| 1 |  | Đổi mới phương pháp dạy thực hành sử lý các tình huống giao thông trên sa hình: Sáng kiến/ Phạm Văn Tình . - H. : Trường Cao đẳng GTVT, 2010 . - 7tr.; A4 Thông tin xếp giá: KHXH.00027-KHXH.00030 |
| 2 |  | Giáo trình lý luận và phương pháp thể dục thể thao/ Trường đại học sư phạm thể dục thể thao Hà Tây . - H.: Thể dục thể thao, 2006 . - 411tr.; 25cm Thông tin xếp giá: V.00159 |
| 3 |  | Giáo Trình Phương Pháp Luận Nghiên Cứu Khoa Học / Vũ Cao Đàm . - Tái bản lần thứ 11. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2019 . - 207tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: E4.00148, E4.00149 |
| 4 |  | Giáo trình xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp bằng phương pháp sinh học/ Nguyễn Văn Phước . - H. : Nxb. Xây dựng, 2015 . - 297tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: B5.00376-B5.00380 |
| 5 |  | Hoá học nước / Lâm Ngọc Thụ, Trần Thị Hồng . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2006 . - 142tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C14.00182 |
| 6 |  | Một số phương pháp giải bài toán bất đẳng thức biến phân đa trị trong không gian Hilbert/ Hoàng Thị Cẩm Thạch . - H. : Học viện khoa học và công nghệ, 2023 . - 128tr. ; 27cm |
| 7 |  | Một số phương pháp giải bài toán bất đẳng thức biến phân đa trị trong không gian Hilbert/ Hoàng Thị CẩmThạch . - H. : Đại học công nghệ Giao thông vận tải, 2023 . - 128tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA.00050 |
| 8 |  | Nghiên cứu dự báo lún bề mặt khi thi công tàu điện ngầm bằng phương pháp TBM áp dụng cho tuyến số 3 đường sắt đô thị Hà Nội/ Bùi Thọ Lâm; TS. Ngô Thị Thanh Hương, Nguyễn Văn Quang hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 74tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00017 |
| 9 |  | Nghiên cứu dựng hầm giao thông đường bộ tại thành phố Hà Nội theo công nghệ tường trong đất/ Vũ Cường . - H.; ĐH CNGTVT, 2020 . - 108tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00845 |
| 10 |  | Nghiên cứu phân tích ảnh hưởng của thông số tải trọng đến kết cấu áo đường mềm bằng phương pháp giải tích/ phùng Đại Dương, TS. Trần Trung Hiếu hướng dẫn . - H.; ĐHCNGTVT, 2019 . - 67tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00820 |
| 11 |  | Nghiên cứu phương pháp gia cố đất nền đường ô tô bằng phụ gia Polime vô cơ tại Việt Nam/ Nguyễn Việt Dũng, TS. Đào Phúc Lâm hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 82tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00679 |
| 12 |  | Nghiên cứu so sánh phương pháp thiết kế áo đường mềm theo 22TCN 211-06 và AASHTO 1993; áp dụng cho dự án nâng cấp, cải tạo quốc lộ 39 đoạn Vô Hối - Diêm Điển / Bùi Văn Trung, TS. Trần Ngọc Hưng hướng dẫn . - H.; ĐH CNGTVT, 2019 . - 114tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00794 |
| 13 |  | Nghiên cứu sử dụng phương pháp số đánh giá sự ảnh hưởng của mô hình vật liệu đến ứng xử của mái dốc gia cố bằng công nghệ đinh đất/ Hoàng Văn Mạnh, TS. Đào Phúc Lâm hướng dẫn . - H.; ĐH CNGTVT, 2019 . - 75tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00791 |
| 14 |  | Nghiên cứu tính toán thiết kế tăng cường lớp bê tông nhựa trên mặt đường bê tông xi măng hiện hữu theo phương pháp AASHTO và ứng dụng ở Việt Nam/ Trần Văn Hai . - H.; ĐH CNGTVT, 2019 . - 87tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00860 |
