019 . - 414tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A13.00102, A13.00103 |
| 2 |  | Giáo trình thương mại quốc tế ( Kinh tế quốc tế) : lý thuyết & bài tập có lời giải / Đinh Thị Liên . - H. : lao động xã hội, 2014 . - 489tr.: 27cm Thông tin xếp giá: V.00222 |
| 3 |  | Chiến lược hội nhập kinh tế quốc tế ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn đến năm 2030 . - H., 2015 . - 50tr. 25 cm Thông tin xếp giá: LCT.00113 |
| 4 |  | Chiến tranh thương mại hay mâu thuẫn giai cấp - Bất bình đẳng bóp méo kinh tế toàn cầu và đe doạ hoà bình thế giới: Sách tham khảo/ Matthew C.Klein . - H.: Chính trị Quốc gia, 2021 . - 368 tr.: hình vẽ, 24 cm Thông tin xếp giá: LCT.00171 |
| 5 |  | Giáo trình Kinh tế quốc tế / Đỗ Đức Bình, Ngô Thị Tuyết Mai . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2016 . - 414tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: V.00250 |
| 6 |  | Giáo trình kinh tế quốc tế / Trần Thế Tuân, Bùi Văn Viễn . - H. : Xây dựng, 2021 . - 214tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A13.00099-A13.00101, AVY13.00001-AVY13.00003, M35.11.00001-M35.11.00288 |
| 7 |  | Giáo Trình Kinh Tế Quốc Tế / Trần Thị Hoà . - H. : NXB Hà Nội, 2005 . - 115tr. ; 17cm Thông tin xếp giá: A13.00001-A13.00019 |
| 8 |  | Giáo trình Kinh tế quốc tế/ Vũ Thị Bạch Tuyết, Nguyễn Tiến Thuận . - H. : Tài chính, 2007 . - 240tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: V.00081 |
| 9 |  | Hệ thống ngành kinh tế quốc tế . - H. : NXB Thống Kê, 1994 . - 254tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: A6.00087 |
| 10 |  | Từ điển kinh tế quốc tế anh việt / Hoàng Văn Châu, Đỗ An Chi . - H : NXB Thống Kê, 2003 . - 993tr ; 24cm Thông tin xếp giá: G.00022, G.00023 |