KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi 
Tìm thấy  69  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3       Sắp xếp theo :     Hiển thị:    
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Hệ thống hoá các văn bản pháp quy ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn . - H.: Nông nghiệp, 2005 . - 1107tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LCT.00267
  • 2 Một số kỹ năng cơ bản trong lãnh đạo, quản lý của cán bộ lãnh đạo, quản lý ở cơ sở: Giáo trình trung cấp lý luận chính trị - hành chính . - H. : Lý luận Chính trị, 2017 . - 292tr.: hình vẽ, ảnh, 21cm
  • Thông tin xếp giá: LCT.00018
  • 3 Những vấn đề lý luận và thực tiễn cấp thiết phục vụ trực tiếp cho yêu cầu đổi mới nội dung, phương thức lãnh đạo của Đảng, quản lý của Nhà nước: Sách tham khảo/ Nguyễn Văn Thạo - ch.b. ; Nguyễn Viết Thông - ch.b. ; . - H.: Chính trị Quốc gia, 2021 . - 359 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: LCT.00281
  • 4 Phân cấp quản lý trong hệ thống hành chính nhà nước của chính quyền địa phương . - H.: Tư pháp, 2006 . - 171tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: LCT.00141, LCT.00142
  • 5 Quản lý dự án đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng giao thông theo hình thức hợp tác công tư/ Nguyễn Hồng Thái - ch.b.,Nguyễn Đức Kiên - ch.b., Đặng Trung Thành.. . - H.: Giao thông Vận tải, 2018 . - 184tr.: bảng, 27cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00649-C4.00651, C4.00654, CVY4.00005-CVY4.00007
  • 6 Quản lý dự án xây dựng bằng MS Project/ Đinh Công Tịnh . - H. : Xây dựng, 2022 . - 188 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: B1.01548-B1.01552
  • 7 Tài liệu bồi dưỡng về quản lý nhà nước: Chương trình chuyên viên cao cấp. Ph.2 - Quản lý hành chính nhà nước, Q.2: Quản lý nhà nước đối với ngành, lĩnh vực . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2013 . - 246tr.: minh hoạ, 21cm
  • Thông tin xếp giá: LCT.00459, LCT.00598
  • 8 Ứng dụng logic hình thức: Trong quản lý hành chính nhà nước/ Nguyễn Anh Tuấn . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2004 . - 264tr. : sơ đồ ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: LCT.00065
  • 9 Bài tập Tin học ứng dụng trong quản lý xây dựng/ Trần Trung Kiên, Nguyễn Thị Thu Hiền, Phạm Thị Liên . - H. : GTVT, 2022 . - 280tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: A5.00155-A5.00159, AVY5.00001-AVY5.00003, M16.7.00001-M16.7.00082, MVY17.1.00042-MVY17.1.00048
  • 10 Bất động sản trong nền kinh tế Việt Nam - Vai trò và khuyến nghị chính sách: Sách chuyên khảo/ Đoàn Văn Bình . - H.: Chính trị quốc gia Sự thật, 2023 . - 619 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: LCT.00323
  • 11 Bộ quy tắc ứng xử nghề cá có trách nhiệm là gì? . - H. : Nông nghiệp, 2008 . - 19tr. : hình vẽ, 24cm
  • Thông tin xếp giá: LCT.00545-LCT.00550
  • 12 Bộ tài liệu lưu trữ, kỷ yếu Luật Thủ đô. Q.2 - Nghiên cứu pháp luật Việt Nam và kinh nghiệm quốc tế về quản lý Thủ đô . - H.: Tư pháp, 2016 . - 835tr. : bảng ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LCT.00261
  • 13 Cẩm nang hướng dẫn nghiệp vụ quản lý nhà nước về công tác bồi thường/ Nguyễn Thanh Tịnh - ch.b . - H. : Tư pháp, 2014 . - 339tr.: bảng ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: LCT.00317
  • 14 Đổi mới tổ chức cơ quan thi hành án/ Hoàng Thọ Khiêm; Nguyễn Khắc Hiếu (b.s.); Nguyễn Quang Thái (b.s.) . - H. : Tư pháp, 2006 . - 380tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: LCT.00579
