| 1 |  | Hoàn thiện kế toán doanh thu, chi phí, kết quả kinh doanh trong các doanh nghiệp thương mại, dịch vụ nhỏ và vừa trên địa bàn quận Thanh Xuân/ Trần Thanh Huyền . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 89tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00658 |
| 2 |  | Đảng bộ cục hàng không Việt Nam lãnh đạo phát triển ngành hàng không dân dụng từ năm 1998 đến năm 2020/ Đỗ Như Hồng . - H. : Khoa học xã hội và nhân văn, 2020 . - 204tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LA.00044 |
| 3 |  | Đề xuất giải pháp đảm bảo an toàn giao thông trên các tuyến đường tỉnh, tỉnh Thái Bình/ Bùi Anh Tuấn, TS. Trần Ngọc Hưng hướng dẫn Thông tin xếp giá: LVCT.00144 |
| 4 |  | Giải pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực của tổng công ty xây dựng Trường Sơn - Binh Đoàn 12 - Bộ Quốc Phòng/ Vũ Tiến Dũng, TS. Nguyễn Thị Hạnh hướng dẫn . - ĐH CNGTVT; Hà Nội, 2022 . - 98tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00102 |
| 5 |  | Giải pháp quản lý và phát triển đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện trên địa bàn huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc/ Lê Đại Dương, TS. Đỗ Thị Hồng Vân hướng dẫn . - ĐH CNGTVT; Hà Nội, 2022 . - 89tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00020 |
| 6 |  | Giải pháp tăng cường công tác thanh tra chuyên ngành đóng BHXH, BHTN tại các đơn vị trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc/ Đỗ Trung Dũng, PGS. TS Vũ Trọng Tích hướng dẫn . - ĐH CNGTVT; Hà Nội, 2022 . - 73tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00002 |
| 7 |  | Hoàn thiện công tác kế toán ngân sách nhà nước tại kho bạc nhà nước Hoàn Kiếm/ Trần Xuân Dương, TS. Nguyễn Thị Diệu Thu hướng dẫn . - ĐH CNGTVT; Hà Nội, 2022 . - 83tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00019 |
| 8 |  | Hoàn thiện công tác kế toán tài sản cố định tại tổng công ty 36 - CTCP . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 91tr.; 27cm |
| 9 |  | Hoàn thiện công tác kế toán tài sản cố định tại tổng công ty 36 - CTCP/ Nguyễn Thị Lan . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 91tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00651 |
| 10 |  | Hoàn thiện công tác quản lý chính sách giá xe buýt trên địa bàn thành phố Hà Nội/ Phùng Thị Thuý Hà, ( TS. Lý Huy Tuấn hướng dẫn ) . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 94tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00291 |
| 11 |  | Hoàn thiện công tác quản lý chính sách trợ giá xe buýt trên địa bàn thành phố Hà Nội/ Phùng Thị Thuý Hà (TS. Lý Huy Tuấn hướng dẫn) . - 2023 . - 94.tr.; 7cm |
| 12 |  | Hoàn thiện công tác quản lý tài chính tại xã Cao Đại, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc/ Đặng Ngọc Điệp, PGS.TS. Nguyễn Xuân Dũng hướng dẫn . - 89tr.; 27cm . - H. : ĐH CNGTVT ; 2022 Thông tin xếp giá: LV.00782 |
| 13 |  | Hoàn thiện công tác quản lý thu bảo hiểm xã hội bắt buộc tại bảo hiểm xã hội huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phúc / Nguyễn Trung Thành, TS. Đặng Thị Huế hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 103tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00800 |
| 14 |  | Hoàn thiện công tác quản lý tuyến chọn nhà thầu thi công xây dựng tại ban quản lý dự án đầu tư và xây dựng huyện Vân Hồ, tỉnh Sơn La/ Nguyễn Mạnh Cường, PGS.TS. Nguyễn Kiên Quyết hướng dẫn . - H. : GTVT, 2024 . - 81cm, 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00126 |
| 15 |  | Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại công ty CP Yên Thành/ Phạm Thị Thanh Dung . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 99tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00655 |
| 16 |  | Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm xây lắp tại công ty cổ phần xây dựng Huyền Minh/ Vũ Hương Quỳnh, PGS.TS. Đặng Thái Hùng hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 80tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00648 |
| 17 |  | Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây dựng tại công ty cổ phần xây dựng và phát triển nông thôn/ Nguyễn Thị Thu Thảo . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 101tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00652 |
| 18 |  | Hoàn thiện kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại công ty cổ phần PCCC & ĐTXD Sông Đà/ Đoàn Thị Thuỷ, TS. Hoàng Thị Hồng Lê hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 89tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00650 |
| 19 |  | Hoàn thiện kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại công ty cổ phẩn thương mại G&B Việt Nam/ Nguyễn Vũ Khánh Dung, TS. Đặng Thị Huế hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 91tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00017 |
| 20 |  | Hoàn thiện kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại công ty TNHH bảo vệ thực vật Hoàng Anh/ Tạ Thị Tho . - ĐH CNGTVT; Hà Nội, 2022 . - 90tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00051 |
| 21 |  | Hoàn thiện kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại công ty TNHH Gas Petrolimex Hà Nội/ Vũ Thị Lý, TS. Hoàng Thị Hồng lê hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 136tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00647 |
| 22 |  | Hoàn thiện kế toán thuế thu nhập doanh nghiệp tại công ty TNHH Mai Hoà Điền/ Nguyễn Hữu Thăng, TS. Chu Thị Bích Hạnh, TS. Đặng Thị Huế hướng dẫn . - ĐH CNGTVT; Hà Nội, 2022 . - 97tr.; 7cm Thông tin xếp giá: LVKT.00022 |
| 23 |  | Hoàn thiện quản lý quỹ bảo hiểm y tế cho bảo hiểm xã hội huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc/ Nguyễn Thị Hồng Tâm, TS. Nguyễn Thị Thái An, TS. Nguyễn Ngọc Mạnh hướng dẫn . - ĐH CNGTVT; Hà Nội, 2022 . - 76tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00024 |
| 24 |  | Hoàn thiện tổ chức công tác kế toán tại công ty cổ phần kinh tế kỹ thuật ( METCO)/ Đặng Thị Hoài Thu, TS. Hoàng Thị Hồng Lê hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 96tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00669 |
| 25 |  | Hoàn thiện tổ chức công tác kế toán tại công ty cổ phần xây dựng số 9 . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 90tr.; 27cm |
| 26 |  | Hoàn thiện tổ chức công tác kế toán tại công ty cổ phần xây dựng số 9/ Nguyễn Kim Chi . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 90tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00654 |
| 27 |  | Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp tại công ty cổ phần xây dựng số 12/ Nguyễn Trung Sơn, PGS.TS. Đỗ Minh Thành hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 88tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00649 |
| 28 |  | Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại công ty TNHH VITTO Vĩnh Phúc / Trần Anh Dũng, TS. Đặng Thị Huế hướng dẫn . - ĐH CNGTVT; Hà Nội, 2022 . - 88tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00021 |
| 29 |  | Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại cục thống kê tỉnh Vĩnh Phúc/ Trần Đại Thành, TS. Đặng Thu Hằng hướng dẫn . - ĐH CNGTVT; Hà Nội, 2022 . - 113tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00004 |
| 30 |  | Nền và móng (Dùng cho sinh viên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp)/ Tô Văn Lận . - H.; Xây dựng, 2021 . - 341tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01521-B1.01530 |