| 1 |  | Giải pháp hoàn thiện công tác tạo động lực cho đội ngũ viên chức tại trung tâm sản xuất phim truyền hình - Đài truyền hình Việt Nam/ Nguyễn Phương Anh . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 105tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00771 |
| 2 |  | Giải pháp nâng cao chất lượng công tác thi công công trình xây dựng - nghiên cứu áp dụng vào thực tế đơn vị sản xuất / Trần Trọng Tư, TS. Đinh Quốc Dân, GS.TS. Nguyễn Tiến Chương hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 72tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00685 |
| 3 |  | Hoàn thiện công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp tại tổng công ty 36 - CTCP/ Nguyễn Tuấn Anh, TS. Hoàng Thị Hồng Lê, TS. Nguyễn Việt Thắng hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 104tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00634 |
| 4 |  | Hoàn thiện công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp tại tổng công ty 36- CTCP/ Nguyễn Tuấn Anh, TS. Hoàng Thị Hồng Lê, TS. Nguyễn Việt Thắng hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 104tr.; 27cm |
| 5 |  | Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần công nghệ nền móng và xây dựng/ Lương Thị Hiền . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 139tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00657 |
| 6 |  | Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh / Ngô Ngọc Quỳnh Hoa, TS. Vương Thị Bạch Tuyết hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2021 . - 104tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00626 |
| 7 |  | Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần đầu tư xây dựng SD Việt Nam/ Vương Đặng Khánh Linh, Vương Thị Bạch Tuyết hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2021 . - 121tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00644 |
| 8 |  | Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần Eurowindow / Đoàn Thị Vân . - H. : ĐH CNGTVT, 2021 . - 90tr, 27cm Thông tin xếp giá: LV.00661 |
| 9 |  | Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần Mai Động/ Đinh Thị Liên . - H. : ĐHCNGTVT, 2020 . - 109tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00778 |
| 10 |  | Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần phát triển năng lượng thủ đô / Nguyễn Quỳnh Mai, TS. Nguyễn Kim Oanh hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 100tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00630 |
| 11 |  | Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần xi măng Quán Triều Thái Nguyên/ Lê Thu Hằng, PGS.TS. Chúc Anh Tú hươngs dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 93tr.;27cm Thông tin xếp giá: LV.00662 |
| 12 |  | Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại công ty CP Yên Thành/ Phạm Thị Thanh Dung . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 99tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00655 |
| 13 |  | Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm xây dựng tại công ty TNHH công nghệ và vật liệu chuyên dụng Spemat / Hoàng Minh Quang, TS. Nguyễn Thị Diệu Thu hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2021 . - 133tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00642 |
| 14 |  | Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm xây lắp tại công ty cổ phần đầu tư và xây dựng Trường Phát/ Kim Thị Thu Phương, TS. Nguyễn Viết Tiến hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2018 . - 105tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00663 |
| 15 |  | Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm xây lắp tại công ty cổ phần xây dựng Huyền Minh/ Vũ Hương Quỳnh, PGS.TS. Đặng Thái Hùng hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 80tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00648 |
| 16 |  | Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây dựng tại công ty cổ phần xây dựng và phát triển nông thôn/ Nguyễn Thị Thu Thảo . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 101tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00652 |
| 17 |  | Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp tại công ty cổ phần xây dựng số 12/ Nguyễn Trung Sơn, PGS.TS. Đỗ Minh Thành hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 88tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00649 |
| 18 |  | kế toán thuế giá trị gia tăng tại công ty cổ phần sản xuất và xuất nhập khẩu NK Việt Nam / Trần Thị Ngọc Phương, TS. Chu Thị Bích Hạnh hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 75tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00668 |
| 19 |  | Nghiên cứu tính toán xác định mức độ đầu tư, trang thiết bị máy móc cơ điện phục vụ sản xuất nông nghiệp thực hiện chương trình nông thôn mới thuộc tỉnh Hưng Yên: Chế tạo máy/ Vũ Văn Kiên;Phạm Văn Lang hướng dẫn . - Hưng Yên : Trường Đại học sư phạm kỹ thuật Hưng Yên, 2013 . - 86tr+ phụ lục. ; A4 Thông tin xếp giá: LV.00153 |
| 20 |  | Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh/ Phạm Quang Hạnh, Phan Trung Nghĩa, Lê Thị Liễu . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 84tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00149, H.00150 |
| 21 |  | Tự động hoá sản xuất/ Trần Văn Địch . - H.; Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 239tr.; 27cm Thông tin xếp giá: C10.00240-C10.00244, V.00103 |
| 22 |  | Tự động hoá sản xuất/ Trần Văn Địch, Trần Xuân Việt, Nguyễn Trọng Danh, Lưu Văn Nhang . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 297tr. 27cm Thông tin xếp giá: H.00195, H.00196 |
| 23 |  | Ứng dụng thống kê toán học định lượng tình hình sản xuất kinh doanh của các TCT xây dựng cầu đường/ Phạm Thị Ninh Nhâm . - H. : Trường Cao đẳng GTVT, 2010 . - 52tr.; A4 Thông tin xếp giá: KHCB.00005, KHCB.00006 |
| 24 |  | Bài giảng Định mức Kinh tế kỹ thuật/ Nguyễn Thị Thực . - H. : Giao thông vận tải, 2003 . - 156tr.; 27cm Thông tin xếp giá: V.00060 |
| 25 |  | Bài tập Kế toán doanh nghiệp sản xuất - kinh doanh : (dành cho sinh viên không chuyên ngành kế toán- kiểm toán) / Nguyễn Văn Công . - H., 1999 . - 99tr Thông tin xếp giá: A1.00616 |
| 26 |  | Bài tập quản trị sản xuất và tác nghiệp / Trần Đức Lộc . - H. : Nhà xuất bản Tài Chính, 2009 . - 342tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: A11.00323-A11.00327 |
| 27 |  | Các phương pháp phân tích ngành Công nghệ lên men / Lê Thanh Mai, Nguyễn Thị Hiền, Phạm Thu Thuỷ... ; Lê Thanh Mai ch.b . - In lần thứ 3, có chỉnh sửa, bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 . - 331tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: C14.00148-C14.00150 |
| 28 |  | Chién Lược Sản Xuất / Terry Hill . - H : TRUNG TÂM THÔNG TIN KHOA HOC KỸ THUẬT HOÁ CHẤT, 1999 . - 418tr ; 14.5cm Thông tin xếp giá: A7.00125 |
| 29 |  | Chiến lược sản xuất / Terry hill . - H. : TRUNG TÂM THÔNG TIN KHOA HOC KỸ THUẬT HOÁ CHẤT, 1999 . - 418tr. ; 20.5cm Thông tin xếp giá: A6.00076 |
| 30 |  | Công nghệ sản xuất gốm sứ / Nguyễn Văn Dũng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 . - 390tr. ; 16 x 24cm Thông tin xếp giá: D2.00701 |