| 1 |  | Giáo trình Công nghệ phần mềm/ Nguyễn Hữu Mùi, Nguyễn Thị Kim Huệ . - H. : Xây dựng 2023 . - 222tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: D4.00921-D4.00925, M22.9.00001-M22.9.00043 |
| 2 |  | An toàn mạng máy tính / Nguyễn Nam Hải . - H, 2006 . - 206tr ; 27cm Thông tin xếp giá: D5.00248-D5.00255 |
| 3 |  | Bài giảng kiến trúc máy tính/ Phan Như Minh . - H. : CNGTVT, 2021 . - 195tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: H.00063, H.00064 |
| 4 |  | Các chương trình máy tính thường dùng trong thiết kế xây dựng / Nguyễn Tiến Cường . - H : NXB Khoa học Kỹ thuật, 1991 . - 108tr ; 27cm Thông tin xếp giá: D5.00299 |
| 5 |  | Cấu tạo nâng cấp sửa chữa , bảo trì máy tính / Đỗ Duy Việt, Lê Minh Phương . - H : NXB Thống Kê, 2002 . - 1384tr ; 23.5cm Thông tin xếp giá: D5.00154-D5.00162 |
| 6 |  | Cơ sở công nghệ phần mềm : Dùng cho Sinh viên chuyên ngành Công nghệ thông tin các trường Đại học / Lương Mạnh Bá (ch.b.), Lương Thanh Bình, Cao Tuấn Dũng.. . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2010 . - 246tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: D4.00759, D4.00760 |
| 7 |  | Cơ sở MATLAB và ứng dụng / Phạm Thị Ngọc Yến, Ngô Hữu Tình, Lê Tấn Hùng.. . - In lần thứ 5, có sửa chữa và hiệu chỉnh. - H. : Khoa học kỹ thuật, 2009 . - 250tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: D4.00704-D4.00708, D4.00728-D4.00732, M23.1.00001-M23.1.00065 |
| 8 |  | Giáo trình bảo trì và quản lý phòng máy tính : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp / Phạm Thanh Liêm . - tái bản lần thứ 5. - H : NXB Giáo Dục Việt Nam, 2009 . - 127tr ; 24cm Thông tin xếp giá: D5.00163-D5.00181 |
| 9 |  | Giáo trình cài đặt và hệ điều hành mạng máy tính : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Vũ Sơn . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2004 . - 135tr ; 24cm Thông tin xếp giá: D5.00049-D5.00058 |
| 10 |  | Giáo trình cấu trúc máy tính / Tống Văn On . - H : NXB Lao động - Xã hội, 2006 . - 554tr ; 23.5cm Thông tin xếp giá: D5.00215-D5.00219 |
| 11 |  | Giáo trình cấu trúc máy tính : Dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp / Phó Đức Toàn . - H : NXB Hà Nội, 2007 . - 176tr ; 24cm Thông tin xếp giá: D5.00186-D5.00205 |
| 12 |  | Giáo trình Cơ sở thiết kế trên máy tính/ Vũ Văn Hiệp, Đỗ Hữu Tuấn, Trần Trọng Tuấn . - H. : Xây dựng, 2024 . - 164 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: B8.00762-B8.00766, M6.16.00001-M6.16.00037 |
| 13 |  | Giáo trình giải tích mạch và mô phỏng máy tính / Tạ Quang Thảo, Tạ Quang Duy . - H. : Thông tin và truyền thông, 2015 . - 139tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: D4.00843-D4.00845 |
| 14 |  | Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA : Học kỳ 1 / Nguyễn Hồng Sơn . - H : NXB Khoa học xã hội, 2007 . - 444tr ; 24cm Thông tin xếp giá: D5.00001-D5.00005 |
| 15 |  | Giáo Trình Hệ Thống Mạng Máy Tính CCNA : Học Kỳ 3 / Khương Anh . - H : NXB Lao động - Xã hội, 2005 . - 296tr ; 16cm Thông tin xếp giá: D5.00011-D5.00015 |
