KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi 
Tìm thấy  57  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2       Sắp xếp theo :     Hiển thị:    
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Giáo trình Bảo dưỡng sửa chữa máy xây dựng/ Vũ Phi Long, Phạm Như Nam, Đặng Đức Thuận, Đào Mạnh Quyền . - H.; KHKT, 2022 . - 344tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: B8.00694-B8.00698, BVY8.00009-BVY8.00013, M6.13.00001-M6.13.00040
  • 2 Giáo trình chẩn đoán bảo dưỡng kỹ thuật máy xây dựng/ Vũ Phi Long, Phạm Như Nam . - H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ; 2018 . - 257tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B8.00661-B8.00665, M6.8.00001-M6.8.00091
  • 3 Máy xây dựng và môi trường khai thác/ Thái Hà Phi . - H., 2023 . - 61 tr., 30 cm
  • Thông tin xếp giá: V.K.00016
  • 4 Máy xây dựng/ Nguyễn Đăng Điệm; Nguyễn Văn Vịnh, Thái Hà Phi . - H.: GTVT, 2015 . - 276 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: V.K.00010
  • 5 Nghiên cứu xây dựng mới các bài thí nghiệm truyền động điện - thủy lực máy xây dựng và xếp dỡ phục vụ cho công tác nghiên cứu và giảng dạy: Thuyết minh sáng kiến/ Vũ Phi Long, Đỗ Phúc Hậu . - H. : Trường Cao đẳng GTVT, 2010
  • Thông tin xếp giá: CK.00033
  • 6 Phương pháp nghiên cứu thực nghiệm máy xây dựng/ Nguyễn Thiệu Xuân . - H. : Xây dựng, 2014 . - 216tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: V.00163
  • 7 Sổ tay máy xây dựng/ Vũ Thế Lộc (chủ biên), Vũ Thanh Bình, Nguyễn Văn Bang.. . - H. : GTVT, 2012 . - 937tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B8.00750
  • 8 Chẩn đoán bảo dưỡng kỹ thuật máy xây dựng . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 175tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: B8.00344-B8.00353
  • 9 Chẩn đoán bảo dưỡng kỹ thuật máy xây dựng . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 175tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: M6.4.00001-M6.4.00199
  • 10 Chẩn đoán kỹ thuật máy xây dựng nâng cao/ Thái Hà Phi . - H., 2023 . - 67 tr., 27 cm
  • Thông tin xếp giá: V.K.00015
  • 11 Công nghệ chế tạo máy : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí và các trường đại học khối kỹ thuật / Trần Văn Địch, Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Thế Đạt.. . - In lần thứ 4, có sửa chữa và hiệu chỉnh. - H. : Khoa học kỹ thuật, 2009 . - 836tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: B8.00402, B8.00403
  • 12 Công nghệ sửa chữa máy xây dựng . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 111tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: B8.00300-B8.00309, M6.3.00001-M6.3.00290
  • 13 Cơ Sở Thiết Kế Máy Xây Dựng / Vũ Liêm Chính . - H. : NXB Xây Dựng, 2002 . - 355tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: B8.00119-B8.00128
  • 14 Độ tin cậy của máy xây dựng/ Volkov . - Nga. : Trường đại học Giao thông vận tải Moscow , 2005 . - 535 tr.,24 cm
  • Thông tin xếp giá: V.K.00026
  • 15 Giáo trình Kinh tế Máy xây dựng/ Thái Hà Phi, Bùi Văn Trầm . - H. : Xây dựng, 2024 . - 130 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: A6.00289-A6.00293, M16.11.00001-M16.11.00037
  • 16 Giáo trình sửa chữa ô tô máy xây dựng : Dùng cho hệ cao đẳng / Từ Đức Tường . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 248tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: C2.00430
  • 17 Kết Cấu ,Tính Toán ôtô Máy Xây Dựng : Bài Giảng . - H : NXB Hà Nội, 1992
  • Thông tin xếp giá: C2.00232
  • 18 Kết cấu thép máy xây dựng - Xếp dỡ/ Nguyễn Văn Hợp, Phạm Thị Nghĩa . - H. : Đại học Giao thông vận tải, 1996 . - 223tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B8.00732-B8.00736, V.00068
  • 19 Kinh tế máy xây dựng và xếp dỡ / Nguyễn Bính . - H. : NXB Xây dựng, 2004
  • Thông tin xếp giá: B8.00462-B8.00466
  • 20 Kinh Tế Trong Đầu Tư Trang Bị Và Sử DụngMáy Xây Dựng / Nguyễn Văn Chọn . - H. : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1998 . - 163tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: A8.00033-A8.00037
  • 21 Máy Gia Công Gỗ / Phạm Quang Đẩu . - H. : Tổng Cục Đào Tạo Công Nhân Kỹ Thuật Xuất Bản, 1982 . - 191tr. ; 17cm
  • Thông tin xếp giá: B8.00030, B8.00031
  • 22 Máy thi công chuyên dùng . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 111tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: B8.00334-B8.00343, M6.5.00001-M6.5.00191
  • 23 Máy thi công chuyên dùng/ Nguyễn Bính . - H.: Giao thông vận tải, 2005 . - 347tr.: 27cm
  • Thông tin xếp giá: V.00164
  • 24 Máy và thiết bị nâng / Trương Quốc Thành, Phạm Quang Dũng . - H. : NXB Khoa học Kỹ thuật, 2000 . - 365tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B8.00192, B8.00193
  • 25 Máy và thiết bị sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng/ Vũ Liêm Chính . - H. : Xây dựng, 2019 . - 433tr. : minh hoạ ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B8.00720-B8.00724
  • 26 Máy Và Thiết Bị Xây Dựng / Nguyễn Văn Hùng . - H. : NXB Xây Dựng, 2011 . - 284tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: B8.00110, B8.00111
  • 27 Máy Và Thiết Bị Xây Dựng / Nguyễn Văn Hùng . - H. : NXB Xây Dựng, 2001 . - 284tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: B8.00001-B8.00007
  • 28 Máy Xây Dựng . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 82tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: B8.00298, B8.00299, B8.00354-B8.00361, B8.00648, M6.00001-M6.00265
  • 29 Máy Xây Dựng / Nguyễn Thị Tâm . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 1997 . - 347tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: B8.00033
  • 30 Máy Xây Dựng / Nguyễn Văn Hùng . - H. : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1999 . - 271tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: B8.00223