| 1 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hệ thống điều khiển tự động và từ xa (QCVN 60: 2013/BGTVT) : National technical regulation on automatic and remote control systems . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00239 |
| 2 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hệ thống kiểm soát và duy trì trạng thái kỹ thuật máy tàu (QCVN 61: 2013/BGTVT) : National technical regulation on preventive machinery maintenance systems . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 23tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00240 |
| 3 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thủy nội địa vỏ gỗ (QCVN 84: 2014/BGTVT) : National technical regulation on rule for the classification and construction of inland - waterway wooden ships . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00220 |
| 4 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy phạm phân cấp và đóng tàu làm bằng chất dẻo cốt sợi thủy tinh (QCVN 56: 2013/BGTVT) : National technical regulation on classification an construction of ships of fibreglass reinforced plastics . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00228 |
| 5 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn cố định trên biển (QCVN 49: 2012/BGTVT) : National technical regulation on classification and technical supervision of fixed offshore units . - H. : Giao thông vận tải, 2012 . - 35tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00245, B15.00246 |
| 6 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật kho chứa nổi (QCVN 70: 2014/BGTVT) : National technical regulation on classification and technical supervision of floating storage units . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00237 |
| 7 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu (QCVN 26: 2014/BGTVT) : National technical regulation on marine pollution prevention systems of ships . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 163tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00219 |
| 8 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển (QCVN 65: 2013/BGTVT) : National technical regulation on assessment of sea-going ship manufacturers and service suppliers . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00231 |
| 9 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đo dung tích tàu biển (QCVN 63: 2013/BGTVT) : National technical regulation on tonnage measurement of sea-going ships . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 35tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00232 |
| 10 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hệ thống chống hà tàu biển (QCVN 74: 2014/BGTVT) : National technical regulation on anti - fouling systems of sea-going ships . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 19tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00238 |
| 11 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hệ thống chuông lặn (QCVN 58: 2013/BGTVT) : National technical regulation on diving systems . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 39tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00227 |
| 12 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hệ thống lái tàu (QCVN 62: 2013/BGTVT) : National technical regulation on navigation bridge systems . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 27tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00235 |
| 13 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hoạt động kéo trên biển (QCVN 73: 2014/BGTVT) : National technical regulation on towage at sea . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00233 |
| 14 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (QCVN 64: 2013/BGTVT) : National technical regulation on ínspection of sea-going ships products . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00234 |
| 15 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về máy lái thủy lực trên phương tiện thủy yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử (QCVN 24: 2010/BGTVT) : National technical regulation on hydraulic steering gears for ships technical equipments and test method . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 35tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00226 |
| 16 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp đóng tàu thủy cao tốc( QCVN 54: 2013/BGTVT) : National technical regulation on classification an construction of high speed craft . - H. : Giao thông vận tải, 2013 Thông tin xếp giá: B15.00218 |
| 17 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và chế tạo phao neo, phao tín hiệu (QCVN 72: 2014/BGTVT) : National technical regulation on classification and building of singgle point moorings and floating light buoys . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00248 |
| 18 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng sàn nâng tàu (QCVN 57: 2013/BGTVT) : National technical regulation on classification and construction of ships lift platfrom . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 30tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00230 |
| 19 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng ụ nổi 9QCVN 55: 2013/BGTVT) : National technical regulation on classification and construction of floating dock . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 35tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00229 |
| 20 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động trên biển (QCVN 48: 2012/BGTVT) : National technical regulation on classification and technical supervision of mobile offshore units . - H. : Giao thông vận tải, 2012 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00242-B15.00244 |
| 21 |  | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép (QCVN 21: 2010/BGTVT) : Rules for the classiffication and construction of sea - going steel ships. Tập 2 . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 459tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00221 |
| 22 |  | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép (QCVN 21: 2010/BGTVT) : Rules for the classiffication and construction of sea - going steel ships. Tập 5 . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 295tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00222 |
| 23 |  | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép (QCVN 21: 2010/BGTVT) : Rules for the classiffication and construction of sea - going steel ships. Tập 7 . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 227tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00241 |