| 1 |  | Nghiên cứu thiết kế, chế tạo mô hình nghiên cứu thực nghiệm bộ phận công tác máy làm đất: Kỹ thuật cơ khí/ Ứng Quốc Tráng; Phạm Quang Dũng hướng dẫn . - H. : Trường Đại học xây dựng, 2013 . - 83tr +phụ lục ; A4 Thông tin xếp giá: LV.00151 |
| 2 |  | Động lực học máy làm đất/ Chu Văn Đạt . - H.: QĐND, 2020 . - 315 tr., 30cm Thông tin xếp giá: V.K.00028 |
| 3 |  | Giáo trình Máy làm đất/ Trần Thanh An . - H.: Xây dựng, 2024 . - 246 tr.: hình vẽ, bảng, 24 cm Thông tin xếp giá: B8.00757-B8.00761, M6.15.00001-M6.15.00037 |
| 4 |  | Máy làm đất . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 128tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B8.00322-B8.00333, M6.2.00001-M6.2.00288 |
| 5 |  | Máy Làm Đất / Phạm Hữu Đỗng . - H. : NXB Xây Dựng, 2004 . - 424tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B8.00017-B8.00022, B8.00438-B8.00442 |
| 6 |  | Máy Làm Đất / Vũ Thế Lộc . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 1997 . - 346tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B8.00032 |
| 7 |  | Máy làm đất / Vũ Thế Lộc, Vũ Thanh Bình . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải . - 346tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00220, B8.00737-B8.00741, V.K.00018 |
| 8 |  | Máy làm đất và cơ giới hoá công tác đất / Lưu Bá Thuận . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 505tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00638-B8.00641 |