| 1 |  | Cơ sở toán học của lý thuyết sai số và phương pháp bình sai trắc địa/ Trương Quang Hiếu, Lưu Anh Tuấn . - H.: Giao thông vận tải, 2014 . - 226tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B7.00181 |
| 2 |  | Giáo trình lý thuyết mạch/ Hồ Anh Tuý . - H.; Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 339tr.; 27cm Thông tin xếp giá: V.00107 |
| 3 |  | Giáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ / Cao Thị Ý Nhi, Đặng Anh Tuấn . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2018 . - 472tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A9.00327, A9.00328, A9.00345-A9.00349, V.00257 |
| 4 |  | Giáo trình thương mại quốc tế ( Kinh tế quốc tế) : lý thuyết & bài tập có lời giải / Đinh Thị Liên . - H. : lao động xã hội, 2014 . - 489tr.: 27cm Thông tin xếp giá: V.00222 |
| 5 |  | Lý thuyết điều khiển tự động / Phạm Công Ngô . - H.; Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 397tr.; 25cm Thông tin xếp giá: B8.00742-B8.00747, V.00098 |
| 6 |  | Lý thuyết ô tô/ Cao Trọng Hiền, Đào Mạnh Hùng . - H.: Giao thông vận tải, 2010 . - 292tr.; 27cm Thông tin xếp giá: C2.00572 |
| 7 |  | Lý thuyết tiền tệ . - H.: Tài chính, 1998 . - 263tr.; 19cm Thông tin xếp giá: A2.00054 |
| 8 |  | Máy biến áp : Lý thuyết, vận hành, bảo dưỡng, thử nghiệm / Phạm Văn Bình, Lê Văn Doanh, Tôn Long Ngà . - Tái bản lần thứ 2 có bổ sung chỉnh sửa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011 . - 626tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: D2.00685-D2.00687 |
| 9 |  | Phân tích kinh doanh (Lý thuyết và thực hành) / Nguyễn Năng Phúc . - H. : Tài chính, 2009 . - 535tr.; 27cm Thông tin xếp giá: V.00208 |
| 10 |  | Phân tích tấm chịu uốn có sườn tăng cường xiên và có lõi là sườn tăng cường xiên bằng lý thuyết biến dạng trượt bậc nhất: LVTh.s: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Đỗ Hoàng Tùng . - H., 2017 . - 92 tr. : minh họa ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.00195 |
| 11 |  | Phân tích tấm nhiều lớp chịu uốn trên nền đàn hồi theo lý thuyết biến dạng trượt bậc cao: LVTh.s: Công nghệ kỹ thuật xây dựng đường ô tô/ Phùng Duy Tân . - H., 2017 . - 94 tr + minh họa: minh họa ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.00186 |
| 12 |  | Bài giảng lý thuyết ô tô / Lưu Văn Tuấn . - H., Giáo dục Việt Nam, 2020 . - 127tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C2.00590 |
| 13 |  | Bài giảng lý thuyết xác suất và thống kê toán / Phạm Viết Thanh Tùng, Hà Chí Công . - H. : Thông tin và truyền thông, 2015 . - 239tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A10.00265-A10.00267 |
| 14 |  | Bài tập cơ học lý thuyết . - H : NXB Xây Dựng, 2004 . - 196tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C9.00040-C9.00049, C9.00211 |
| 15 |  | Bài tập cơ học lý thuyết / Đại học thủy lợi . - H : NXB Xây Dựng, 2004 . - 196tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C9.00095 |
| 16 |  | Bài tập cơ học lý thuyết : Có hướng dẫn và giải mẫu / Nguyễn Đăng Hùng, Nguyễn Văn Nghiêm , Phạm Thị Toan . - In lần thứ 2. - H, 1994 . - 259tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C9.00050 |
| 17 |  | Bài Tập Cơ Học Lý Thuyết : Hướng Dẫn Và Giải Mẫu / Trần Hữu Duẩn . - H : NXB Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1970 . - 383tr ; 18cm Thông tin xếp giá: C9.00085 |
| 18 |  | Bài tập Cơ học lý thuyết/ Lê Thị Hà, Vũ Thị An Ninh, Nguyễn Thị Kim Huệ,.. . - H.: Giao thông Vận tải, 2020 . - 204tr. : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: C9.00258-C9.00262 |
| 19 |  | Bài Tập Cơ Lý Thuyết : Phần : Tĩnh Học Và Động Học . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2000 . - 112tr ; 19cm Thông tin xếp giá: C9.00033 |
| 20 |  | Bài tập cơ lý thuyết : Phần tĩnh học và động học. Bộ môn cơ lý thuyết . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : NXB Giao thông vận tải, 2010 . - 122tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C9.00121-C9.00145, C9.00224-C9.00228, C9.00256, M21.3.00001-M21.3.00100 |
| 21 |  | Bài tập cơ lý thuyết : Phần tĩnh học và động học. Bộ môn cơ lý thuyết . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : NXB Giao thông vận tải, 2008 . - 122tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: M21.6.00001-M21.6.00150 |
| 22 |  | Bài tập cơ lý thuyết phần tĩnh học và động học/ Bộ môn Cơ lý thuyết . - H. : Trường Đại học GTVT, 2000 . - 115tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C9.00257 |
| 23 |  | Bài Tập Cơ Lý Thụyết : Phần Động Lực Học . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 1999 . - 140tr ; 21cm Thông tin xếp giá: C9.00028-C9.00032 |
| 24 |  | Bài tập lý thuyết mạch điện : Cơ sở lý thuyết, bài tập, bài giải, hướng dẫn và đáp số / Đào Đắc Tuyên . - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 272tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: D2.00702, D2.00703 |
| 25 |  | Bài Tập Lý Thuyết Thống Kê / Tô Thị Phượng . - H. : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1998 . - 64tr. ; 13cm Thông tin xếp giá: A10.00174, A10.00175 |
| 26 |  | Bài tập Lý thuyết thống kê và phân tích dự báo / Chu Văn Tuấn, Phạm Thị Kim Vân . - H. : Nhà xuất bản Tài Chính, 2008 . - 247tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: A10.00190-A10.00194 |
| 27 |  | Bài toán phẳng của lý thuyết đàn hồi / Nguyễn Đình Chiều . - H. : NXB Xây Dựng, 2005 . - 236tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: C5.00029-C5.00033 |
| 28 |  | Câu hỏi và bài tập lý thuyết thống kê / Chu Văn Tuấn . - H. : NXB Tài Chính, 2007 . - 127tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: A10.00184 |
| 29 |  | Cơ Học Chất Lỏng Lý Thuyết : Phần I / N.E. KÔSIN . - H : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1973 . - 853tr ; 13cm Thông tin xếp giá: C8.00001-C8.00005 |
| 30 |  | Cơ học lý thuyết / Ninh Quang Hải . - H : NXB Xây Dựng, 1999 . - 263tr ; 19cm Thông tin xếp giá: C9.00057 |