  • 15 Giáo trình hệ thống thông tin quản lý/ Trần Thị Song Minh . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2020 . - 503tr. : minh hoạ ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: V.00267
  • 16 Giáo trình hệ thống thông tin quản lý/ Trần Thị Song Minh . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2023 . - xxiv, 504tr. : minh hoạ ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: V.00251
  • 17 Giáo trình quản lý chất lượng / Ngô Phúc Hạnh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2011 . - 319tr. : minh hoạ ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: A11.00347, A11.00348
  • 18 Giáo trình quản lý dự án đầu tư xây dựng / Phan Nhựt Duy, Đoàn Ngọc Hiệp . - H. : Xây dựng, 2020 . - 136tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: A5.00142-A5.00144
  • 19 Giáo trình Quản lý dự án phần mềm/ Nguyễn Hữu Mùi, Trần Thị Hồng Nhung . - H. : Xây dựng, 2024 . - 230 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: D5.00451-D5.00455, M23.14.00001-M23.14.00037
  • 20 Giáo trình Quản lý nhà nước về kinh tế/ Hoàng Thị Hồng Lê, Hoàng Văn Lâm, Đặng Thu Hằng . - H. : Xây dựng, 2024 . - 134 tr.; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: A11.00673-A11.00677, M35.23.00001-M35.23.00019
  • 21 Giáo trình Quản lý thuế/ Chu Thị Bích Hạnh, Vương Thị Bạch Tuyết, Nguyễn Thị Quỳnh Trang . - H. : Xây dựng, 2024 . - 266 tr.; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: A14.00082-A14.00086, M35.25.00001-M35.25.00019
  • 22 Giáo trình quản lý và xử lý chất thải rắn / Nguyễn Văn Phước . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 242tr. : minh hoạ ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: C7.00190-C7.00194, C7.00206, M45.00001-M45.00025
  • 23 Giáo trình quản trị chất lượng / Nguyễn Đình Phan, Đặng Ngọc Sự . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2018 . - 437tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: A11.00561, A11.00562
  • 24 Giáo trình tin học ứng dụng/ Trần Thị Song Minh . - H. : Đại học Kinh tế Kinh tế Quốc Dân, 2023 . - 541 tr.: hình vẽ, bảng, 24 cm
  • Thông tin xếp giá: A11.00625-A11.00627
  • 25 Hệ thống thông tin quản lý / Phạm Thị Thanh Hồng (ch.b.), Phạm Minh Tuấn . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 223tr. : bảng, hình vẽ ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: D4.00737, D4.00738
  • 26 Hoàn thiện công tác quản lí xây dựng và trật tự đô thị trên địa bàn thành phố Vĩnh Yên/ Nguyễn Quốc Dân . - H. : ĐHCNGTVT, 2021 . - 82tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00762
  • 27 Hướng dẫn việc lập và quản lí chi phí xây dựng công trình thuộc các dự án đầu tư : Thông tư số 08/1999/TT - BXD ngày 16-11-1999 của bộ xây dựng . - H. : NXB Xây Dựng, 1999 . - 44tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: E10.00257-E10.00259
  • 28 Immunity to change: How to overcome it and unlock potential in yourself and your organization/ Robert Kegan, Lisa Laskow Lahey . - Boston: Harvard Business Press, 2009 . - xvii, 340 p. : ill.; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NVKT.00364
  • 29 Kiểm soát quyền lực trong phân cấp, phân quyền: Sách chuyên khảo . - H.: Chính trị quốc gia Sự thật, 2024 . - 367 tr.: bảng, sơ đồ, 24 cm
  • Thông tin xếp giá: LCT.00280
  • 30 Kiểm soát và quản lý ô nhiễm môi trường biển / Ngô Kim Định (ch.b.), Bùi Đình Hoàn ; Nguyễn Đại An h.đ . - H. : Giao thông Vận tải, 2014 . - 352tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: C7.00174