| 1 |  | Báo cáo tóm tắt thiết kế tủ đồ nghề đa năng phục vụ giảng dạy thực hành cấu tạo, bảo dưỡng sửa chữa ngành công nghệ ô tô và máy thi công/ Công Quang Vinh, Nguyễn Anh Tú, Nguyễn Văn Tỵ . - H. : Trường Cao đẳng GTVT, 2010 . - 5tr.; A4 Thông tin xếp giá: CK.00029 |
| 2 |  | Kỹ thuật tổ chức và khai thác đội máy thi công nền đường ô tô / Nguyễn Bính, Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Văn Đông.. . - H. : Xây dựng, 2016 . - 236tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B2.00610-B2.00614 |
| 3 |  | Kỹ thuật tổ chức và khai thác đội máy thi công nền đường ô tô Nguyễn Bính, Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Văn Đông.. . - H.: Xây dựng, 2016 . - 236tr.: minh hoạ, 27cm Thông tin xếp giá: V.00040 |
| 4 |  | Máy thi công chuyên dùng . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 111tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B8.00334-B8.00343, M6.5.00001-M6.5.00191 |
| 5 |  | Máy thi công chuyên dùng/ Nguyễn Bính . - H.: Giao thông vận tải, 2005 . - 347tr.: 27cm Thông tin xếp giá: V.00164 |
| 6 |  | Máy và thiết bị thi công công trình ngầm / Vi Văn Định, Đoàn Đình Điệp . - H., 2010 . - 175tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00443-B8.00447 |
| 7 |  | Sổ tay chọn máy thi công xây dựng / Nguyễn Tiến Thu . - H. : NXB Xây Dựng, 1999 . - 70tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00241-B8.00243 |
| 8 |  | Sổ Tay Chọn Máy Thi Công Xây Dựng / Nguyễn Tiến Thụ . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2004 . - 71tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B8.00035-B8.00037 |
| 9 |  | Sổ Tay Chọn Máy Thi Công Xây Dựng / Nguyễn Tiến Thụ . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2008 . - 71tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B8.00023-B8.00029 |
| 10 |  | Tổ chức tối ưu công tác sửa chữa máy thi công, xếp dỡ/ Nguyễn Đăng Điệm . - H., 2007 . - 75 tr., 27 cm Thông tin xếp giá: V.K.00012 |