| 1 |  | Lịch sử 40 năm quản lý, điều khiển giao thông đường cao tốc Nhật Bản (1961-2001) . - H.: Giao thông vận tải, 2012 . - 287tr.; 27cm Thông tin xếp giá: C4.00652 |
| 2 |  | Think tanks trong đời sống chính trị Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản và những gợi ý đối với Việt Nam: Sách chuyên khảo/ Đoàn Trường Thụ . - H.: Chính trị Quốc gia, 2021 . - 271 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm Thông tin xếp giá: LCT.00151 |
| 3 |  | An ninh kinh tế ASEAN và vai trò của Nhật Bản: Sách tham khảo . - H.: Chính trị Quốc gia, 2001 . - 328tr, 21cm Thông tin xếp giá: LCT.00465 |
| 4 |  | Quan Hệ Giữa Ba Trung Tâm Tư Bản (Mỹ- Tây Âu- Nhật Bản) Sau Chiến Tranh Lạnh / Phạm Thành Dung . - H : NXB Lý Luận Chính Trị, 2004 . - 139tr ; 13cm Thông tin xếp giá: E8.00005-E8.00014 |
| 5 |  | Think tanks trong đời sống chính trị Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản và những gợi ý đối với Việt Nam: Sách chuyên khảo/ Đoàn Trường Thụ . - H.: Chính trị Quốc gia, 2021 . - 271 tr.: hình vẽ, bảng, 21 cm Thông tin xếp giá: LCT.00302 |
| 6 |  | Tiêu chí đánh giá tính cạnh tranh bất hợp pháp của một số nước và một số bình luận về luật cạnh tranh của Việt Nam/ Nguyễn Văn Cương . - H. : Lao động Xã hội, 2006 . - 303tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: LCT.00209, LCT.00544 |
| 7 |  | Tuyến lợi thế: Chiến lược lớn của Nhật Bản trong kỷ nguyên Abe Shinzo: Sách tham khảo / Michael J.Green;Lý Thị Hải Yến - biên dịch, h.đ. ; Chu Hải Phong - biên dịch, h.đ. ; Phùng Đức Tường - biên dịch, h.đ . - H. : Chính trị Quốc gia, 2022 . - 454 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: LCT.00284 |
|