KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi 
Tìm thấy  12  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1       Sắp xếp theo :     Hiển thị:    
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Móng cọc phân tích và thiết kế / Vũ Công Ngữ, Nguyễn Thái . - H. : NXB Khoa học Kỹ thuật, 2004 . - 249tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: V.00013
  • 2 Móng cọc phân tích và thiết kế / Vũ Công Ngữ, Nguyễn Thái . - H. : NXB Khoa học Kỹ thuật, 2004 . - 249tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B1.00090-B1.00097, B1.01311-B1.01314
  • 3 Móng cọc phân tích và thiết kế/ Nguyễn Thái, Vũ Công Ngữ . - H. : Xây dựng 2014 . - 277tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B1.01553, B1.01554
  • 4 Móng Cọc Tiết Diện Nhỏ : Tiêu Chuẩn Thiết Kế Tiêu Chuẩn Thi Công Và Nghiệm Thu . - H : NXB Xây Dựng, 1996 . - 53tr ; 20.5cm
  • Thông tin xếp giá: B12.00242
  • 5 Móng Cọc Tiết Diện Nhỏ : Tiêu Chuẩn Thiết Kế Tiêu Chuẩn Thi Công Và Nghiệm Thu . - H : NXB Xây Dựng, 1996 . - 53tr ; 20.5cm
  • Thông tin xếp giá: B12.00145
  • 6 Móng cọc tiết diện nhỏ tiêu chuẩn thiết kế tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu . - H : NXB Xây Dựng, 1996 . - ## 53tr. 30cm
  • Thông tin xếp giá: B12.00197
  • 7 Móng Cọc Trong Thực Tế Xây Dựng . - H. : NXB Xây Dựng, 1999 . - 742tr. ; 14.5cm
  • Thông tin xếp giá: B1.00108-B1.00112
  • 8 Móng cọc trong thực tế xây dựng / Shamsher Prakash - Hari D.Sharma . - H. : NXB Xây Dựng, 2011 . - 742tr. ; 14,5 x 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: B1.01283, B1.01284
  • 9 Nghiên cứu ảnh hưởng của khoảng cách tim cọc đến sức chịu tải của móng cọc trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp/ Nguyễn Văn Chung . - H.; ĐHCNGTVT, 2020 . - 53tr. : Phụ lục ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00885
  • 10 Tiêu chuẩn thiết kế thi công và nghiệm thu móng cọc . - H. : NXB Xây Dựng, 2002 . - 151tr. ; 31cm
  • Thông tin xếp giá: B9.00153-B9.00158
  • 11 Tính toán móng cọc có các cọc với chiều dài khác nhau / Nguyễn Văn Tịnh . - 81tr
  • Thông tin xếp giá: LV.00234
  • 12 Tính toán móng công trình / Phạm Huy Chính . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2009 . - 235tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B1.00926-B1.00935