| 1 |  | Chất lượng đội ngũ viên chức, người lao động cho bệnh viện đa khoa huyện Hải Hậu, Nam Định/ Phạm Huy Giang; TS.Vương Thị Bạch Tuyệt hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 100tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00180 |
| 2 |  | Giáo trình an toàn, vệ sinh lao động ( Dùng cho các trường đại học nhóm ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) / Nguyễn Thị Cẩm Nhung, Trần Việt Hưng, Bùi Tiến Thành.. . - H. : GTVT, 2020 . - 354tr.; 27cm Thông tin xếp giá: M3.1.00671-M3.1.00701 |
| 3 |  | Giáo trình an toàn, vệ sinh lao động (Dùng cho các trường đại học nhóm ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thồng) / TS. Nguyễn Thị Cẩm Nhung ( chủ biên), TS. Trần Việt Hưng, PGS.TS. Bùi Tiến Thành, PGS.TS. Ngô Văn Minh, ThS. Trần Thị Thu Hiền, TS. Hồ Xuân Ba . - H. : GTVT, 2020 . - 353tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B13.00035-B13.00037 |
| 4 |  | Giải pháp hoàn thiện công tác tạo động lực cho người lao động tại công ty TNHH MTV thiết bị lưới điện - Eemc/ Nguyễn Thu Huyền, TS. Nguyễn Hùng Cường hướng dẫn . - H.; ĐHCNGTVT, 2022 . - 114tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LLVT.00163 |
| 5 |  | Giải pháp hoàn thiện công tác tạo động lực cho người lao động tại công ty TNHH MTV thiết bị lưới điện - EEMC/ Nguyễn Thu Huyền; TS. Nguyễn Hùng Cường hướng dẫn . - H.; ĐHCNGTVT, 2022 . - 114tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00163 |
| 6 |  | Giải pháp tại động lực làm việc cho đội ngũ lao động tại công ty TNHH MTV Sơn Long/ Phùng Huy Trung (TS. Trần Văn Thắng hướng dẫn) . - H.; ĐHCNGTVT, 2023 . - 113tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00133 |
| 7 |  | Giải pháp tăng cường cam kết gắn bó tổ chức của người lao động dưới góc độ văn hóa doanh nghiệp cho công ty TNHH thương mại và vận tải Thái Tân/ Nguyễn Thị Lý . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 104tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00233 |
| 8 |  | Hoàn thiện công tác đào tạo nguồn nhân lực thuộc ban quản lý dự án thiết chế công đoàn - tổng liên đoàn lao động Việt Nam/ Đậu Đức Tiến, (TS. Lê Quang Trung hướng dẫn) . - H. : CNGTVT, 2023 . - 90tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00293 |
| 9 |  | Hoàn thiện công tác tạo động lực cho người lao động tạo trung tâm giám định chất lượng xây dựng - sở xây dựng Vĩnh phúc/ Đặng Phương Thuý, TS. Hoàng Thị Hồng Lê, TS. Nguyễn Việt Thắng hướng dẫn . - H.; ĐH CNGTVT, 2019 . - 91tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00619 |
| 10 |  | Hoàn thiện tạo động lực làm việc cho người lao động tại trung tâm viễn thông Vĩnh Tường VNPT Vĩnh Phúc/ Lê Huy Hà, (TS. Bùi Tường Minh hướng dẫn) . - ĐH CNGTVT; Hà Nội, 2022 . - 115tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00069 |
| 11 |  | Hoàn thiện thực thi chính sách bảo hiểm xã hội đối với người lao động tại thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc/ Phan Thị Thanh Hoa, TS. Dương Văn Nhung hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2021 . - 105tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00698 |
| 12 |  | Một số giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh tại trung tâm huấn luyện an toàn vệ sinh lao động - cục an toàn lao động/ Lê Thị Thu Trang, TS. Bùi Tường Minh hướng dẫn . - H.; ĐHCNGTVT, 2022 . - 96tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00876 |
| 13 |  | Nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội đối với lao động nữ tại khu công nghiệp Khai Quang, tỉnh Vĩnh Phúc/ Đỗ Hải Huyền, TS. Hoàng Văn Lâm hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 99tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00624 |
| 14 |  | Nghiên cứu đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý an toàn, vệ sinh lao động tại Tổng công ty Thành An/ Phạm Tiến Dũng; TS.Nguyễn Văn Khoa hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 89tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00022 |
