KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi 
Tìm thấy  32  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2       Sắp xếp theo :     Hiển thị:    
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần Traphaco / Ngô Thị Thu Thảo, TS. Nguyễn Mạnh Hùng, TS. Chu THị Bích Hạnh hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 141tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00627
  • 2 Nghiên cứu thực nghiệm ứng xử nứt của bêtông Asphalt ấm có sử dụng hàm lượng vật liệu tái chế (RAP) từ 20-50% / Nguyễn Văn Tiến, TS. Nguyễn Ngọc Lân hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 84tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00709
  • 3 Ổn định tĩnh đàn hồi phi tuyến của một số tấm và vỏ Composite gia cường Graphene chịu tải cơ trong môi trường nhiệt/ Cao Văn Đoàn, PGS.TS. Vũ Hoài Nam, PGS.TS. Đào Như Mai hướng dẫn . - H. : GTVT, 2024 . - 159tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA.00053
  • 4 aJava FX for dummies / by Doug Lowe . - Hoboken, NJ : For Dummies, a Wiley brand, [2015] . - viii, 420 pages : illustrations ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NVCNTT.00107
  • 5 Canon EOS 5D Mark III for dummies / by Robert Correll . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2012 . - xviii, 359 p. : col. ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NVCB.00300
  • 6 Canon EOS 60D for dummies / by Julie Adair King and Robert Correll . - Hoboken, NJ : Wiley, 2011 . - xvi, 368 p. : col. ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NVCB.00298
  • 7 Canon EOS Rebel T3/1100D for dummies / by Julie Adair King and Robert Correll . - Hoboken, NJ : John wiley & sons, Inc., 2011 . - xvi, 376 p. : col. ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NVCB.00301
  • 8 Canon EOS Rebel T3i/600D for dummies / by Julie Adair King . - Hoboken, NJ : Wiley, 2011 . - xii, 386 p. : col. ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NVCB.00297
  • 9 Canon EOS Rebel T4i/650D for dummies / by Julie Adair King . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2012 . - xvi, 396 p. : col. ill. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NVCB.00299
  • 10 Công nghệ lắp ráp ô tô . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 151tr ; 26.5cm
  • Thông tin xếp giá: C2.00352-C2.00361, M9.00001-M9.00203
  • 11 Công nghệ sản xuất và lắp ráp ô tô / Vũ Tuấn Đạt . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2016 . - 268tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: C2.00600-C2.00604
  • 12 Data visualization for dummies / by Mico Yuk, Stephanie Diamond . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., [2014] . - xii, 236 pages : color illustrations ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NVCNTT.00115
  • 13 Đánh giá hiệu quả công nghệ cào bóc tái chế lớp mặt bê tông nhựa (RAP) trên đường đê Yên Phụ - Hà Nội đoạn từ Km0+00 - Km0+337.59 / Trần Hà Nam . - 2019 . - 78tr
  • Thông tin xếp giá: LV.00247
  • 14 Einführung in die praktische Polarographie / J. Heyrovský ; P. Zuman. Übers. aus d. Tschech. [von] H. Bažantová . - Berlin : VEB Verl. Technik, 1959 . - 236 S. : mit 115 Abb., 1 Falttaf. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: NGDT.00144
  • 15 Giải pháp tăng cường liên kết phát triển cây dược liệu của công ty cổ phần Traphaco tại huyện Thanh Thủy tỉnh Phú Thọ/ Dương Minh Tú, TS. Hoàng Thị Hồng Lê hướng dẫn . - H. : Đại học Công nghệ GTVT, 2021 . - 85tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00496
  • 16 Giải pháp thực nghiệm mô đun động của bêtông Asphalt ấm có sử dụng hàm lượng vật liệu tái chế (RAP) cao / Mai Văn Cảnh, TS. Nguyễn Ngọc Lân hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 94tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00703
  • 17 Inverse Polarographie und Voltammetrie/ Von R. Neeb . - Berlin: Verlag Chemie GmbH, Weinheim/Bergstr, 1969 . - XII, 256 S; 27cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 18 Lắp Ráp Dầm Thép Liên Kết Bằng BuLông Cường Độ Cao . - H. : NXB Xây Dựng, 2004 . - 158tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: B1.00479-B1.00485
  • 19 Lắp ráp và sửa chữa thiết bị tàu thủy / Nguyễn Đăng Cường, Hà Tôn . - H. : NXB Nông Nghiệp, 1983 . - 189tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B15.00061-B15.00100
  • 20 Nghiên cứu sử dụng graphen oxit cải thiện tính chất cơ lý bê tông nhựa trong điều kiện Việt Nam/ Hoàng Thị Hương Giang, (Nguyễn Hoàng Long, Lý Hải Bằng hướng dẫn) . - H. : DHCNGTVT, 2023 . - 137tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA.00047
  • 21 Nghiên cứu sử dụng graphen oxit cải thiện tính chất cơ lý bê tông nhựa trong điều kiện Việt Nam/ Hoàng Thị Hương Giang . - H. : Đại học công nghệ Giao thông vận tải, 2023 . - 137tr+phụ lục. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA.00051
  • 22 Nghiên cứu về tác động kết hợp của hỗn hợp graphene oxit và tro bay đến đặc tính của bê tông xi măng trong công trình giao thông / Cao TIến Dũng, TS. Nguyễn Thị Thu Ngà hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2024 . - 95tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LVCT.00102
  • 23 Nikon D600 for dummies / by Julie Adair King . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2013 . - xiv, 398 p. : col. ill. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NVCB.00306
  • 24 Ổn định phi tuyến của vỏ trụ Composite gia cường Graphene chịu áp lực ngoài và đặt trong nền đàn hồi/ Ngô Đức Thắng . - H.; ĐH CNGTVT, 2020 . - 56tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00825
  • 25 Photoshop CS5 all-in-one for dummies / by Barbara Obermeier . - Hoboken, N.J. : Wiley Publishing, 2010 . - xx, 700 p. : ill. (some col.) ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NVCNTT.00099
  • 26 Photoshop elements 11 all-in-one for dummies / by Barbara Obermeier and Ted Padova . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons Inc, 2013 . - xx, 666 p. : ill. (most col.) ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NVCNTT.00100
  • 27 Photoshop elements 12 for dummies / by Barbara Obermeier and Ted Padova . - Hoboken, NJ : For Dummies, a Wiley Brand, [2013] . - xiv, 432 pages : color illustrations ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NVCNTT.00103
  • 28 Solidworks Rapidform Xor Dành Cho Người Tự Học / Trương Minh Chí, Phạm Quang Huy . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2013 . - 327tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: B8.00678
  • 29 The Essential r reference / Mark Gardener . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., Inc., 2012 . - 554pages.;24cm
  • Thông tin xếp giá: NVCNTT.00089-NVCNTT.00091
  • 30 The trivia lover's guide to even more of the world : geography for the global generation / Gary Fuller . - Lanham : Rowman & Littlefield, 2015 . - xv, 205 pages : illustrations (some color), color maps ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NVCB.00374