KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi 
Tìm thấy  27  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1       Sắp xếp theo :     Hiển thị:    
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 English for Logistics/ Marion Grussendorf . - England.: Oxford, 2013 . - 79tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: H.00179, H.00180
  • 2 Giáo trình quản trị Logistics ( Dùng cho ngành Kinh tế và quản trị kinh doanh) / Đặng Đình Đào, Trần Văn Bảo, Phạm Cảnh Huy, Đặng Thị Thuý Hồng . - 311tr.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: V.00224
  • 3 Giáo trình quản trị Logistics kinh doanh / An Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Văn Minh, Nguyễn Thông Thái . - H. : Hà Nội , 2018 . - 451tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: V.00220
  • 4 Hoàn thiện tổ chức công tác kế toán tại công ty cổ phần Vinalines Logistics Việt Nam/ Hoàng Tài Anh . - H. : ĐHCNGTVT, 2020 . - 89tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00774
  • 5 Logistics những vấn đề cơ bản/ Đoàn Thị Hồng Vân, Kim Ngọc Đạt . - H.: LĐXH, 2010 . - 539tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: H.00191, H.00192
  • 6 Nghiên cứu đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động vận tải đường bộ trong doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ logistics trong giai đoạn hiện nay/ Nguyễn Thị Dung . - H. : Trường Đại học công nghệ GTVT, 2013 . - 101tr.; A4
  • Thông tin xếp giá: KT.00008-KT.00010
  • 7 Pháp luật kinh doanh Logistics và vận tải đa phương thức/ Nguyễn Thị Bích Thủy, Dương Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Trang, Lý Huy Tuấn . - H.: ĐHCNGTVT, 2020 . - 126tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: H.00106, H.00107
  • 8 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh/ Phạm Quang Hạnh, Phan Trung Nghĩa, Lê Thị Liễu . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 84tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: H.00149, H.00150
  • 9 Demand-driven inventory optimization and replenishment : creating a more efficient supply chain / Robert A. Davis . - Second edition. - Hoboken, New Jersey : Wiley, [2016] . - xvi, 304 pages : illustrations ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NVKT.00425, NVKT.00426
  • 10 Dịch vụ Logistics ở Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế / Đặng Đình Đào . - H. : Chính trị quốc gia, 2011 . - 508tr. ; 14.5x20.5cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00295-C4.00297
  • 11 Dịch vụ logistics ở Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế/ Đặng Đình Đào , Tạ Văn Lợi, Nguyễn Minh Sơn.. . - H. : Dân trí, 2019 . - 426tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00691-C4.00695
  • 12 Đại cương logistics và chuỗi cung ứng/ Nguyễn Thị Dung, Nguyễn Thị Bích Thủy, Nguyễn Thị Trang, Lê Thị Liễu . - H.: ĐHCNGTVT, 2020 . - 129tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: H.00114, H.00115
  • 13 Giáo trình quản trị logistics / Đặng Đình Đào, Trần Văn Bão, Phạm Cảnh Huy, Đặng Thị Thuý Hồng . - H. : Tài chính, 2018 . - 160tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: A11.00544-A11.00548
  • 14 Giải pháp nâng cao chất lượng vận hành, tổ chức sản xuất tại công ty vận chuyển và kho vận bưu điện (VNPOST LOGISTICS), tổng công ty bưu điện Việt Nam / Lương Thanh Tuấn, TS. Lý Huy Tuấn hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 92tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LVKT.00215
  • 15 Hàng hoá / Nguyễn Thị Trang (chủ biên), Nguyễn Thị Dung, Nguyễn Thị Thu Hương, Lý Huy Tuấn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 84tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: H.00151, H.00152
  • 16 Hệ thống Logistics trên địa bàn thành phố Hà Nội - Những vấn đề lý luận và thực tiễn / Đặng Thị Thúy Hồng . - Sách chuyên khảo. - H. : Lao động - xã hội, 2015 . - 262tr. ; 16x24cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00655-C4.00670, CVY4.00001-CVY4.00004
  • 17 Hỏi đáp về logistics / Trần Thanh Hải . - H. : Công thương, 2020 . - 263tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: V.00050
  • 18 Logistics và Vận Tải Quốc Tế/ Trần Nguyễn Hợp Châu , Nguyễn Thị Cẩm Thuỷ, Nguyễn Thị Thanh Tân . - H. : Hồng Đức, 2021 . - 457tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00686-C4.00690
  • 19 Logistics và việc đào tạo nguồn nhân lực tại trường Đại học Công nghệ GTVT: Thực trạng và một số giải pháp/ TS. Nguyễn Thị Thơm . - H.: Khoa LLCT - Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2016 . - 42tr.; A4
  • Thông tin xếp giá: KHXH.00107
  • 20 Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại công ty cổ phần đầu tư thương mại và vận tải Long Phương logistics / Đỗ Thị Tú Thanh, TS. Nguyễn Hùng Cường hướng dẫn . - H. : GTVT, 2025 . - 73tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LVKT.00349
  • 21 Nghiên cứu các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ logistics ở Việt Nam/ Đinh Quang Toàn . - H.: KHXH, 2021 . - 255tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: V.00065
  • 22 Nguyên lý và phương pháp quy hoạch logistics/ Trương Cẩm; Cù Thị Thục Anh - dịch ; Từ Sỹ Sùa - h.đ . - H.: Giao thông Vận tải, 2017 . - 580tr.: hình vẽ, bảng, 27cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00646-C4.00648
  • 23 Niên giám thống kê vận tải và logistics . - H.: Viện chiến lược và phát triển GTVT, 2018 . - 460tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: V.00062
  • 24 Quản lý logistics quốc tế : Sách chuyên khảo / Từ Sỹ Sùa . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 231tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: A11.00478-A11.00480, AVY11.00003-AVY11.00005, M17.5.00001-M17.5.00077, MVY17.1.00098-MVY17.1.00114
  • 25 Quản lý nhà nước về dịch vụ logistics trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc/ Kim Đình Hùng; TS. Trần Thị Thanh Xuân hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 93tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LVKT.00078
  • 26 Quản trị logistics / Đoàn Thị Hồng Vân . - H. : Thống kê, 2006 . - 372tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: A11.00420-A11.00439
  • 27 Sổ tay giải thích thuật ngữ về dịch vụ logistics . - Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2018 . - 315tr.: bảng, 20cm
  • Thông tin xếp giá: V.00064