| 1 |  | bài giảng hướng dẫn đồ án công nghệ chế tạo máy/ Nguyễn Văn Tiến . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 229tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00057, H.00058 |
| 2 |  | Bài giảng máy công cụ/ Lưu Văn Anh, Nguyễn Văn Tuân (biên soạn) . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 269tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00059, H.00060 |
| 3 |  | Bài tập cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy/ Đào Ngọc Biên . - H. : GTVT, 2011 . - 295tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00754 |
| 4 |  | Bài tập nguyên lý máy / Tạ Ngọc Hải . - Tái bản lần 9 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học kỹ thuật, 2009 . - 257tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: M6.6.00001-M6.6.00035 |
| 5 |  | Báo cáo tóm tắt thiết kế tủ đồ nghề đa năng phục vụ giảng dạy thực hành cấu tạo, bảo dưỡng sửa chữa ngành công nghệ ô tô và máy thi công/ Công Quang Vinh, Nguyễn Anh Tú, Nguyễn Văn Tỵ . - H. : Trường Cao đẳng GTVT, 2010 . - 5tr.; A4 Thông tin xếp giá: CK.00029 |
| 6 |  | Cấu tạo và tính toán đầu máy Diesel: Dùng cho sinh viên ngành đầu máy diesel và ĐMTX / Nguyễn Hữu Dũng . - H. : Giao thông vận tải, 2005 . - 295tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: V.00035 |
| 7 |  | Công nghệ - máy và thiết bị thi công công trình ngầm dạng tuyến / TS. Bùi Mạnh Hùng . - H.: Xây dựng, 2011 . - 224tr.: 27cm Thông tin xếp giá: V.00041 |
| 8 |  | Công nghệ chế tạo máy 1/ Lưu Đức Bình . - H. : Đà Nẵng, 2005 . - 188tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00019, H.00020 |
| 9 |  | Cơ cấu phanh của máy nâng chuyển/ Nguyễn Đăng Điệm . - H.: GTVT, 2019 . - 311 tr., 30cm Thông tin xếp giá: V.K.00013 |
| 10 |  | Cơ sở cơ học máy: Tập 1. Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật và Cao đẳng kỹ thuật/ Ngô Văn Quyết . - H. : GTVT, 2008 . - 279tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00751 |
| 11 |  | Cơ sở cơ học máy: Tập 2. Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật và Cao đẳng kỹ thuật/ Ngô Văn Quyết . - H. : GTVT, 2008 . - 359tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00753 |
| 12 |  | Cơ sở kỹ thuật sửa chữa xe máy, thi công xếp dỡ . - H. : Đại học Giao thông vận tải, 1990 . - 169tr ; 27cm Thông tin xếp giá: V.K.00007 |
| 13 |  | Cơ sở máy công cụ / Phạm Văn Hùng, Nguyễn Phương . - In lần thứ 2 có sửa chữa bổ sung. - H. Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 308tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00521, B8.00522 |
| 14 |  | Dùng ngôn ngữ lập trình working model vào việc giảng dạy môn nguyên lý máy dùng cho chuyên ngành cơ khí/ Bùi Ngọc Ánh . - H. : Trường Cao đẳng GTVT, 2010 . - 32tr.; A4 Thông tin xếp giá: CK.00028 |
| 15 |  | Giáo trình Bảo dưỡng sửa chữa máy xây dựng/ Vũ Phi Long, Phạm Như Nam, Đặng Đức Thuận, Đào Mạnh Quyền . - H.; KHKT, 2022 . - 344tr.; 24cm Thông tin xếp giá: B8.00694-B8.00698, BVY8.00009-BVY8.00013, M6.13.00001-M6.13.00040 |
| 16 |  | Giáo trình chẩn đoán bảo dưỡng kỹ thuật máy xây dựng/ Vũ Phi Long, Phạm Như Nam . - H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ; 2018 . - 257tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00661-B8.00665, M6.8.00001-M6.8.00091 |
| 17 |  | Giáo trình Công nghệ phần mềm/ Nguyễn Hữu Mùi, Nguyễn Thị Kim Huệ . - H. : Xây dựng 2023 . - 222tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: D4.00921-D4.00925, M22.9.00001-M22.9.00043 |
| 18 |  | Giáo trình Ô tô máy kéo trong xây dựng/ Trần Đức Hiếu . - H. : Xây dựng, 2019 . - 484 tr.: hình vẽ, bảng, 27 cm Thông tin xếp giá: C2.00620-C2.00624 |
| 19 |  | Khảo sát dao động của máy xúc lật bánh lốp khi di chuyển có tải: LVTh.s: Kỹ thuật động lực học/ Lê Mạnh Hồng . - H., 2018 . - 84tr. : minh họa ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.00207 |
| 20 |  | Máy biến áp : Lý thuyết, vận hành, bảo dưỡng, thử nghiệm / Phạm Văn Bình, Lê Văn Doanh, Tôn Long Ngà . - Tái bản lần thứ 2 có bổ sung chỉnh sửa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011 . - 626tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: D2.00685-D2.00687 |
| 21 |  | Máy bơm và các thiết bị cấp thoát nước/ Lê Dung, Trần Đức Hạ . - H.; Nxb. Xây dựng, 2010 . - 199r.; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00371-B5.00375 |
| 22 |  | Máy công cụ / Yoo Byung Seok (biên soạn), Hoàng Vĩnh Sinh (dịch) . - H. : lao động - xã hội, 2001 . - 170tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00051, H.00052 |
| 23 |  | Máy nâng máy xếp dỡ/ Nguyễn Văn Xô, Nguyễn Văn Khang . - H.: gtvt, 2019 . - 245 tr., 30 cm Thông tin xếp giá: V.K.00021 |
| 24 |  | Máy vận chuyển liên tục/ Phạm Đức . - H.: GTVT, 2010 . - 275tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00752 |
| 25 |  | Máy xây dựng và môi trường khai thác/ Thái Hà Phi . - H., 2023 . - 61 tr., 30 cm Thông tin xếp giá: V.K.00016 |
| 26 |  | Máy xây dựng/ Nguyễn Đăng Điệm; Nguyễn Văn Vịnh, Thái Hà Phi . - H.: GTVT, 2015 . - 276 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: V.K.00010 |
| 27 |  | Nâng cao khả năng cắt của đá mài Al2O3 với chất kết dính gốm bằng phương pháp gia công gián đoạn: Chế tạo máy/ Nguyễn Thế Minh; Nguyễn Thị Phương Giang hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2013 . - 78tr. ; A4 Thông tin xếp giá: LV.00143 |
| 28 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của góc Profile dụng cụ cắt đến chất lượng ăn khớp của bánh răng côn xoắn hệ Gleason: Chế tạo máy/ Trương Thành Trung, Trịnh Minh Tú hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2012 . - 91tr.; 2012 Thông tin xếp giá: LV.00141 |
| 29 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của một số thông số chất lượng trộn và mức tiêu thụ năng lượng của máy trộn hai trục cưỡng bức với các loại vật liệu rời: Kỹ thuật máy và thiết bị xây dựng, nâng chuyển/ Trần Văn Viết; Nguyễn Thiệu Xuân hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2009 . - 99tr.+ Phụ lục; A4 Thông tin xếp giá: LV.00144 |
| 30 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của xung công suất và cường độ dòng điện đến độ nhám bề mặt và độ mòn tương đối khi gia công trên máy xung điện EDM BK01A-V2.0: Máy và dụng cụ công nghiệp/ Nguyễn Đức Toàn; Hoàng Vĩnh Sinh hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006 . - 91tr. ; A4 Thông tin xếp giá: LV.00164 |