| 1 |  | Các phương pháp tối ưu: Lý thuyết và thuật toán/ Nguyễn Thị Bạch Kim . - H.: Bách khoa Hà Nội, 2023 . - 305 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: A10.00291-A10.00295 |
| 2 |  | Cơ sở quy hoạch - kiến trúc: Giáo trình dành cho sinh viên ngoài chuyên ngành Quy hoạch - Kiến trúc/ Phạm Hùng Cường, Trần Quý Dương, Nguyễn Mạnh Trí . - H. : Xây dựng, 2020 . - 232tr.: minh hoạ, 24cm Thông tin xếp giá: B14.00065-B14.00074 |
| 3 |  | Điều tra kinh tế kỹ thuật và quy hoạch giao thông vận tải/ Phạm Văn Vạng, Đặng Thị Xuân Mai . - H.: Giao thông Vận tải, 2003 . - 204tr. : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: C4.00713-C4.00717 |
| 4 |  | Nguyên lý và phương pháp quy hoạch logistics/ Trương Cẩm; Cù Thị Thục Anh - dịch ; Từ Sỹ Sùa - h.đ . - H.: Giao thông Vận tải, 2017 . - 580tr.: hình vẽ, bảng, 27cm Thông tin xếp giá: C4.00646-C4.00648 |
| 5 |  | Quy chuẩn xây dựng Việt Nam : Quy hoạch xây dựng= Vietnam building code : Regional and urban planning and rural residental planning . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 97tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: B12.00236-B12.00240 |
| 6 |  | Thực trạng và quy hoạch hạ tầng giao thông vận tải Việt Nam . - H. : Giao thông Vận tải, 2011 . - 276tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: C4.00638, C4.00653 |
|