| 1 |  | Lý thuyết thông tin/ Đỗ Quang Hưng, Phạm Quang Dũng, Lê Trung Kiên . - H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ; 2018 . - 169tr.; 27cm Thông tin xếp giá: D6.00030-D6.00034, DVY6.00001-DVY6.00003, M23.6.00001-M23.6.00074 |
| 2 |  | Cơ sở hoá học phóng xạ / Đỗ Quý Sơn, Huỳnh Văn Trung - T.1 . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007 . - 279tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C14.00067, C14.00068 |
| 3 |  | Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán/ Nguyễn Cao Văn; Trần Thái Ninh (b.s.); Ngô Văn Thứ (b.s.) . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2018 . - 975tr. : hình vẽ, bảng, 24cm Thông tin xếp giá: A10.00311-A10.00315 |
| 4 |  | Lịch sử và lý thuyết xã hội học: Sách chuyên khảo/ Lê Ngọc Hùng . - H.: Khoa học xã hội, 2008 . - 491tr., 21cm Thông tin xếp giá: LCT.00410 |
| 5 |  | Lý thuyết đàn nhớt / Nguyễn Văn Vượng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2004 . - 178tr. : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: C9.00245, C9.00246 |
| 6 |  | Lý thuyết mạch - tín hiệu / Đỗ Huy Giác, Nguyễn Văn Tách - T.1 . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 . - 207tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: D3.00353, D3.00354 |
| 7 |  | Lý thuyết truyền tin / Trần Trung Dũng, Nguyễn Thuý Anh . - in lần thứ 3, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 . - 249tr. : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: D6.00001, D6.00002 |
| 8 |  | Nhập môn lý thuyết tối ưu/ Nguyễn Thị Bạch Kim . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2021 . - 218tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: A10.00296-A10.00300 |
| 9 |  | Nhiệt động lực học : Tóm tắt lý thuyết - bài tập cơ bản và nâng cao / Nguyễn Quang Học . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007 . - 250tr. : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: B1.01107-B1.01109 |
| 10 |  | Phân tích kinh doanh: Lý thuyết và thực hành/ Nguyễn Năng Phúc . - H.: Tài chính, 2009 . - 535tr. : bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: A9.00363, A9.00364 |
| 11 |  | Thiết kế hệ thống nhúng: Lý thuyết và ứng dụng/ Đỗ Văn Đỉnh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2024 . - 228 tr. : minh hoạ ; 24 cm Thông tin xếp giá: D5.00440, D5.00441, M23.10.00001-M23.10.00008 |
|