| 1 |  | Công nghệ môi trường tập 1 - Xử lý nước / Hoàng Văn Huệ . - H.; ĐH CNGTVT, 2010 . - 319tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00350-B5.00354 |
| 2 |  | Đánh giá tác động môi trường trong xây dựng hạ tầng giao thông/ Nguyễn Song Dũng, Nguyễn Thị Phương Dung . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2019 . - 265tr.; 27cm Thông tin xếp giá: C7.00226-C7.00231, CVY7.00001-CVY7.00004, M19.8.00001-M19.8.00035 |
| 3 |  | Địa thông tin - Nguyên lý cơ bản và ứng dụng : Sách chuyên khảo/ Nguyễn Ngọc Thạch, Phạm Việt Hoà, Nguyễn Vũ Giang . - H.; Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2013 . - 650tr; 27cm |
| 4 |  | Độc học môi trường / Nguyễn Đức Khiển (chủ biên); Nguyễn Thị Phương Thảo, Phan Thị Quỳnh Như, Nguyễn Kim Hoàng . - H. : Nxb. Xây dựng, 2015 . - 245tr.; 27cm Thông tin xếp giá: C7.00296-C7.00299 |
| 5 |  | Độc học môi trường/ Nguyễn Đức Khiển, Nguyễn Thị Phương Thảo, Phan Thị Quỳnh Như.. . - H.: XD, 2015 . - 247tr.; 27cm Thông tin xếp giá: C7.00265 |
| 6 |  | Giáo trình độc học môi trường/ Lê Phước Cường (chủ biên), Đặng Kim Chi . - H. : Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội, 2018 Thông tin xếp giá: C7.00286-C7.00295 |
| 7 |  | Giáo trình Kiểm toán chất thải/ Phạm Thị Huế, Ngô Thị Thanh Hương . - H. : Xây dựng 2023 . - 206tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: C7.00430-C7.00434, M19.9.00001-M19.9.00043 |
| 8 |  | Giáo trình kinh tế môi trường/ Hoàng Xuân Cơ . - H.; Giáo dục Việt Nam, 2013 . - 247tr.; 27cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 9 |  | Giáo trình ô nhiễm môi trường và năng lượng thay thế/ Nguyễn Văn Tuân, Vũ Ngọc Khiêm, Nguyễn Quang Anh . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2017 . - 292tr.; 27cm Thông tin xếp giá: C7.00207-C7.00211, M19.6.00001-M19.6.00021, V.H.00001 |
| 10 |  | Giáo trình quan trắc môi trường/ Phạm Thị Huế, Lê Xuân Thái . - H.: Giao thông Vận tải, 2018 . - 287tr.; 27cm Thông tin xếp giá: C7.00221-C7.00225, M19.7.00001-M19.7.00043 |
| 11 |  | Giáo trình thí nghiệm vi sinh vật môi trường/ Đặng Vũ Bích Hạnh (chủ biên), Đặng Vũ Xuân Huyên, Trịnh Thị Bích Huyền . - H. : Nxb. Xây dựng, 2015 . - 102tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: C7.00276-C7.00280 |
| 12 |  | Giải pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại công ty cổ phẩn công nghiệp môi trường Châu Á ( ASENCON) / Phạm Quốc Toản . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 119tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00659 |
| 13 |  | Giải pháp tăng cường công tác quản lý môi trường tại cụm công nghiệp Ngọc Hồi, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội/ Nguyễn Thị Thu Huyền . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 88tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00002 |
| 14 |  | Hoàn thiện công tác quản lý bảo vệ môi trường tại cảng hàng không quốc tế Tân Sơn Nhất/ Trần Xuân Trường, TS. Đinh Quang Toàn hướng dẫn . - H. : GTVT, 2024 . - 89tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00334 |
| 15 |  | Hoàn thiện kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại công ty TNHH công nghệ môi trường ACE Vina/ Vũ Thị Thanh Thục (Chu Thị Bích Hạnh hướng dẫn) . - H.; ĐHCNGTVT, 2022 . - 82tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00168 |
| 16 |  | Hoá học môi trường/ Đặng Kim Chi . - H.; Nxb. Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 260tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: C14.00191-C14.00200 |
| 17 |  | Kiểm soát chất lượng không khí bên trong công trình/ Nguyễn Đức Lượng . - H.; Xây dựng, 2018 . - 378tr.; 21cm Thông tin xếp giá: B1.01404-B1.01407 |
| 18 |  | Kiểm toán môi trường/ Phạm Thị Việt Anh . - H.; Đại học quốc gia Hà Nội, . - 202tr.; 25cm Thông tin xếp giá: V.00146 |
| 19 |  | Kỹ thuật màng lọc trong xử lý nước cấp và nước thải/ Trần Đức Hạ, Trần Thị Việt Nga, Đặng Thị Thanh Huyền, Trần Thị Hiền Hoa . - H.: XD, 2021 . - 220tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00345, B5.00386, B5.00392 |
| 20 |  | Máy xây dựng và môi trường khai thác/ Thái Hà Phi . - H., 2023 . - 61 tr., 30 cm Thông tin xếp giá: V.K.00016 |
| 21 |  | Môi trường không khí/ Phạm Ngọc Đăng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1997 . - 371tr.; 27cm Thông tin xếp giá: C7.00420-C7.00424, V.00148 |
| 22 |  | Môi trường và luật quốc tế về môi trường: Sách tham khảo/ Nguyễn Trường Giang . - H.: Chính trị quốc gia, 1996 . - 337tr, 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 23 |  | Nghiên cứu giải pháp nâng cao công tác bảo vệ môi trường trong quá trình bảo trì đường bộ của khu quản lý đường bộ III/ Phạm Tiến Dũng, TS. Lê Xuân Thái hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2024 . - 103tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00112 |
| 24 |  | Ô nhiễm môi trường trong khai thác tàu biển/ Trương Văn Đạo, Phạm Hữu Tân . - H.: Giao thông vận tải, 2014 . - 104tr.; 24cm Thông tin xếp giá: C7.00173 |
| 25 |  | Ổn định tĩnh đàn hồi phi tuyến của một số tấm và vỏ Composite gia cường Graphene chịu tải cơ trong môi trường nhiệt/ Cao Văn Đoàn, PGS.TS. Vũ Hoài Nam, PGS.TS. Đào Như Mai hướng dẫn . - H. : GTVT, 2024 . - 159tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA.00053 |
| 26 |  | Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững/ Lưu Đức Hải, Nguyễn Ngọc Sinh . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2001 . - 338tr.; 27cm Thông tin xếp giá: V.00134 |
| 27 |  | Quản lý ngập lụt và ô nhiễm môi trường ở Việt Nam/ Trần Văn Mô . - H.: Xây dựng, 2017 . - 250tr.; 27cm Thông tin xếp giá: C7.00218-C7.00220 |
| 28 |  | Sản xuất sạch hơn/ Phạm Thị Thuý ( chủ biên), Nguyễn Thị Ánh Tuyết, Đặng Thị Thanh Huyền, Nguyễn Mạnh Khải, Trần Thị Hồng, Nguyễn Thị Hà . - H.: Đại học quốc gia Hà Nôi, 2019 . - 311tr.; 27cm Thông tin xếp giá: V.00147 |
| 29 |  | Sinh thái học/ Đỗ Văn Nhượng . - H.: Giáo dục Việt Nam, 2013 . - 297tr.; 27cm Thông tin xếp giá: V.00149 |
| 30 |  | Sinh thái và môi trường đất/ Lê Văn Khoa . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2004 . - 260tr.; 27cm Thông tin xếp giá: V.00150 |