| 1 |  | Bài giảng luật và công ước quốc tế ( Dùng cho sinh viên chuyên ngành CNKT cơ khí tàu thuỷ và công trình nổi) / Nguyễn Xuân Hành . - H. : ĐH CNGTVT, 2016 . - 107tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00035, H.00036 |
| 2 |  | Bài giảng pháp luật Việt Nam đại cương ( Dùng chung cho các chuyên ngành đào tạo) / Nguyễn Thanh Minh, Đặng Thị Minh Phương, Nguyễn Thị Thu, Lê Thị Huyền . - H. : ĐH CNGTVT, 2014 . - 115tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00091, H.00092 |
| 3 |  | Bộ luật hàng hải Việt Nam . - H. : GTVT, 2016 . - 252tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: E10.00494 |
| 4 |  | Bộ tài liệu lưu trữ, kỷ yếu Luật Thủ đô. Q.3 - Báo cáo, ý kiến góp ý và hội thảo về dự án Luật Thủ đô . - H.: Tư pháp, 2016 . - 1415tr. : ảnh, bảng ; 29cm Thông tin xếp giá: LCT.00262 |
| 5 |  | Các văn bản quy phạm pháp luật về quản lý hoạt động vận tải đường bộ/ Bộ giao thông vận tải . - H. : GTVT, 2013 . - 474tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: E10.00495 |
| 6 |  | Cẩm nang luật sư tại gia/ Ngô Thanh Xuyên . - H.: Tư pháp, 2012 . - 298tr., 21cm Thông tin xếp giá: LCT.00021, LCT.00022 |
| 7 |  | Chính sách, pháp luật trên biển Đông của Trung Quốc: Nhìn từ góc độ pháp luật quốc tế: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Bá DiếnH.: Chính trị Quốc gia, 2021 . - H.: Chính trị Quốc gia, 2021 . - 451 tr.: minh hoạ, 24 cm Thông tin xếp giá: LCT.00174, LCT.00195 |
| 8 |  | Chỉ dẫn áp dụng các quy định khác của Bộ Luật Dân sự: Được Quốc hội nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 28-10-1995, có hiệu lực thi hành từ ngày 1/7/1996 . - H.: Lao động, 2000 . - 2279tr ; 27cm Thông tin xếp giá: LCT.00259, LCT.00260 |
| 9 |  | Giáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam/ Vũ Thị Phụng . - H.: Hồng Đức, 2007 . - 375 tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: LCT.00030 |
| 10 |  | Giáo trình Luật dân sự Việt Nam . - H.: Đại học Luật Hà Nội, 1995 . - 471tr.; 19cm Thông tin xếp giá: E11.00109 |
| 11 |  | Giáo trình Luật Hiến pháp Việt Nam . - H. : Tư pháp, 2024 . - 679 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: M58.00001-M58.00010 |
| 12 |  | Giáo trình Luật Hiến pháp Việt Nam . - H. : Tư pháp, 2023 . - 679 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: E9.00235-E9.00244 |
| 13 |  | Giáo trình Luật Hình sự Việt Nam: Phần chung . - H. : Tư pháp, 2022 . - 427 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: E11.00136-E11.00145 |
| 14 |  | Giáo trình Luật Hôn nhân và gia đình . - H.: Công an nhân dân, 2016 . - 383 tr., 24 cm Thông tin xếp giá: LCT.00337 |
| 15 |  | Giáo trình luật ngân sách nhà nước/ Nguyễn Văn Tuyến - ch.b . - H.: Công an nhân dân, 2016 . - 279tr., 21cm Thông tin xếp giá: LCT.00044 |
| 16 |  | Giáo trình Luật Sở hữu trí tuệ . - H. : Công an nhân dân, 2021 . - 416tr. : bảng ; 22cm Thông tin xếp giá: E11.00111-E11.00115 |
| 17 |  | Giáo trình Lý luận chung về nhà nước và pháp luật/ Nguyễn Minh Đoan, Nguyễn Văn Năm,Nguyễn Thị Hổi.. . - H. : Tư pháp, 2023 . - 495 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: E4.00158-E4.00167 |
| 18 |  | Giáo trình lý luận nhà nước và pháp luật . - H.: Công an nhân dân, 1998 . - 475tr.; 21cm Thông tin xếp giá: E9.00207 |
| 19 |  | Giáo trình Xã hội học pháp luật/ Ngọ Văn Nhân . - H. : Tư pháp, 2024 . - 391 tr. 21 cm Thông tin xếp giá: E10.00512, E10.00513, M55.2.00001-M55.2.00008 |
| 20 |  | Hỏi - đáp môn lý luận chung về nhà nước và pháp luật/ Nguyễn Thế Thuấn . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007 . - 171tr., 19cm Thông tin xếp giá: LCT.00443 |
| 21 |  | Hỏi - đáp về Luật Trách nhiệm bồi thường của Nhà nước . - H.: Công an nhân dân, 2017 . - 277 tr., 21 cm Thông tin xếp giá: LCT.00338, LCT.00339, LCT.00574 |
| 22 |  | Hướng dẫn nghiệp vụ phổ biến, giáo dục pháp luật . - H.: Tư pháp, 2006 . - 146tr., 24cm Thông tin xếp giá: LCT.00134-LCT.00137 |
| 23 |  | Luật bóng chuyền (Luật bóng chuyền bãi biển 2001-2004) / Uỷ ban thể dục thể thao . - H. : thể dục thể thao, 2002 Thông tin xếp giá: V. 00162 |
| 24 |  | Luật bóng chuyền (luật bóng chuyền luật bóng chuyền bãi biển) / Uỷ ban thể dục thể thao . - H.: thể dục thể thao, 2002 . - 167tr.; 25cm Thông tin xếp giá: V.00162 |
| 25 |  | Luật Đất đai năm 2024 . - H. : Công an nhân dân, 2024 . - 431 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: E11.00238-E11.00242 |
| 26 |  | Luật đấu thầu . - H. : Chính trị quốc gia, 2015 . - 122tr.; 25cm Thông tin xếp giá: V.00087 |
| 27 |  | Luật Điền kinh/ Uỷ ban thể dục thể thao . - H.: Thể dục thể thao, 2007 . - 379tr.: 25cm Thông tin xếp giá: V.00155 |
| 28 |  | Luật Giao thông đường thủy nội địa (Hợp nhất) . - H. :Giao thông vận tải , 2014 . - 131tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: E10.00378 |
| 29 |  | Luật phòng, chống thiên tai (số 33/2013/QH13, ngày 19/06/2013 có hiệu lực từ 01/05/2014) . - H.: Nông nghiệp, 2013 . - 46 tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: LCT.00429 |
| 30 |  | Luật Thanh tra năm 2004 với việc đổi mới tổ chức, hoạt động thanh tra trong thời kỳ công nghiệp hoá, hiện đại hoá/ Nguyễn Văn Thuận - b.s. ; Nguyễn Văn Thanh - b.s. ; Trần Đức Lượng - b.s. ; Đinh Văn Minh . - H.: Tư pháp, 2004 . - 237tr., 24cm Thông tin xếp giá: LCT.00213 |