| 1 |  | Cơ sở kỹ thuật nhiệt đới . - H.: Văn hóa thông tin . - 510tr.; 22cm Thông tin xếp giá: C1.00334 |
| 2 |  | Cơ và nhiệt học đại cương / Nguyễn Huy Sinh . - H. : ĐH Quốc gia Hà Nội, 2018 . - 400tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00100, H.00101 |
| 3 |  | Ổn định tĩnh đàn hồi phi tuyến của một số tấm và vỏ Composite gia cường Graphene chịu tải cơ trong môi trường nhiệt/ Cao Văn Đoàn, PGS.TS. Vũ Hoài Nam, PGS.TS. Đào Như Mai hướng dẫn . - H. : GTVT, 2024 . - 159tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA.00053 |
| 4 |  | Bài tập kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú . - H : NXB Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1992 Thông tin xếp giá: C1.00178-C1.00181 |
| 5 |  | Bài tập cơ sở kỹ thuật điện / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2007 . - 247tr ; 20.3cm Thông tin xếp giá: C1.00166-C1.00171 |
| 6 |  | Bài tập vật lý đại cương / Lương Duyên Bình. tập 1, Cơ nhiệt . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2004 . - 195tr ; 20.3cm Thông tin xếp giá: C12.00027-C12.00035 |
| 7 |  | Bài tập vật lý đại cương / Lương Duyên Bình. tập 1, Cơ nhiệt . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 1998 . - 195tr ; 20.3cm Thông tin xếp giá: C12.00183 |
| 8 |  | Các quá trình thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm - Tập 4. Phần riêng dưới tác dụng của nhiệt (Chưng luyện, hấp thụ, hấp phụ, trích ly, kết tinh, sấy)/ Nguyễn Bin . - H.: KHKT, 2021 . - 380tr.; 24cm Thông tin xếp giá: C14.00201-C14.00204 |
| 9 |  | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm / Nguyễn Bin - T.3: Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2011 . - 262tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: C14.00118, C14.00119 |
| 10 |  | Cơ sở kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, đặng Quốc Phú . - H : NXB Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1992 . - 168tr ; 20cm Thông tin xếp giá: C1.00182, C1.00183 |
| 11 |  | Cơ sở kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2007 . - 199tr ; 20.5cm Thông tin xếp giá: C1.00172-C1.00177 |
| 12 |  | Cơ sở kỹ thuật nhiệt / Vũ Duy Trường . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 1993 . - 216tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C1.00211 |
| 13 |  | Cơ sở lý thuyết hoá học phần 2: Nhiệt động hoá học, động hoá học, điện hoá học : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Hạnh . - H. : Giáo dục, 2013 . - 263tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: C14.00183-C14.00187 |
| 14 |  | Giáo trình Kỹ thuật nhiệt / Trần Văn Phú . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2007 . - 319tr ; 24cm Thông tin xếp giá: C1.00160-C1.00165 |
| 15 |  | Giáo trình Kỹ thuật nhiệt : Dùng cho đào tạo Đại học ngành Cơ khí / Nguyễn Công Đoàn, Nguyễn Thanh Thu . - H. : GTVT, 2022 . - 338tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: C1.00337-C1.00341, CVY1.1.00001-CVY1.1.00003, M12.2.00001-M12.2.00128, MVY12.1.00001-MVY12.1.00012 |
| 16 |  | Khảo sát nhiệt độ cơ cấu phanh tang trống ở các chế độ phanh khác nhau / Phạm Chí Công, TS. Phạm Tất Thắng hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 77tr; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00688 |
| 17 |  | Khảo sát thực nghiệm tính ổn định nước và nhiệt độ cao của bê tông thường và bê tông sử dụng sợi gia cường Polypropylene \ Vũ Dương Liên . - 2019 . - 60tr Thông tin xếp giá: LV.00311 |
| 18 |  | Kim Loại Học Và Nhiệt Luyện : Quyển 2 / Nguyễn Duy Hanh . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 1990 . - 281tr 21cm Thông tin xếp giá: C10.00112, C10.00113 |
| 19 |  | Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn . - Tái bản lần thứ chín có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học kỹ thuật, 2010 . - 218tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C1.00224-C1.00228, C1.00313, C1.00314, M12.1.00001-M12.1.00036 |
| 20 |  | Kỹ thuật nhiệt / Vũ Duy Trường . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2001 . - 320tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C1.00159 |
| 21 |  | Kỹ thuật nhiệt : Dành cho sinh viên ngành công trình / Trịnh Văn Quang . - H : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2005 . - 176tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C1.00184-C1.00190 |
| 22 |  | Máy lạnh và điều hoà không khí / Nguyễn Văn May . - In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 . - 248tr. : bảng, hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: C1.00304, C1.00305 |
| 23 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của Tro bay Phả Lại đến khả năng giảm ứng suất nhiệt trong giai đọng tuổi sớm đối với BTXM mặt đường \ Đậu Việt Phương . - 2019 . - 75tr Thông tin xếp giá: LV.00308 |
| 24 |  | Nghiên cứu sử dụng tro xỉ ở nhà máy nhiệt điện vũng áng đễ chế tạo bê tông xi măng làm mặt đường ô tô / Nguyễn Việt Thắng, TS. Hồ Sĩ Lành hướng dẫn . - H. : GTVT, 2024 . - 72tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00118 |
| 25 |  | Nghiên cứu sự hình thành vết nứt do nhiệt thuỷ hoá trong thi công bê tông khối lớn và đề xuất các giải pháp khắc phục/ Nguyễn Thu Trang . - H.; ĐHCNGTVT, 2020 . - 116tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00890 |
| 26 |  | Nghiên cứu thực nghiệm ảnh hưởng của nhiệt độ đầm mẫu đến đặc tính của bê tông nhựa trong thiết kế thành phần theo phương pháp Marshall/ Nguyễn Văn Tĩnh . - H.; ĐH CNGTVT, 2020 . - 85tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00839 |
| 27 |  | Nghiên cứu thực nghiệm xác định hệ số giãn nở nhiệt của bê tông xi măng / Trần Việt Dũng . - 114tr Thông tin xếp giá: LV.00231 |
| 28 |  | Nghiên cứu, chế tạo và áp dụng bê tông có khả năng cách nhiệt, chống cháy cho mái nhà, tòa nhà, bể nước/ Trần Xuân Cầu . - H.; ĐHCNGTVT, 2020 . - 82tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00882 |
| 29 |  | Nhiệt động học & động học ứng dụng / Phạm Kim Đĩnh, Lê Xuân Khuông . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 . - 321tr. : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: C1.00306, C1.00307 |
| 30 |  | Nhiệt động lực học : Tóm tắt lý thuyết - bài tập cơ bản và nâng cao / Nguyễn Quang Học . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007 . - 250tr. : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: B1.01107-B1.01109 |