| 1 |  | Dạy Nghề Sửa Chữa Tủ Lạnh Và Máy Điều Hoà Dân Dụng / Nguyễn Đức Lợi . - Tái bản lần thứ ba. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2009 . - 299tr ; 16cm Thông tin xếp giá: N.00050-N.00064 |
| 2 |  | Điện Lạnh Ôtô : Ôtô Thế Hệ Mới / Nguyễn Oanh . - In lần 4- Có Sửa Chữa Bổ Sung. - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2004 . - 190tr ; 16cm Thông tin xếp giá: C2.00140-C2.00148 |
| 3 |  | Giáo Trình An Toàn Hệ Thống Lạnh / Nguyễn Đức Lợi . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2007 . - 115tr ; 16cm Thông tin xếp giá: N.00030-N.00049 |
| 4 |  | Giáo Trình Thiết Kế Hệ Thống Lạnh / Nguyễn Đức Lợi . - Tái bản lần thứ nhất. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 263tr . - 16cm Thông tin xếp giá: D2.00354-D2.00363 |
| 5 |  | Kỹ Thuật Lạnh Cơ Sở / Nguyễn Đức Lợi . - Tái bản lân thứ bảy. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2007 . - 370tr ; 19cm Thông tin xếp giá: D2.00270-D2.00276 |
| 6 |  | Kỹ Thuật Lạnh Ứng Dụng / Nguyễn Đức Lợi . - Tái bản lần thứ tư có sửa chữa bổ sung. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2007 . - 363tr ; 19cm Thông tin xếp giá: D2.00462-D2.00468 |
| 7 |  | Máy lạnh và điều hoà không khí / Nguyễn Văn May . - In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 . - 248tr. : bảng, hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: C1.00304, C1.00305 |
| 8 |  | Máy lạnh và điều hòa không khí / Vũ Anh Dũng . - H : Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2003 . - 195tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C1.00260-C1.00299 |
| 9 |  | Máy và thiết bị lạnh / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2007 . - 290tr ; 27cm Thông tin xếp giá: D2.00469-D2.00475 |
| 10 |  | Máy và thiết bị lạnh : Giáo trình cao đẳng và công nhân điện lạnh / Nguyễn Đức Lợi . - Tái bản lần thứ 1 có bổ sung và sửa chữa. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 1999 . - 292tr ; 27cm Thông tin xếp giá: N.00353 |
| 11 |  | Môi chất lạnh : Tính chất vật lý , an toàn , nhiệt động, bảng và đò thị của môi chất lạnh và chất tải lạnh / Nguyễn Đức Lợi . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 1998 . - 391tr ; 27cm Thông tin xếp giá: D2.00594-D2.00596 |
| 12 |  | Nghiên cứu mô phỏng dao động của xe tải chở hàng đông lạnh trong điều kiện đường Việt Nam bằng phần mềm chuyên dụng / Nguyễn Văn Đạt, TS. Trần Thanh An hướng dẫn . - H. : GTVT, 2025 . - 58tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVCK.00008 |
| 13 |  | Quan Hệ Giữa Ba Trung Tâm Tư Bản (Mỹ- Tây Âu- Nhật Bản) Sau Chiến Tranh Lạnh / Phạm Thành Dung . - H : NXB Lý Luận Chính Trị, 2004 . - 139tr ; 13cm Thông tin xếp giá: E8.00005-E8.00014 |
| 14 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hệ thống làm lạnh hàng (QCVN 59:2013/BGTVT) : National technical regulation on cargo refrigerating systems . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 39tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00236 |
| 15 |  | Từ điển kỹ thuật nhiệt điện lạnh . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2003 . - 740tr ; 24cm Thông tin xếp giá: G.00061-G.00063 |