| 1 |  | Tổng tập văn bản quy phạm pháp luật của Quốc hội, Uỷ ban thường vụ Quốc hội. T.3 - Quốc hội khoá IX . - H. : Tư pháp ; Ban Công tác Lập pháp, 2005 . - 1841tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LCT.00256 |
| 2 |  | Văn kiện Quốc hội toàn tập. T.8 - 1992 - 1997, Q.4: 1996 - 1997 . - H.: Chính trị Quốc gia, 2012 . - 1670tr. : bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: LCT.00236, LCT.00237 |
| 3 |  | Văn kiện Quốc hội toàn tập. T.9 - 1997 - 2002, Q.1: 1997 - 1998 . - H.: Chính trị Quốc gia, 2013 . - 1651tr.: bảng, 24cm Thông tin xếp giá: LCT.00231, LCT.00232 |
| 4 |  | Văn kiện Quốc hội: Toàn tập. T.3 . - H.: Chính trị Quốc gia, 2007 . - 1381tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: LCT.00252 |
| 5 |  | Các pháp lệnh của ủy ban thường vụ quốc hội nước công hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (từ năm 1993 đến tháng 6 năm 1999) . - H. : Chính trị quốc gia, 1999 . - 845tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: LCT.00385 |
| 6 |  | Hệ thống luật đã được quốc hội nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam khoá 11 thông qua . - H. : NXB Lao động - Xã hội, 2006 . - 827tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: E9.00137 |
| 7 |  | Kỷ yếu của Quốc hội khoá IX - Kỳ họp thứ bảy: Từ ngày 27 - 3 đến ngày 20 - 4 - 1995. .T.7 . - H.: Văn phòng Quốc hội, 1995 . - 581tr., 27cm Thông tin xếp giá: LCT.00186 |
| 8 |  | Luật Bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu hội đồng nhân dân . - H., 2016 . - 107tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: LCT.00090 |
| 9 |  | Luật tổ chức quốc hội : Được sửa đổi bổ sung năm 2007 . - H : NXB Lao động - Xã hội, 2007. - 56tr ; 19cm Thông tin xếp giá: E9.00101-E9.00104 |
| 10 |  | Niên giám Quốc hội - Chính phủ khoá XV Hội đồng nhân dân, Uỷ ban nhân dân nhiệm kỳ 2021 - 2026 . - H.: Công thương, 2022 . - 1613tr.: ảnh, bảng, 27cm Thông tin xếp giá: LCT.00265 |
| 11 |  | Tăng cường năng lực lập pháp của Quốc hội trong điều kiện xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam hiện nay . - H.: Tư pháp, 2008 . - 183tr., 21cm Thông tin xếp giá: LCT.00495 |
| 12 |  | Thực tiễn và kinh nghiệm Quốc hội khóa XII quyết định những vấn đề quan trọng của đất nước về kinh tế - xã hội/ Đinh Xuân Thảo . - H. : Chính trị quốc gia, 2011 . - 315 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: LCT.00202 |
| 13 |  | Tổ chức, hoạt động của bộ máy nhà nước nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. T.1 - Tổ chức, hoạt động của cơ quan nhà nước ở Trung ương . - H.: Tư pháp, 2005 . - 2339 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: LCT.00258 |
| 14 |  | Tổng tập văn bản quy phạm pháp luật của Quốc hội, Uỷ ban thường vụ Quốc hội. T.4 - Quốc hội khoá X . - H. : Tư pháp ; Ban Công tác Lập pháp, 2006 . - 1790tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LCT.00257 |
| 15 |  | Văn kiện Quốc hội toàn tập. T.5 . - H.: Chính trị Quốc gia, 2009 . - 1542tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: LCT.00253 |
| 16 |  | Văn kiện Quốc hội toàn tập. T.6 - 1981-1987, Q.1: 1981-1983 . - H.: Chính trị Quốc gia, 2010 . - 1402tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: LCT.00254 |
| 17 |  | Văn kiện Quốc hội toàn tập. T.6 - 1981-1987, Q.2: 1984-1987 . - H.: Chính trị Quốc gia, 2010 . - 1551tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: LCT.00255 |
| 18 |  | Văn kiện Quốc hội toàn tập. T.7 - 1987 - 1992, Q.1: 1987 - 1989 . - H.: Chính trị Quốc gia, 2010 . - 1479tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: LCT.00239, LCT.00240 |
| 19 |  | Văn kiện Quốc hội toàn tập. T.7 - 1987 - 1992, Q.3: 1991 - 1992 . - H.: Chính trị Quốc gia, 2011 . - 1676tr. : bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: LCT.00241 |
| 20 |  | Văn kiện Quốc hội toàn tập. T.8 - 1992 - 1993, Q.1: 1992 - 1993 . - H.: Chính trị Quốc gia, 2011 . - 1699tr. : bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: LCT.00234, LCT.00235 |
| 21 |  | Văn kiện Quốc hội toàn tập. T.8 - 1992 - 1997, Q.3: 1995 - 1996 . - H.: Chính trị Quốc gia, 2011 . - 1794tr. : bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: LCT.00238 |
| 22 |  | Văn kiện Quốc hội toàn tập. T.9 - 1997 - 2002, Q.2: 1999 - 2000 . - H.: Chính trị Quốc gia, 2013 . - 1648tr. : bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: LCT.00233 |