| 1 |  | Bài giảng cao học Ma sát-Mòn-Bôi trơn trong máy móc/ Nguyễn Duy Tiến . - H., 2006 . - 62 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: V.H.00005 |
| 2 |  | Công nghệ phun phủ và ứng dụng : Giáo trình cho sinh viên ngành Hàn và ngành Cơ khí / Hoàng Tùng . - In lần thứ 4, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 . - 211tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: C10.00185, C10.00186 |
| 3 |  | Giáo trình Ma sát - mòn - bôi trơn Tribology / Nguyễn Doãn Ý . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2008 . - 330tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00380-B8.00385 |
| 4 |  | Nghiên cứu nâng cao độ bền mòn và sức bền kéo của cơ cấu tải xích vận tốc cao để vận chuyển hạt khô nhỏ có tính mài mòn: Chế tạo máy / Trương Hoàng Anh; Vũ Quý Đạc hướng dẫn . - Thái nguyên: Trường Đại học Kỹ thuật công nghiệp, 2012 . - 87 tờ ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.00073 |
| 5 |  | Nghiên cứu sự ăn mòn bê tông cốt thép trong môi trường nước thải đối với công trình hạ tầng kỹ thuật \ Nguyễn Khắc Nam . - 2019 . - 69tr Thông tin xếp giá: LV.00309 |
| 6 |  | Xây dựng mô hình bài toán xác định mối quan hệ giữa sự rò lọt và mài mòn trong bơm piston rotor hướng trục/ SV. Đoàn Văn Lực, Phạm Xuân Quý;GVHD. ThS. Phạm Như Nam . - H.: Khoa Cơ khí - Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2016 . - 29tr.; A4 Thông tin xếp giá: SVCK.00010 |
| 7 |  | 重防食塗装 防食原理から設計・施工・維持管理まで: Sơn nặng chống ăn mòn (Từ nguyên lý ăn mòn đến thiết kế, xây dựng và quản lý bảo trì) Thông tin xếp giá: NVCNTT.00059 |
| 8 |  | 鋼道路橋塗装・防食便覧 (Sổ tay sơn, chống ăn mòn thép cầu đường) Thông tin xếp giá: NVCNTT.00058 |
| 9 |  | 鋼道路橋防食便覧 (Sổ tay chống ăn mòn thép cầu đường) Thông tin xếp giá: NVCNTT.00057 |