| 1 |  | Bài giảng quan hệ công chúng / Nguyễn Đình Toàn . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2018 . - 84tr.; 27cm Thông tin xếp giá: A7.00271-A7.00276, V.00211 |
| 2 |  | Cuba - Việt Nam: Hai dân tộc, một lịch sử/ Ruvislei González Saez . - H.: Chính trị quốc gia Sự thật, 2023 . - 222 tr., 36 tr. ảnh màu, 24 cm Thông tin xếp giá: LCT.00381 |
| 3 |  | Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động quan hệ công chúng (PR) trong công tác tuyển sinh đại học của trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải/ Nguyễn Thị Thơm, TS.Trần Văn Thắng hướng dẫn . - H. : Đại học Công nghệ GTVT, 2019 . - 120tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00546 |
| 4 |  | Nghiên cứu quan hệ giữa các yếu tố hình học của đường cong bằng và vận tốc xe Container/ Hoàng Chiến Thắng, TS. Dương Tất Sinh hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 90tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00675 |
| 5 |  | Quá trình tham gia cộng đồng ASEAN của Cộng hoà Dân chủ Nhân dân Lào . - H.: Khoa học xã hội, 2020 . - 218tr. : bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: LCT.00106 |
| 6 |  | Quản trị quan hệ khách hàng/ Nguyễn Thị Thu Hương . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 84tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00112, H.00113 |
| 7 |  | 50 năm quan hệ Việt Nam - Australia xây đắp Quan hệ ngày càng toàn diện bình đẳng tin cậy/ Nguyễn Hống Hải . - H. : Chính trị quốc gia sự thật, 2023 . - 248 tr., 24 cm Thông tin xếp giá: LCT.00500 |
| 8 |  | Biển Đông từ góc nhìn lợi ích của các quốc gia trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương/ Bùi Thị Thu Hiền . - H.: Chính trị quốc gia Sự thật, 2024 . - 387 tr.: bản đồ, 24 cm Thông tin xếp giá: LCT.00403 |
| 9 |  | Buôn bán qua biên giới Việt - Trung lịch sử - hiện trạng - triển vọng/ Nguyễn Minh Hằng; Chương Thâu (Tác giả); Nguyễn Minh Tường (Tác giả); Trần Văn Độ (Tác giả); Đỗ Tiến Sâm (Tác giả) . - H. : Khoa học Xã hội, 2001 . - 307tr, 21cm Thông tin xếp giá: LCT.00575 |
| 10 |  | Chính sách đối ngoại Mỹ dưới thời chính quyền Joe Biden và những tác động tới quan hệ quốc tế/ Lê Công Tiến - ch.b. ; Trần Huyền Trang - ch.b. ; Nguyễn Đức Huy - b.s. ; Phạm Ngọc Huyền - b.s. ; Trần Hà My - b.s . - H.: Chính trị quốc gia Sự thật, 2023 . - 438 tr., 24 cm Thông tin xếp giá: LCT.00178, LCT.00388 |
| 11 |  | Cu Ba: Lịch sử Mỹ: Sách tham khảo nội bộ/ Ada Ferrer; Tuấn Trung, Trọng Minh - dịch . - H.: Chính trị quốc gia Sự thật, 2024 . - 798 tr., 24 cm Thông tin xếp giá: LCT.00475 |
| 12 |  | Đông Nam Á - Hội tụ các siêu cường Mỹ - Trung: Sách tham khảo nội bộ/ David Shambaugh; Kiều Thị Thoan Thu dịch . - H.: Chính trị Quốc gia, 2021 . - 490 tr.: minh hoạ, 24 cm Thông tin xếp giá: LCT.00477 |
| 13 |  | Giáo trình quan hệ công chúng/ Ngô Minh Cách, Đào Thị Minh Thanh . - H.: Tài chính, 2015 . - 351tr.; 21cm Thông tin xếp giá: A7.00260 |
| 14 |  | Giải quyết mối quan hệ giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất - Một số vấn đề lý luận và thực tiễn: Sách chuyên khảo/ Phạm Văn Linh - ch.b.; Vũ Hồng Sơn . - H.: Chính trị Quốc gia, 2021 . - 407 tr., 24 cm Thông tin xếp giá: LCT.00330 |
| 15 |  | Hiệp định giữa cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và hợp Chủng Quốc Hoa Kỳ về quan hệ thương mại thời cơ và thách thức/ Phạm Hữu Thư . - H.: CAND, 2002 . - 463tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: LCT.00226 |
