| 1 |  | Digital literacy for dummies / by Faithe Wempen . - Hoboken, New Jersey : For Dummies, a Wiley brand, [2015] . - xii, 442 pages : illustrations ; 24 cm Thông tin xếp giá: NVCNTT.00114 |
| 2 |  | Excel® sales forecasting for dummies / by Conrad Carlberg. Ph. D . - 2nd edition. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., [2016] . - xii, 392 pages : illustrations ; 24 cm Thông tin xếp giá: NVKT.00443 |
| 3 |  | Giáo Trình Học Và Thực Hành Microsoft Visua Basic Căn Bản / Đinh Xuân Lâm . - H : NXB Thống Kê, 2002 . - 600tr ; 14.5cm Thông tin xếp giá: D4.00410, D4.00411, D4.00716 |
| 4 |  | Giáo Trình Microsoft ACESS / Nguyễn Sơn Hải . - H : NXB Hà Nội, 2007 . - 204tr ; 17cm Thông tin xếp giá: D4.00594-D4.00612 |
| 5 |  | Giáo Trình Microsoft VIsua Basic / Nguyễn Sơn Hải . - H : NXB Hà Nội, 2006 . - 159tr ; 17cm Thông tin xếp giá: D4.00013-D4.00022 |
| 6 |  | Hỏi - đáp khi sử dụng Microsoft Project trong lập và quản lý dự án công trình xây dựng . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2010 . - 123tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B9.00188-B9.00192 |
| 7 |  | Hướng dẫn sử dụng Windowns Microsoft Office Internet / Hoàng Cao Minh Cường . - H : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2001 . - 252tr ; 24cm Thông tin xếp giá: D4.00106-D4.00111 |
| 8 |  | Làm Chủ Microsoft Windows 2000 Server / Phạm Hoàng Dũng / Tập II . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2001 . - 676tr ; 15.5cm Thông tin xếp giá: D4.00005 |
| 9 |  | Làm Chủ Microsoft Windows 2000 Server. Tập I / Phạm Hoàng Dũng . - H : Nhà xuất bản Giáo dục . - 770tr ; 15.3cm Thông tin xếp giá: D4.00003, D4.00004 |
| 10 |  | Microsoft ACESS 2000 : Lập Trình Và Ứng Dụng / Nguyễn Tiến . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2000 . - 1079tr ; 16cm Thông tin xếp giá: D4.00032-D4.00039 |
| 11 |  | Microsoft Office 2000 / Nguyễn Tiến Dũng . - H : NXB Thống Kê . - 974tr Thông tin xếp giá: D4.00006 |
| 12 |  | Microsoft Office 2013 : in practice / Randy Nordell, American River College, Kari Wood, Bemidji State University, Annette Easton, San Diego State University, Pat Graves, Eastern Illinois University . - New York, NY : McGraw-Hill/Irwin, [2014] . - 1 volume (various paging) ; 28 cm Thông tin xếp giá: NVCNTT.00133, NVCNTT.00134 |
| 13 |  | Microsoft Office 2013 : ProjectLearn / Glen Coulthard, Michael Orwick, Judith Scheeren . - New York, NY : McGraw-Hill Education, [2014] . - 1 v. (various pagings) : color illustrations ; 28 cm Thông tin xếp giá: NVCNTT.00135, NVCNTT.00136, NVCNTT.00139, NVCNTT.00140 |
| 14 |  | Microsoft Office 2016 at work for dummies / by Faithe Wempen . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, [2015] . - xi, 452 pages : illustrations ; 23 cm Thông tin xếp giá: NVCNTT.00154 |
| 15 |  | Microsoft Office Excel 2007 : a professional approach(Microsoft Office Excel 2007: một cách tiếp cận chuyên nghiệp) / Kathleen Stewart . - New York : Mc Graw Hill, 2008 . - 752tr ; 27cm Thông tin xếp giá: NVCNTT.00009, NVCNTT.00010 |
| 16 |  | Microsoft Office Excel 2010 : a lesson approach, complete / Kathleen Stewart . - New York : McGraw-Hill, 2011 . - 775 p. : col. ill. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 17 |  | Microsoft Office Excel 2010 : a lesson approach, complete / Kathleen Stewart . - New York : McGraw-Hill, 2011 . - 775 p. : col. ill. ; 28 cm |
| 18 |  | Microsoft Visua Basic 6.0 Và Lập Trình Cơ Sở Dữ Liệu / Nguyễn Thị Ngọc Mai . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2000 . - 1073tr ; 15.3cm Thông tin xếp giá: D4.00001, D4.00002 |
| 19 |  | Microsoft visual foxpro 6 . - H : NXB Thống Kê, 2000 . - 748tr ; 20.5cm Thông tin xếp giá: D4.00042, D4.00043 |
| 20 |  | Oracle Database Administration for Microsoft SQL Server DBAs(Quản lý cơ sở dữ liệu cho Microsoft SQL Server DBAs) / Michelle Malcher . - New York : Mc Graw Hill, 2011 . - 334tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: NVCNTT.00014-NVCNTT.00016 |
| 21 |  | PCs all-in-one for dummies / by Mark L. Chambers . - 6th ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2013 . - xxiv, 696 p. : ill. ; cm Thông tin xếp giá: NVCNTT.00116 |
| 22 |  | Quản lý dự án và hướng dẫn sử dụng phần mềm MS Project / Lê Hoài Long,Lưu Trường Văn . - H. : Xây dựng, 2021 . - 244 tr. : minh hoạ ; 27 cm Thông tin xếp giá: A11.00623, A11.00624 |
| 23 |  | Sử dụng và khai thác microsoft word / Vũ Gia Khanh . - tái bản lần thứ nhất. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2002 . - 99tr ; 20.5cm Thông tin xếp giá: D4.00458-D4.00469, D4.00720 |
| 24 |  | Windows 7 SP1 quicksteps / Marty Matthews . - New York : McGraw-Hill , 2011 . - xviii, 269 p. : col. ill. ; 21 x 26 cm Thông tin xếp giá: NVCNTT.00093, NVCNTT.00094 |
| 25 |  | Windows forensic analysis toolkit : advanced analysis techniques for Windows 8 / Harlan Carvey . - Fourth edition. - Amsterdam ; Boston : Syngress, [2014] . - xxi, 321 pages ; 24 cm Thông tin xếp giá: NVCNTT.00143 |