| 1 |  | Bài tập kinh tế lượng với sự trợ giúp của phần mềm Eviews / Nguyễn Quang Dong . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 162tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A6.00181, A6.00182 |
| 2 |  | Giáo trình Công nghệ phần mềm/ Nguyễn Hữu Mùi, Nguyễn Thị Kim Huệ . - H. : Xây dựng 2023 . - 222tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: D4.00921-D4.00925, M22.9.00001-M22.9.00043 |
| 3 |  | Giáo trình cơ sở Matlab ứng dụng: Giáo trình dùng cho các trường đại học kỹ thuật. T.1/ Trần Quang Khánh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2013 . - 395tr. : minh hoạ, 24cm Thông tin xếp giá: D4.00891-D4.00895 |
| 4 |  | Giáo trình ứng dụng các phần mềm trong tính toán ô tô/ Nguyễn Thành Công, Lê Quỳnh Mai . - H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ; 2018 . - 219tr.; 27cm Thông tin xếp giá: C2.00579-C2.00583, CVY2.00007-CVY2.00009, M9.8.00001-M9.8.00023 |
| 5 |  | Hoàn thiện công tác đào tạo nguồn nhân lực tại công ty TNHH phần mềm Phương Chi chi nhánh Mỹ Đình/ An Khánh Ngọc Mai, (TS. Nguyễn Hùng Cường, TS. Nguyễn Thị Quỳnh Trang hướng dẫn) . - H.: ĐHCNGTVT, 2024 . - 91tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00292 |
| 6 |  | Hướng dẫn thực hành phần mềm Eviews / Bùi Dương Hải . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011 . - 163tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A6.00183, A6.00184 |
| 7 |  | Khảo sát ảnh hưởng của tỷ lệ tuần hoàn khí thải đến phát thải của động cơ Weichai WP 6.2106 lắp trên xe bus khi sử dụng nhiên liệu Diesel sinh học bằng phần mềm AVL BOOST/ Ngô Thế Mạnh; TS. Trần Trọng Tuấn hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 64tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCK.00004 |
| 8 |  | Phần mềm Sigman/W phân tích ứng suất - Biến dạng và tính toán lún công trình xây dựng/ Đỗ Văn Đệ, Nguyễn Quốc Tới . - H.: Xây dựng, 2012 . - 140tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01389 |
| 9 |  | Quản lý dự án xây dựng bằng MS Project/ Đinh Công Tịnh . - H. : Xây dựng, 2022 . - 188 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: B1.01548-B1.01552 |
| 10 |  | Sử dụng phần mềm Mathcad giải một số bài toán trong học phần toán ứng dụng: Sáng kiến/ Trần Thái Minh . - H. : Trường Cao đẳng GTVT, 2010 . - 13tr.; A4 Thông tin xếp giá: KHCB.00015-KHCB.00017 |
| 11 |  | Thiết kế và phân tích cụm pít tông - xy lanh bằng phần mềm catia phục vụ giảng dạy và nghiên cứu trong nhà trường: Thuyết minh sáng kiến/ Nguyễn Thành Nam, Tạ Tuấn Hưng . - H. : Trường Cao đẳng GTVT, 2010 . - 21tr.; A4 Thông tin xếp giá: CK.00032 |
| 12 |  | Bài tập vẽ kỹ thuật : Hướng dẫn và bài giải có ứng dụng Autocad / Phạm Văn Nhuần, Nguyễn Văn Tuấn . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007 . - 140tr. : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: C3.00105, C3.00106 |
| 13 |  | Các phần mềm ứng dụng trong ngành cơ khí / An Hiệp, Trần Vĩnh Hưng . - H. : Giao thông vận tải, 2001 . - 460tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C10.00191 |
| 14 |  | Cơ sở công nghệ phần mềm : Dùng cho Sinh viên chuyên ngành Công nghệ thông tin các trường Đại học / Lương Mạnh Bá (ch.b.), Lương Thanh Bình, Cao Tuấn Dũng.. . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2010 . - 246tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: D4.00759, D4.00760 |
| 15 |  | Giáo trình cơ sở Matlab ứng dụng: Giáo trình dùng cho các trường đại học kỹ thuật. T.2/ Trần Quang Khánh . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2013 . - 292tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: D4.00896-D4.00900 |