| 15 |  | Nghiên cứu xác định hệ số độ cứng và hệ số giảm chấn của mảng dầu bôi trơn trên động cơ ô tô bằng phương pháp số/ Trần Ngọc Hiếu, TS. Nguyễn Quang Anh hướng dẫn . - H.; ĐHCNGTVT, 2021 . - 71tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00818 |
| 16 |  | Phân tích kết cấu vỏ hầm thi công theo công nghệ NATM theo các giai đoạn thi công khác nhau/ Võ Văn Thắng . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 89tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00008 |
| 17 |  | Phân tích ổn định động phi tuyến của cọc chống ống thép có gân xiên gia cường chịu nén dọc trục trong nền đàn hồi bằng phương pháp Galerkin: LVTh.s: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Trần Anh Sơn . - H., 2017 . - 66 tr + phụ lục: minh họa ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.00190 |
| 18 |  | Phân tích ổn định tĩnh phi tuyến của đường ống gấp nếp chịu áp lực ngoài đặt trong nền đàn hồi bằng phương pháp năng lượng: LVTh.s: Công nghệ kỹ thuật xây dựng đường ô tô/ Nguyễn Văn Lương . - H., 2017 . - 77 tr + phụ lục : minh họa ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.00197 |
| 19 |  | Phương pháp nghiên cứu thực nghiệm máy xây dựng/ Nguyễn Thiệu Xuân . - H. : Xây dựng, 2014 . - 216tr.; 27cm Thông tin xếp giá: V.00163 |
| 20 |  | Phương pháp phân tích luật viết/ Nguyễn Ngọc Điện . - H. : Chính trị Quốc gia, 2022 . - 219tr., 21 cm Thông tin xếp giá: LCT.00023 |
| 21 |  | Phương pháp tối ưu/ Nguyễn Văn Long . - H. : GTVT, 2006 . - 112tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: C13.00266 |
| 22 |  | Bàn Về Phương Pháp Nghiên Cứu Văn Học / Vũ Đức Phúc . - H : NXB Khoa học xã hội, 1973 . - 174tr ; 13cm Thông tin xếp giá: E1.00005 |
| 23 |  | Các Phương Pháp Điều Tra Địa Chất Thuỷ Văn / Đoàn Văn Cánh . - In lần thứ hai, có bổ sung. - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2002 . - 241tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B5.00005, B5.00006 |
| 24 |  | Các phương pháp phân tích ngành Công nghệ lên men / Lê Thanh Mai, Nguyễn Thị Hiền, Phạm Thu Thuỷ... ; Lê Thanh Mai ch.b . - In lần thứ 3, có chỉnh sửa, bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 . - 331tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: C14.00148-C14.00150 |
| 25 |  | Các Phương Pháp Sơ Đồ Mạng Trong Xây Dựng / Trịnh Quốc Thắng . - H : NXB Xây Dựng, 2007 . - 165tr ; 17cm Thông tin xếp giá: D5.00182-D5.00185 |
| 26 |  | Các phương pháp thi công xây dựng / Ngô Văn Quý . - H. : NXB Xây Dựng, 2005 . - 316tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B11.00044-B11.00050 |
| 27 |  | Các phương pháp thi công xây dựng / Ngô Văn Quý . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2001 . - 181tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B11.00051, B11.00052 |
| 28 |  | Cọc đất xi măng - phương pháp gia cố nền / Nguyễn Viết Trung . - H. : Xây dựng, 2011 . - 136 ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01203-B1.01222 |
| 29 |  | Cọc phương pháp thí nghiệm bằng tải trọng tĩnh ép dọc trục . - H : NXB Xây Dựng, 2002 . - 24tr ; 31cm Thông tin xếp giá: B12.00112-B12.00117 |
| 30 |  | Cơ Sở Lý Thuyết Và Các Phương Pháp Tính Vỏ Đàn Hồi / Nguyễn Văn Hợi . - H : Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự, 1997 . - 209tr ; 21cm Thông tin xếp giá: C5.00009, C5.00010 |