| 1 |  | Chỉ dẫn áp dụng các quy định khác của Bộ Luật Dân sự: Được Quốc hội nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 28-10-1995, có hiệu lực thi hành từ ngày 1/7/1996 . - H.: Lao động, 2000 . - 2279tr ; 27cm Thông tin xếp giá: LCT.00259, LCT.00260 |
| 2 |  | Giáo trình Luật dân sự Việt Nam . - H.: Đại học Luật Hà Nội, 1995 . - 471tr.; 19cm Thông tin xếp giá: E11.00109 |
| 3 |  | Bộ luật dân sự . - H : Nhà xuất bản Hồng Đức, 2010 . - 336tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: E11.00086-E11.00090 |
| 4 |  | Bộ Luật Dân Sự . - H : NXB Hồng Đức, 2008 . - 336tr ; 13cm Thông tin xếp giá: E11.00014-E11.00017 |
| 5 |  | Bộ luật dân sự (hiện hành) . - H : Chính trị quốc gia sự thật, 2024 . - 352tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: E11.00252, E11.00253, M52.8.00001-M52.8.00013 |
| 6 |  | Giáo trình Luật dân sự Việt Nam. Tập 1 . - H. : Tư pháp, 2024 . - 515tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: E11.00247, E11.00248, M52.2.00001-M52.2.00008 |
| 7 |  | Giáo trình Luật dân sự Việt Nam. Tập 2 . - H. : Tư pháp, 2022 . - 583tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: E11.00180-E11.00189, E11.00258-E11.00262 |
| 8 |  | Hướng dẫn môn học luật dân sự. T.1/ Phạm Văn Tuyết . - H. : Tư pháp, 2017 . - 435tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: E11.00179, E11.00249, M52.4.00001-M52.4.00009 |
| 9 |  | Hướng dẫn môn học Luật dân sự.Tập 2 / Phạm Văn Tuyết . - H. : Tư pháp, 2017 . - 575tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: E11.00190, E11.00250, M52.5.00001-M52.5.00009 |