| 16 |  | Giáo Trình Hệ Thống Mạng Máy Tính CCNA : Học Kỳ II / Khương Anh . - H : NXB Lao động - Xã hội, 2005 . - 265tr ; 16cm Thông tin xếp giá: D5.00006-D5.00010 |
| 17 |  | Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA : Học ký 4 / Khương Anh, Nguyễn Hồng Sơn . - H : NXB Lao động - Xã hội, 2006 . - 216tr ; 24cm Thông tin xếp giá: D5.00016-D5.00019 |
| 18 |  | Giáo trình kiến trúc máy tính : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Đinh Thuý Duyên . - H : NXB Hà Nội, 2007 . - 284tr ; 24cm Thông tin xếp giá: D5.00222-D5.00241 |
| 19 |  | Giáo trình lý thuyết mạng máy tính : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Lê Thị Hồng Vân . - H : NXB Hà Nội, 2007 . - 134tr ; 24cm Thông tin xếp giá: D5.00096-D5.00114 |
| 20 |  | Giáo trình lý thuyết mạng máy tính : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Lê Thị Vân Hồng . - H : NXB Hà Nội, 2007 . - 134tr ; 24cm Thông tin xếp giá: D5.00298 |
| 21 |  | Giáo Trình Vi Xử Lý Và Cấu Trúc Máy Tính / Ngô Diên Tập . - Tái bản lần thú nhất. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2009 . - 180tr ; 16cm Thông tin xếp giá: D5.00059-D5.00068 |
| 22 |  | Hệ thống sản xuất tự động hóa tích hợp máy tính / Trần Trọng Minh, Nguyễn Phạm Thục Anh . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2006 . - 173tr ; 24cm Thông tin xếp giá: B8.00558, B8.00559 |
| 23 |  | Họ vi điều khiển 8051 / Tống Văn On, Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động xã hội, 2009 . - 412tr.: 25cm Thông tin xếp giá: D5.00368-D5.00373 |
| 24 |  | Kiến trúc máy tính / Nguyễn Đình Việt . - H.: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009 . - 279tr.; 27cm Thông tin xếp giá: D5.00374-D5.00380, D5.00425 |
| 25 |  | Kỹ thuật bảo trì hệ thống / Lê Quốc Định, Nguyễn Quốc Hưng . - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 108tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: D5.00382 |
| 26 |  | Lý Thuyết Mạch Điện Tử Và Tự Động Thiết Kế Mạch Bằng Máy Tính / Dương Tử Cường . - In lần thứ hai có chỉnh lý. - H : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2001 . - 199tr ; 19cm Thông tin xếp giá: D3.00326 |
| 27 |  | Mạng máy tính và các hệ thống mở / Nguyễn Thúc Hải . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 1999 . - 299tr ; 24cm Thông tin xếp giá: D5.00303-D5.00312, D5.00330-D5.00334, D5.00422-D5.00424 |
| 28 |  | Mạng máy tính và các hệ thống mở / Nguyễn Thúc Hải . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 1999 . - 299tr ; 24cm Thông tin xếp giá: D5.00206-D5.00214 |
| 29 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng cảu một số thông số đến chất lượng trộn và mức tiêu thụ năng lượng của máy trộn hai trục cưỡng bức với các vật liệu xây dựng: công nghệ chế tạo máy / Giáp Huy Tường; Phạm Văn Lang hướng dẫn . - Thái Nguyên: [s.n] , 2011 . - 113 tờ : Hình minh họa ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.00065 |
| 30 |  | Phần Cứng Máy Tính : Cấu Hình, Nâng Cấp, Sửa Chữa, Xử Lý Sự Cố / Hoàng Thanh . - H : NXB Thống Kê, 2004 . - 918tr ; 14.5cm Thông tin xếp giá: D5.00145-D5.00153 |