| 1 |  | Dùng ngôn ngữ lập trình working model vào việc giảng dạy môn nguyên lý máy dùng cho chuyên ngành cơ khí/ Bùi Ngọc Ánh . - H. : Trường Cao đẳng GTVT, 2010 . - 32tr.; A4 Thông tin xếp giá: CK.00028 |
| 2 |  | Giáo trình kỹ thuật lập trình C căn bản và nâng cao / Phạm Văn Ất, Lê Trường Thông, Nguyễn Hiếu Cường.. . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2021 . - 437tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: D4.00866, D4.00867 |
| 3 |  | Giáo trình ngôn ngữ lập trình C/ Lê Chí Luận ( chủ biên), Lê Trung Kiên, Lê Thị Chi.. . - H. : ĐHCNGTVT, 2020 . - 591tr.; 27cm Thông tin xếp giá: M23.8.00071 |
| 4 |  | Bài tập lập trình hướng đối tượng với C++ : Bài tập mẫu, câu hỏi trắc nghiệm, bài tập tự giải / B.s.: Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Tạ Anh Tuấn, Nguyễn Quang Huy. . - In lần thứ 4, có sửa chữa. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 . - 266tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: D4.00766-D4.00768 |
| 5 |  | Bài tập lập trình Pascal: Bài tập giải sẵn. Đề thi Olympic tin học sinh viên / Hoàng Trung Sơn , Hoàng Ngọc Bắc . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 . - 455tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: D4.00746, D4.00747 |
| 6 |  | Bài Tập Ngôn Ngữ Lập Trình PASCAL / Quách Tuấn Ngọc . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 1999 . - 187tr ; 18cm Thông tin xếp giá: D4.00572, D4.00573 |
| 7 |  | Các bài tập lập trình bằng ngôn ngữ Assembler / Đặng Thành Phu . - Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007 . - 301tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: D4.00748-D4.00750 |
| 8 |  | Giáo Trình ASSEMBLY / Nguyễn Thành Trung . - H : NXB Hà Nội, 2007 . - 124tr ; 17cm Thông tin xếp giá: D4.00275-D4.00294 |
| 9 |  | Giáo trình lập trình hướng đối tượng C++ / Phạm Văn Ất, Lê Trường Thông . - H. Bách khoa Hà Nội, 2021 . - 487tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: D4.00868, D4.00869 |
| 10 |  | Giáo trình ngôn ngữ lập trình C / Hoàng Minh Thái . - H. : Thông tin và truyền thông, 2014 . - 116tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: D4.00841, D4.00842 |
| 11 |  | Giáo trình ngôn ngữ lập trình C / Lê Chí Luận, Lê Trung Kiên, Lê Thị Chi, Phạm Thị Thuận, Nguyễn Thị Kim Huệ . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2020 . - 591tr. ; 16x24cm Thông tin xếp giá: D4.00861-D4.00865, M23.8.00001-M23.8.00070 |
| 12 |  | Giáo Trình Ngôn Ngữ Lập Trình C / Lê Văn Huỳnh . - H : NXB Hà Nội, 2007 . - 294tr ; 17cm Thông tin xếp giá: D4.00097-D4.00105, D4.00833 |
| 13 |  | Lập trình C# và winform / Phạm Hữu Tùng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2011 . - 316tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: D4.00771, D4.00772 |
| 14 |  | Lập trình cơ bản với Java/ Đỗ Thanh Hà, Nguyễn Thị Minh Huyền . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023 . - 164 tr.: hình vẽ, bảng, 27 cm Thông tin xếp giá: D4.00926, D4.00927 |
| 15 |  | Lập trình trên ngôn ngữ C / Hoàng Chí Thành . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 . - 216tr. : bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: D4.00754-D4.00756 |
| 16 |  | Ngôn ngữ lập trình C / Quách Tuấn Ngọc . - H : NXB Thống Kê, 2005 . - 423tr ; 25cm Thông tin xếp giá: D4.00579-D4.00585, D4.00826 |
| 17 |  | Ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng với C++ / B.s.: Hoàng Trung Sơn, Bùi Thị Xuyến . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 . - 400tr. : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: D4.00764, D4.00765 |
| 18 |  | Ngôn ngữ lập trình JAVA / Lê Chí Luận, Nguyễn Thái Sơn, Lê Thị Hường, Trần Nguyên Hương . - H : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2019 . - 316tr ; 27cm Thông tin xếp giá: D4.00858-D4.00860, DVY4.00001-DVY4.00003, M23.7.00001-M23.7.00070, MVY33.00001-MVY33.00017 |
| 19 |  | Ngôn Ngữ Lập Trình PASCAL / Quách Tuấn Ngọc . - H : NXB Thống Kê, 2002 . - 338tr ; 18cm Thông tin xếp giá: D4.00545-D4.00554 |
| 20 |  | Ngôn Ngữ Lập Trình Turbo Pascal : Lý Thuyết Và Thực Hành . - H : NXB TRE, 1999 . - 119tr ; 19cm Thông tin xếp giá: D4.00273, D4.00274 |
| 21 |  | Turbo Assembler và ứng dụng / Đặng Thành Phu . - Tái bản lần thứ 5 . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007 Thông tin xếp giá: D4.00761-D4.00763 |
| 22 |  | Lập trình hướng đối tượng với C++ / B.s.: Lê Đăng Hưng, Tạ Tuấn Anh, Nguyễn Thanh Thuỷ . - In lần thứ 5, có sửa chữa. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 . - 346tr. : bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: D4.00773, D4.00774 |