| 16 |  | Hoàn thiện công tác quản trị quan hệ khách hàng tại VNPT Vĩnh Phúc/ Tạ Phụng Hiếu; TS.Lê Thu Sao hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 89tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00092 |
| 17 |  | Hoàn thiện hoạt động quản trị quan hệ khách hàng tại Agribank chi nhánh Thăng Long / TS. Vũ Thị Hải Anh . - ĐH CNGTVT : Hà Nội, 2019 . - 78tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00591 |
| 18 |  | Hoàn thiện quản trị quan hệ khách hàng tại Agribank Chi nhánh huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc/ Nguyễn Văn Nam, PGS.TS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh hướng dẫn . - H. : Đại học Công nghệ GTVT, 2021 . - 64tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00511 |
| 19 |  | Hướng dẫn về quan hệ quốc tế trong giáo dục và đào tạo . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2002 Thông tin xếp giá: E5.00058 |
| 20 |  | Một số vấn đề về tổ chức ASEAN/ Nguyễn Xuân Sơn . - H. : Chính trị quốc gia, 1996 . - 174tr, 19cm Thông tin xếp giá: LCT.00543 |
| 21 |  | Ngoại giao kinh tế và những vấn đề đặt ra trong hội nhập quốc tế của Việt Nam: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Thị Thanh Vân . - H.: Chính trị quốc gia Sự thật, 2024 . - 487 tr., 24 cm Thông tin xếp giá: LCT.00394 |
| 22 |  | Những vấn đề quan hệ quốc tế và Đường lối đối ngoại của Đảng, Nhà nước Việt Nam/ Phạm Thành Dung, Hoàng Phúc Lâm . - H. : Chính trị -Hành chính, 2010 . - 431 tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: LCT.00412 |
| 23 |  | Phát triển quan hệ lao động tại Xí nghiệp sản xuất phương tiện thiết bị Phòng cháy chữa cháy - Công ty TNHH Một thành viên BCA Thăng Long/ Nguyễn Như Ngọc Lan, PGS.TS.Lê Ngọc Tòng hướng dẫn . - H. : Đại học Công nghệ GTVT, 2020 . - 106tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00551 |
| 24 |  | Phiêu lưu trong vùng cực tối của thế giới: Sách tham khảo/ Lê Văn Cương . - H.: Chính trị Quốc gia, 2021 . - 231 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: LCT.00301 |
| 25 |  | Quan điểm của Hồ Chí Minh về mối quan hệ giữa kinh tế với văn hoá và sự vận dụng của Đảng ta trong sự nghiệp đổi mới / Vũ Đình Năm . - H. : Học viện chính trị quốc gia HCM, 2014 . - 95tr. ; A4 Thông tin xếp giá: LV.00060 |
| 26 |  | Quan hệ Australia - ASEAN hai thập niên đầu thế kỷ XXI/ Võ Xuân Vinh - ch.b. ; Trịnh Hải Tuyến . - H. : Khoa học xã hội, 2021 . - 311tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: LCT.00054 |
| 27 |  | Quan Hệ Giữa Ba Trung Tâm Tư Bản (Mỹ- Tây Âu- Nhật Bản) Sau Chiến Tranh Lạnh / Phạm Thành Dung . - H : NXB Lý Luận Chính Trị, 2004 . - 139tr ; 13cm Thông tin xếp giá: E8.00005-E8.00014 |
| 28 |  | Quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và chính sách xã hội trong quá trình phát triển ở Vĩnh Phúc hiện nay / Phạm Thị Thương . - H. : Học viện chính trị quốc gia HCM, 2014 . - 102tr. ; A4 Thông tin xếp giá: LV.00061 |
| 29 |  | Quan hệ quốc tế và chính sách đối ngoại của Việt Nam hiện nay / Trình Mưu . - H : Lý luận chính trị, 2006 . - 174tr ; 20,5cm Thông tin xếp giá: E5.00091 |
| 30 |  | Quan hệ quốc tế và chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay/ Trình Mưu, Nguyễn Hoàng Giáp . - H. : Lý luận chính trị, 2008 . - 179tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: LCT.00413 |