| 15 |  | Nghiên cứu giải pháp hoàn thiện công tác tạo động lực cho người lao động tại trung tâm viễn thông Tam Đảo - Tam Dương, VNPT Vĩnh Phúc/ Lê Thanh Hải . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 64tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00235 |
| 16 |  | Pháp luật hợp đồng lao động Việt Nam: Thực trạng và giải pháp/ Nguyễn Hữu Chí . - H. : NXB Lao động xã hội, 2003 . - 110 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: LCT.00067 |
| 17 |  | Quản lý đội ngũ công chức, viên chức, người lao động tại Viện pháp Y tâm thần Trung ương/ Nguyễn Thị Thúy Vân; TS.Vương Thị Bạch Tuyết hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 95tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00181 |
| 18 |  | Quản lý nhà nước về an toàn, vệ sinh lao động tại các doanh nghiệp trong khu công nghiệp Khai Quang tỉnh Vĩnh Phúc/ Vũ Văn Hiệp; TS.Vũ Thị Hải Anh hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 101tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00179 |
| 19 |  | Tạo động lực cho người lao động tại ban Quản lý bến xe khách Vĩnh Phúc/ Dương Thị Thu Trang; TS.Hoàng Thị Hồng Lê hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 93tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00186 |
| 20 |  | Tạo động lực làm việc cho người lao động tại ban quản lý dự án 2 - Bộ giao thông vận tải/ Giang Thị Lan Hương, TS. Hoàng Thị Hồng Lê hướng dẫn . - H. : GTVT, 2024 . - 142tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00344 |
| 21 |  | Tạo động lực làm việc cho người lao động tại công ty TNHH Xuân Hải/ Nguyễn Thị Thanh; TS.Trần Văn Thắng . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 137tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00101 |
| 22 |  | Tạo động lực làm việc cho người lao động tại VNPT Vĩnh Phúc/ Nguyễn Thị Vân Anh . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 86tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00234 |
| 23 |  | An toàn lao động và môi trường công nghiệp . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 167tr ; 26.5cm Thông tin xếp giá: M3.00001-M3.00204 |
| 24 |  | An toàn lao động và môi trường công nghiệp / Lê Xuân Thái, Nguyễn Văn Tuấn, Vũ Đức Tuấn . - H. : KHTN&CN, 2019 . - 342tr. ; 19x27 Thông tin xếp giá: B13.00032-B13.00034, BVY13.00001-BVY13.00003, M3.2.00001-M3.2.00147, MVY3.00001-MVY3.00047 |
| 25 |  | An toàn và vệ sinh lao động trong xây dựng / Nguyễn Thị Loan, Nguyễn Thị Phương Dung . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 172tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B9.00284-B9.00288, BVY9.00001-BVY9.00003, M44.00001-M44.00153, MVY5.00001-MVY5.00027 |
| 26 |  | An toàn và vệ sinh lao động trong xây dựng công trình giao thông . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 325tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01338-B1.01340, B1.01353-B1.01359, BVY1.00072-BVY1.00074 |
| 27 |  | Bảo Hộ Lao Động : Dùng Cho Ngành Cầu Hầm , Đường Ôtô, Đường Sắt Và Kinh Tế Xây Dựng / Bùi Chởi . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 1995 . - 132tr ; 19cm Thông tin xếp giá: B13.00006, B13.00007 |
| 28 |  | Bộ luật lao đọng mới nhất và quy định mới nhất về tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, công đoàn, tranh chấp lao động, đình công, chính sách tinh giảm biên chế : 2008 / Bộ lao động - thương binh và xã hội . - H : NXB Lao động - Xã hội, 2008 . - 848tr ; 27cm Thông tin xếp giá: E9.00037-E9.00039 |
| 29 |  | Bộ luật lao động . - H. : Hồng Đức, 2010 . - 112tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: E9.00177-E9.00181 |
| 30 |  | Bộ luật lao động . - H : NXB Hồng Đức, 2008 . - 112tr ; 19cm Thông tin xếp giá: E9.00052-E9.00055 |