| 1 |  | Giáo trình Marketing . - H.: Thống kê, 2009 . - 180tr.; 21cm Thông tin xếp giá: A7.00179 |
| 2 |  | Giáo trình Marketing dịch vụ / Vũ Thị Hải anh, Dương Thị Thu Hương, Hoàng Thị Thanh . - H. : ĐH CNGTVT, 2021 . - 84tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00223, H.00224 |
| 3 |  | Giáo trình quản trị Marketing/ Trương Đình Chiến . - H.: ĐHKTQD, 2013 . - 846tr.; 24cm Thông tin xếp giá: V.00067 |
| 4 |  | Giải pháp Marketing để mở rộng thị trường sơn tĩnh điện của công ty TNHH Nam Ngọc Phát / Đào Văn Cường, TS. Nguyễn Xuân Thành . - H.; ĐH CNGTVT, 2019 . - 77tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00616 |
| 5 |  | Marketing dịch vụ/ phan Trung Nghĩa, Dương Thị Thu Hương, Lê Thị Liễu, Nguyễn Thị Thu Hương . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 84tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00128, H.00129 |
| 6 |  | Marketing dưới góc độ quản trị doanh nghiệp/ Trương Đình Chiến, Tăng Văn Bền . - H.: Thống kê, 1997 . - 215tr.; 21cm Thông tin xếp giá: A7.00186 |
| 7 |  | Marketing trong ngành vận tải/ Nguyễn Hữu Hà . - H.: Thống kê, 1999 . - 220tr.; 21cm Thông tin xếp giá: A7.00181 |
| 8 |  | Marketing trong quản trị kinh doanh/ Trương Đình Chiến, Tăng Văn Bền . - H.: Thống kê, 1998 . - 259tr.; 19cm Thông tin xếp giá: A7.00178 |
| 9 |  | Nghiên cứu đề xuất giải pháp hoàn thiện chính sách Marketing - Mix nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh cho công ty cổ phần đầu tư và kinh doanh thương mại Bắc Hà/ Đỗ Việt Hùng . - H. : ĐHCNGTVT, 2020 . - 87tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00757 |
| 10 |  | Nghiên cứu giải pháp hoàn thiện chính sách Marketing cho sản phẩm gạo đặc sản nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh cho công ty CP kinh doanh chế biến nông sản Bảo Minh . - H. : Đại học Công nghệ GTVT, 2019 . - 69tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00510 |
| 11 |  | Nghiên cứu hoàn thiện chính sách truyền thông marketing nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh cho bảo hiểm xã hội Hà Nội/ Bùi Thị Thu Hằng . - H. : ĐHCNGTVT, 2019 . - 111tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00759 |
| 12 |  | Quản trị Marketing / Trương Đình Chiến . - H. : ĐH kinh tế quốc dân, 2010 . - 559tr.; 25cm Thông tin xếp giá: V.00209 |
| 13 |  | App Empire: Make Money, Have a Life, and Let Technology Work for You / Chad Mureta . - Hoboken, NJ : Wiley, 2012 . - xviii, 204 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NVCNTT.00132 |
| 14 |  | Beyond advertising : Creating value through all customer touchpoints / Yoram (Jerry) Wind, Catharine Findiesen Hays, and The Wharton Future of Advertising Innovation Network . - Second edition. - Hoboken, New Jersey : Wiley, [2016] . - xxiv, 261 ; 24 cm Thông tin xếp giá: NVKT.00413 |
| 15 |  | Brand admiration : building a business people love / C. Whan Park, Deborah J. MacInnis, Andreas B. Eisengerich ; Foreword by Allen Weiss . - Hoboken, New Jersey : Wiley, [2016] . - xxii, 261 pages ; 22 cm Thông tin xếp giá: NVKT.00417-NVKT.00419 |
| 16 |  | Built in social : essential social marketing practices for every small business / Jeff Korhan . - Hoboken, New Jersey : Wiley, 2013 . - 216 pages : illustrations ; 23 cm Thông tin xếp giá: NVKT.00149, NVKT.00259 |
| 17 |  | Business gamification for dummies / by Kris Duggan, CEO of Badgeville, and Kate Shoup . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., [2013] . - xviii, 284 pages : illustrations ; 23 cm Thông tin xếp giá: NVKT.00254 |
| 18 |  | Content marketing for dummies / by Susan Gunelius . - Hoboken, NJ : Wiley Pub., 2011 . - xiv, 346 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NVKT.00440 |
| 19 |  | Content marketing strategies for dummies / by Stephanie Diamond . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., [2016] . - xii, 386 pages : illustrations ; 23 cm Thông tin xếp giá: NVKT.00441, NVKT.00442 |
| 20 |  | Content to commerce : engaging consumers across paid, owned and earned channels / Avi Savar . - Hoboken, New Jersey : Wiley, 2013 . - 242 pages : illustrations ; 24 cm Thông tin xếp giá: NVKT.00217 |
| 21 |  | Customer experience for dummies / by Roy Barnes and Bob Kelleher . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., [2015] . - xiv, 342 pages : illustrations ; 23 cm Thông tin xếp giá: NVKT.00253 |
| 22 |  | Customer Obsession (Làm hài lòng khách hàng) / Abaete De Azevedo, Ricardo Pomeranz . - McGraw-Hill, 2008 . - 225tr.; 25cm Thông tin xếp giá: NVKT.00016, NVKT.00017 |
| 23 |  | Double your income with network marketing : create financial security in just minutes a day...without quitting your job / Ty Tribble . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, Inc., 2012 . - xi, 179 pages ; 22 cm Thông tin xếp giá: NVKT.00264 |
| 24 |  | Essentials of Marketing (Marketing căn bản) / William D. Perreault . - New York : Mc Graw Hill, 2010 . - 691tr.; 30cm Thông tin xếp giá: NVKT.00010 |
| 25 |  | Fundraising with businesses : 40 new (and improved!) strategies for nonprofits / Joe Waters . - Hoboken : Wiley, [2014] . - xx, 284 pages ; 24 cm Thông tin xếp giá: NVKT.00519, NVKT.00520 |
| 26 |  | Giải pháp marketing mix phát triển thị trường sản phẩm bảo hiểm xe cơ giới cho Tổng công ty cổ phần bảo hiểm Hàng Không/ Phạm Thị Thúy Hằng, TS. Nguyễn Hùng Cường hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2021 . - 104tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00418 |
| 27 |  | Giáo trình Maketing căn bản / Trần Minh Đạo . - H : NXB Giáo dục, 2002 . - 483tr ; 20,5cm Thông tin xếp giá: A7.00142 |
| 28 |  | Giáo trình marketing căn bản / Nguyễn Thị Thanh Huyền . - H. : NXB Hà Nội, 2005 . - 102tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A7.00020-A7.00039 |
| 29 |  | Giáo trình marketing căn bản / Trần Minh Đạo . - H. : Nhà xuất bản Giáo dục, 2002 . - 483tr. ; 20.5cm Thông tin xếp giá: A7.00040-A7.00045 |
| 30 |  | Giáo Trình Marketing Căn Bản / Trần Minh Đạo . - H. : NXB Kinh tế Quốc dân, 2008 . - 407tr. ; 14.5cm Thông tin xếp giá: A7.00068-A7.00081 |