| 16 |  | Giáo trình kỹ nghệ phần mềm / Nguyễn Văn Vỵ, Nguyễn Việt Hà . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 282tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: D4.00881-D4.00885 |
| 17 |  | Giáo trình lập trình trên môi trường windows / Trần Nhật Hoá . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2011 . - 207tr. : hình vẽ. bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: D4.00751-D4.00753 |
| 18 |  | Giáo trình Quản lý dự án phần mềm/ Nguyễn Hữu Mùi, Trần Thị Hồng Nhung . - H. : Xây dựng, 2024 . - 230 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: D5.00451-D5.00455, M23.14.00001-M23.14.00037 |
| 19 |  | Giáo trình thực hành excel dùng cho các phiên bản 2019-2016-2013 thực hành excel với các hướng dẫn từng bước/ Phạm Quang Huy, Phạm Phương Hoa . - H. : Thanh niên, 2020 . - 383 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: D5.00438, D5.00439 |
| 20 |  | Hướng dẫn lập định mức, đơn giá, dự toán thanh và quyết toàn công trình xây dựng sử dụng phần mềm DT2000 : Phiên bản 2011 / Bùi Mạnh Hùng, Đặng Kim Giao . - H. : NXB Xây Dựng, 2011 . - 214tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B9.00193-B9.00197 |
| 21 |  | Hướng dẫn sử dụng phần mềm tính ổn định mái dốc Slope/w / Đỗ Văn Đệ . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2008 . - 80tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B1.00986-B1.00990 |
| 22 |  | Kinh tế lượng ứng dụng với phần mềm EVIEWS / Nguyễn Hùng Cường . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020 . - 136tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A6.00270, A6.00271 |
| 23 |  | Lập trình Matlab và ứng dụng : Dành cho sinh viên khối khoa học và kỹ thuật / Nguyễn Hoàng Hải, Nguyễn Việt Anh . - In lần thứ 5, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 . - 371tr. : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: D4.00775-D4.00777 |
| 24 |  | Lập trình Matlab và ứng dụng : Dành cho sinh viên khối khoa học và kỹ thuật/ Nguyễn Hoàng Hải . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 371tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00177, H.00178 |
| 25 |  | MASTERCAM phần mềm thiết kế công nghệ CAD/CAM điều khiển các máy CNC / Trần Vính Hưng, Trần Ngọc Hiền . - Tái bản lần thứ ba có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học kỹ thuật, 2011 . - 370tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: D4.00709, D4.00710 |
| 26 |  | Matlab ứng dụng : Giáo trình dùng ngành điện / Trần Quang Khánh - T.2 . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2010 . - 11tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: D2.00645-D2.00647 |
| 27 |  | Microsoft Project 2010 và ứng dụng trong quản lý dự án xây dựng/ Nguyễn Thị Hải Như . - H.: Xây dựng, 2014 . - 140tr.: ảnh, bảng, 24cm Thông tin xếp giá: V.00121 |
| 28 |  | Mô phỏng máy khoan dò mìn do Việt Nam chế tạo bằng phần mềm Inventor/ SV. Trần Văn Tùng, Lê Văn Tú; GVHD. ThS. Bùi Văn Trầm . - H.: Khoa Cơ khí - Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2016 . - 47tr.; A4 Thông tin xếp giá: SVCK.00008 |
| 29 |  | Nghiên cứu bộ phối hợp nguồn động lực cho ô tô hybrid/ Nguyễn Duy Lâm . - H.; ĐH CNGTVT, 2021 . - 60tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00847 |
| 30 |  | Nghiên cứu mô phỏng dao động của xe tải chở hàng đông lạnh trong điều kiện đường Việt Nam bằng phần mềm chuyên dụng / Nguyễn Văn Đạt, TS. Trần Thanh An hướng dẫn . - H. : GTVT, 2025 . - 58tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVCK.00008 |