| 1 |  | Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần Traphaco / Ngô Thị Thu Thảo, TS. Nguyễn Mạnh Hùng, TS. Chu THị Bích Hạnh hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 141tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00627 |
| 2 |  | Nghiên cứu thực nghiệm ứng xử nứt của bêtông Asphalt ấm có sử dụng hàm lượng vật liệu tái chế (RAP) từ 20-50% / Nguyễn Văn Tiến, TS. Nguyễn Ngọc Lân hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 84tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00709 |
| 3 |  | Ổn định tĩnh đàn hồi phi tuyến của một số tấm và vỏ Composite gia cường Graphene chịu tải cơ trong môi trường nhiệt/ Cao Văn Đoàn, PGS.TS. Vũ Hoài Nam, PGS.TS. Đào Như Mai hướng dẫn . - H. : GTVT, 2024 . - 159tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA.00053 |
| 4 |  | aJava FX for dummies / by Doug Lowe . - Hoboken, NJ : For Dummies, a Wiley brand, [2015] . - viii, 420 pages : illustrations ; 24 cm Thông tin xếp giá: NVCNTT.00107 |
| 5 |  | Canon EOS 5D Mark III for dummies / by Robert Correll . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2012 . - xviii, 359 p. : col. ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NVCB.00300 |
| 6 |  | Canon EOS 60D for dummies / by Julie Adair King and Robert Correll . - Hoboken, NJ : Wiley, 2011 . - xvi, 368 p. : col. ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NVCB.00298 |
| 7 |  | Canon EOS Rebel T3/1100D for dummies / by Julie Adair King and Robert Correll . - Hoboken, NJ : John wiley & sons, Inc., 2011 . - xvi, 376 p. : col. ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NVCB.00301 |
| 8 |  | Canon EOS Rebel T3i/600D for dummies / by Julie Adair King . - Hoboken, NJ : Wiley, 2011 . - xii, 386 p. : col. ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NVCB.00297 |
| 9 |  | Canon EOS Rebel T4i/650D for dummies / by Julie Adair King . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2012 . - xvi, 396 p. : col. ill. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NVCB.00299 |
| 10 |  | Công nghệ lắp ráp ô tô . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 151tr ; 26.5cm Thông tin xếp giá: C2.00352-C2.00361, M9.00001-M9.00203 |
| 11 |  | Công nghệ sản xuất và lắp ráp ô tô / Vũ Tuấn Đạt . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2016 . - 268tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C2.00600-C2.00604 |
| 12 |  | Data visualization for dummies / by Mico Yuk, Stephanie Diamond . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., [2014] . - xii, 236 pages : color illustrations ; 24 cm Thông tin xếp giá: NVCNTT.00115 |
| 13 |  | Đánh giá hiệu quả công nghệ cào bóc tái chế lớp mặt bê tông nhựa (RAP) trên đường đê Yên Phụ - Hà Nội đoạn từ Km0+00 - Km0+337.59 / Trần Hà Nam . - 2019 . - 78tr Thông tin xếp giá: LV.00247 |
| 14 |  | Einführung in die praktische Polarographie / J. Heyrovský ; P. Zuman. Übers. aus d. Tschech. [von] H. Bažantová . - Berlin : VEB Verl. Technik, 1959 . - 236 S. : mit 115 Abb., 1 Falttaf. ; 22cm Thông tin xếp giá: NGDT.00144 |
| 15 |  | Giải pháp tăng cường liên kết phát triển cây dược liệu của công ty cổ phần Traphaco tại huyện Thanh Thủy tỉnh Phú Thọ/ Dương Minh Tú, TS. Hoàng Thị Hồng Lê hướng dẫn . - H. : Đại học Công nghệ GTVT, 2021 . - 85tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00496 |
| 16 |  | Giải pháp thực nghiệm mô đun động của bêtông Asphalt ấm có sử dụng hàm lượng vật liệu tái chế (RAP) cao / Mai Văn Cảnh, TS. Nguyễn Ngọc Lân hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 94tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00703 |
| 17 |  | Inverse Polarographie und Voltammetrie/ Von R. Neeb . - Berlin: Verlag Chemie GmbH, Weinheim/Bergstr, 1969 . - XII, 256 S; 27cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 18 |  | Lắp Ráp Dầm Thép Liên Kết Bằng BuLông Cường Độ Cao . - H. : NXB Xây Dựng, 2004 . - 158tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B1.00479-B1.00485 |
| 19 |  | Lắp ráp và sửa chữa thiết bị tàu thủy / Nguyễn Đăng Cường, Hà Tôn . - H. : NXB Nông Nghiệp, 1983 . - 189tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B15.00061-B15.00100 |
| 20 |  | Nghiên cứu sử dụng graphen oxit cải thiện tính chất cơ lý bê tông nhựa trong điều kiện Việt Nam/ Hoàng Thị Hương Giang, (Nguyễn Hoàng Long, Lý Hải Bằng hướng dẫn) . - H. : DHCNGTVT, 2023 . - 137tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA.00047 |
| 21 |  | Nghiên cứu sử dụng graphen oxit cải thiện tính chất cơ lý bê tông nhựa trong điều kiện Việt Nam/ Hoàng Thị Hương Giang . - H. : Đại học công nghệ Giao thông vận tải, 2023 . - 137tr+phụ lục. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA.00051 |
| 22 |  | Nghiên cứu về tác động kết hợp của hỗn hợp graphene oxit và tro bay đến đặc tính của bê tông xi măng trong công trình giao thông / Cao TIến Dũng, TS. Nguyễn Thị Thu Ngà hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2024 . - 95tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00102 |
| 23 |  | Nikon D600 for dummies / by Julie Adair King . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2013 . - xiv, 398 p. : col. ill. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NVCB.00306 |
| 24 |  | Ổn định phi tuyến của vỏ trụ Composite gia cường Graphene chịu áp lực ngoài và đặt trong nền đàn hồi/ Ngô Đức Thắng . - H.; ĐH CNGTVT, 2020 . - 56tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00825 |
| 25 |  | Photoshop CS5 all-in-one for dummies / by Barbara Obermeier . - Hoboken, N.J. : Wiley Publishing, 2010 . - xx, 700 p. : ill. (some col.) ; 24 cm Thông tin xếp giá: NVCNTT.00099 |
| 26 |  | Photoshop elements 11 all-in-one for dummies / by Barbara Obermeier and Ted Padova . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons Inc, 2013 . - xx, 666 p. : ill. (most col.) ; 24 cm Thông tin xếp giá: NVCNTT.00100 |
| 27 |  | Photoshop elements 12 for dummies / by Barbara Obermeier and Ted Padova . - Hoboken, NJ : For Dummies, a Wiley Brand, [2013] . - xiv, 432 pages : color illustrations ; 23 cm Thông tin xếp giá: NVCNTT.00103 |
| 28 |  | Solidworks Rapidform Xor Dành Cho Người Tự Học / Trương Minh Chí, Phạm Quang Huy . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2013 . - 327tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B8.00678 |
| 29 |  | The Essential r reference / Mark Gardener . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., Inc., 2012 . - 554pages.;24cm Thông tin xếp giá: NVCNTT.00089-NVCNTT.00091 |
| 30 |  | The trivia lover's guide to even more of the world : geography for the global generation / Gary Fuller . - Lanham : Rowman & Littlefield, 2015 . - xv, 205 pages : illustrations (some color), color maps ; 23 cm Thông tin xếp giá: NVCB.00374 |