| 1 |  | Giáo trình ô nhiễm môi trường và năng lượng thay thế/ Nguyễn Văn Tuân, Vũ Ngọc Khiêm, Nguyễn Quang Anh . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2017 . - 292tr.; 27cm Thông tin xếp giá: C7.00207-C7.00211, M19.6.00001-M19.6.00021, V.H.00001 |
| 2 |  | Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần phát triển năng lượng thủ đô / Nguyễn Quỳnh Mai, TS. Nguyễn Kim Oanh hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 100tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00630 |
| 3 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của một số thông số chất lượng trộn và mức tiêu thụ năng lượng của máy trộn hai trục cưỡng bức với các loại vật liệu rời: Kỹ thuật máy và thiết bị xây dựng, nâng chuyển/ Trần Văn Viết; Nguyễn Thiệu Xuân hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2009 . - 99tr.+ Phụ lục; A4 Thông tin xếp giá: LV.00144 |
| 4 |  | Phân tích ổn định tĩnh phi tuyến của cọc chống ống thép có gân xiên gia cường chịu nén dọc trục có nền đàn hồi bao quanh bằng phương pháp năng lượng: LVTh.s: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông: 6058025/ Ngô Văn Dân . - H., 2017 . - 71tr + tt.; 30cm Thông tin xếp giá: LV.00171 |
| 5 |  | Phân tích ổn định tĩnh phi tuyến của đường ống gấp nếp chịu áp lực ngoài đặt trong nền đàn hồi bằng phương pháp năng lượng: LVTh.s: Công nghệ kỹ thuật xây dựng đường ô tô/ Nguyễn Văn Lương . - H., 2017 . - 77 tr + phụ lục : minh họa ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.00197 |
| 6 |  | Sổ tay kiểm toán năng lượng trong toà nhà : Do Hiệp hội các công ty dịch vụ năng lượng Malaysia (MAESCO) phát hành . - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 187tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B9.00270 |
| 7 |  | Cơ Sở Năng Lượng Của Trạm Thuỷ Điện / Phạm Phụ . - H : NXB Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1975 . - 347tr ; 19cm Thông tin xếp giá: C6.00001, C6.00002 |
| 8 |  | Cơ sở năng lượng và môi trường : Sách chuyên khảo / Lý Ngọc Minh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2011 . - 358tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: C7.00068-C7.00070 |
| 9 |  | Đánh giá mức tiêu thụ năng lượng và phát thải từ hoạt động dịch vụ vận tải đường bộ của Việt Nam/ Phạm Thị Huế, PGS.TS Nguyễn Thị Ánh Tuyết, GS.TS Hoàng Xuân Cơ hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2021 . - 141tr+phụ lục ; 27cm Thông tin xếp giá: LA.00037 |
| 10 |  | Hàn Bằng Năng Lượng Nổ / Hà Minh Hùng . - In lần thứ nhất. - H : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2003 . - 281tr ; 16cm Thông tin xếp giá: D1.00100 |
| 11 |  | Hàn bằng năng lượng nổ / Hà Minh Hùng . - In lần thứ nhất. - H : NXB Khoa học Kỹ thuật, 2003 . - 281tr ; 24cm Thông tin xếp giá: D1.00077-D1.00089, D1.00109, D1.00110 |
| 12 |  | Hoàn thiện công tác quản lý dịch vụ kiểm định sản phẩm công nghiệp tại viện cơ khí năng lượng và mỏ - vinacomin / Hà Thị Thuý Vân, (TS. Hoàng Văn Lâm hướng dẫn) . - ĐH CNGTVT; Hà Nội, 2022 . - 66tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00098 |
| 13 |  | Nghiên cứu đánh giá ảnh hưởng của một số thông số kết cấu tới hiệu suất hấp thụ thụ năng lượng của hộp hấp thụ năng lượng khung xe ô tô / Trần Xuân Quỳnh, TS. Nguyễn Quang Anh, PGS.TS. Nguyễn Thành Công hướng dẫn . - H. : GTVT, 2025 . - 79tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00138 |
| 14 |  | Phương pháp tính toán tối ưu phát triển bền vững hệ thống năng lượng / Bùi Huy Phùng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2011 . - 296tr. : biểu đồ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: C7.00066, C7.00067 |
| 15 |  | Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả trong lĩnh vực cơ khí giao thông vận tải / Vũ Ngọc Khiêm . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 140tr. ; 19x27cm Thông tin xếp giá: C7.00107-C7.00111, M19.2.00001-M19.2.00185 |
| 16 |  | Thiết kế công trình năng lượng tái tạo điện gió/ Nguyễn Thành Trung . - H.: Xây dựng, 2023 . - 320 tr.: minh hoạ, 21 cm Thông tin xếp giá: D2.00708, D2.00709 |
| 17 |  | Từ điển hệ thống điện và kỹ thuật nămg lượng : Dictionnary of power engineering and poer system English - Vietnamese Vietnamese - English / Nguyễn Hanh . - H : Nxb Khoa học và kỹ thuật, 2002 . - 465tr ; 21cm Thông tin xếp giá: G.00110-G.00112 |