| 1 |  | Giáo trình Bảo dưỡng sửa chữa máy xây dựng/ Vũ Phi Long, Phạm Như Nam, Đặng Đức Thuận, Đào Mạnh Quyền . - H.; KHKT, 2022 . - 344tr.; 24cm Thông tin xếp giá: B8.00694-B8.00698, BVY8.00009-BVY8.00013, M6.13.00001-M6.13.00040 |
| 2 |  | Giáo trình chẩn đoán bảo dưỡng kỹ thuật máy xây dựng/ Vũ Phi Long, Phạm Như Nam . - H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ; 2018 . - 257tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00661-B8.00665, M6.8.00001-M6.8.00091 |
| 3 |  | Máy xây dựng và môi trường khai thác/ Thái Hà Phi . - H., 2023 . - 61 tr., 30 cm Thông tin xếp giá: V.K.00016 |
| 4 |  | Máy xây dựng/ Nguyễn Đăng Điệm; Nguyễn Văn Vịnh, Thái Hà Phi . - H.: GTVT, 2015 . - 276 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: V.K.00010 |
| 5 |  | Nghiên cứu xây dựng mới các bài thí nghiệm truyền động điện - thủy lực máy xây dựng và xếp dỡ phục vụ cho công tác nghiên cứu và giảng dạy: Thuyết minh sáng kiến/ Vũ Phi Long, Đỗ Phúc Hậu . - H. : Trường Cao đẳng GTVT, 2010 Thông tin xếp giá: CK.00033 |
| 6 |  | Phương pháp nghiên cứu thực nghiệm máy xây dựng/ Nguyễn Thiệu Xuân . - H. : Xây dựng, 2014 . - 216tr.; 27cm Thông tin xếp giá: V.00163 |
| 7 |  | Sổ tay máy xây dựng/ Vũ Thế Lộc (chủ biên), Vũ Thanh Bình, Nguyễn Văn Bang.. . - H. : GTVT, 2012 . - 937tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00750 |
| 8 |  | Chẩn đoán bảo dưỡng kỹ thuật máy xây dựng . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 175tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B8.00344-B8.00353 |
| 9 |  | Chẩn đoán bảo dưỡng kỹ thuật máy xây dựng . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 175tr ; 19cm Thông tin xếp giá: M6.4.00001-M6.4.00199 |
| 10 |  | Chẩn đoán kỹ thuật máy xây dựng nâng cao/ Thái Hà Phi . - H., 2023 . - 67 tr., 27 cm Thông tin xếp giá: V.K.00015 |
| 11 |  | Công nghệ chế tạo máy : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí và các trường đại học khối kỹ thuật / Trần Văn Địch, Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Thế Đạt.. . - In lần thứ 4, có sửa chữa và hiệu chỉnh. - H. : Khoa học kỹ thuật, 2009 . - 836tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B8.00402, B8.00403 |
| 12 |  | Công nghệ sửa chữa máy xây dựng . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 111tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B8.00300-B8.00309, M6.3.00001-M6.3.00290 |
| 13 |  | Cơ Sở Thiết Kế Máy Xây Dựng / Vũ Liêm Chính . - H. : NXB Xây Dựng, 2002 . - 355tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B8.00119-B8.00128 |
| 14 |  | Độ tin cậy của máy xây dựng/ Volkov . - Nga. : Trường đại học Giao thông vận tải Moscow , 2005 . - 535 tr.,24 cm Thông tin xếp giá: V.K.00026 |
| 15 |  | Giáo trình Kinh tế Máy xây dựng/ Thái Hà Phi, Bùi Văn Trầm . - H. : Xây dựng, 2024 . - 130 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: A6.00289-A6.00293, M16.11.00001-M16.11.00037 |
| 16 |  | Giáo trình sửa chữa ô tô máy xây dựng : Dùng cho hệ cao đẳng / Từ Đức Tường . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 248tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C2.00430 |
| 17 |  | Kết Cấu ,Tính Toán ôtô Máy Xây Dựng : Bài Giảng . - H : NXB Hà Nội, 1992 Thông tin xếp giá: C2.00232 |
| 18 |  | Kết cấu thép máy xây dựng - Xếp dỡ/ Nguyễn Văn Hợp, Phạm Thị Nghĩa . - H. : Đại học Giao thông vận tải, 1996 . - 223tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00732-B8.00736, V.00068 |
| 19 |  | Kinh tế máy xây dựng và xếp dỡ / Nguyễn Bính . - H. : NXB Xây dựng, 2004 Thông tin xếp giá: B8.00462-B8.00466 |
| 20 |  | Kinh Tế Trong Đầu Tư Trang Bị Và Sử DụngMáy Xây Dựng / Nguyễn Văn Chọn . - H. : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1998 . - 163tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: A8.00033-A8.00037 |
| 21 |  | Máy Gia Công Gỗ / Phạm Quang Đẩu . - H. : Tổng Cục Đào Tạo Công Nhân Kỹ Thuật Xuất Bản, 1982 . - 191tr. ; 17cm Thông tin xếp giá: B8.00030, B8.00031 |
| 22 |  | Máy thi công chuyên dùng . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 111tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B8.00334-B8.00343, M6.5.00001-M6.5.00191 |
| 23 |  | Máy thi công chuyên dùng/ Nguyễn Bính . - H.: Giao thông vận tải, 2005 . - 347tr.: 27cm Thông tin xếp giá: V.00164 |
| 24 |  | Máy và thiết bị nâng / Trương Quốc Thành, Phạm Quang Dũng . - H. : NXB Khoa học Kỹ thuật, 2000 . - 365tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00192, B8.00193 |
| 25 |  | Máy và thiết bị sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng/ Vũ Liêm Chính . - H. : Xây dựng, 2019 . - 433tr. : minh hoạ ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00720-B8.00724 |
| 26 |  | Máy Và Thiết Bị Xây Dựng / Nguyễn Văn Hùng . - H. : NXB Xây Dựng, 2011 . - 284tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B8.00110, B8.00111 |
| 27 |  | Máy Và Thiết Bị Xây Dựng / Nguyễn Văn Hùng . - H. : NXB Xây Dựng, 2001 . - 284tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B8.00001-B8.00007 |
| 28 |  | Máy Xây Dựng . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 82tr ; 19cm Thông tin xếp giá: B8.00298, B8.00299, B8.00354-B8.00361, B8.00648, M6.00001-M6.00265 |
| 29 |  | Máy Xây Dựng / Nguyễn Thị Tâm . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 1997 . - 347tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B8.00033 |
| 30 |  | Máy Xây Dựng / Nguyễn Văn Hùng . - H. : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1999 . - 271tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B8.00223 |