| 1 |  | Cơ sở toán học của lý thuyết sai số và phương pháp bình sai trắc địa/ Trương Quang Hiếu, Lưu Anh Tuấn . - H.: Giao thông vận tải, 2014 . - 226tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B7.00181 |
| 2 |  | Điện tử số/ Đỗ Quang Hưng, Trần Thị Phương Thanh . - H. : Giao thông vận tải, 2018 . - 232tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: D3.00361-D3.00365, DVY3.00001-DVY3.00003, M22.6.00001-M22.6.00125, MVY33.00065-MVY33.00086 |
| 3 |  | Giải pháp nâng cao năng lực tài chính tại công ty cổ phẩn xây dựng số 1/ Nguyễn Duy Tùng, (TS. Phan Thuỳ Dương hướng dẫn) . - ĐH CNGTVT; Hà Nội, 2022 . - 104tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00066 |
| 4 |  | Hoàn thiện công tác quản lý thi công xây dựng công trình tại công ty cổ phần đầu tư và xây dựng số 1 Hà Nội / Lưu Hồng Thanh, PGS. TS Bùi Ngọc Toàn hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 91tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00720 |
| 5 |  | Hoàn thiện công tác quản lý thị trường tại đội quản lý thị trường số 6, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội/ Lê Duy Tướng (TS. Vũ Thị Hải Anh hướng dẫn) . - H.; ĐHCNGTVT, 2022 . - 73tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00149 |
| 6 |  | Hoàn thiện tổ chức công tác kế toán tại công ty cổ phần xây dựng số 9 . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 90tr.; 27cm |
| 7 |  | Hoàn thiện tổ chức công tác kế toán tại công ty cổ phần xây dựng số 9/ Nguyễn Kim Chi . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 90tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00654 |
| 8 |  | Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp tại công ty cổ phần xây dựng số 12/ Nguyễn Trung Sơn, PGS.TS. Đỗ Minh Thành hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 88tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00649 |
| 9 |  | Khảo sát động học robot song song bằng phương pháp biến đổi số: Chế tạo máy/ Nguyễn Đình Thanh; Phạm Thành Long hướng dẫn . - Thái Nguyên : Trường Đại học kỹ thuật công nghiệp, 2014 . - 89tr.; A4 Thông tin xếp giá: LV.00147 |
| 10 |  | Nghiên Cứu Công Tác Quản Lý Chẩt Lượng Thi Công Tại Công Trình Toà Nhà Công Ty Vận Tải Xi Măng Số 6 Phố Nguỵ Như Kon Tum - Hà Nội / Lê Ngọc Cường (TS Đào Phúc Lâm Hướng Dẫn) . - DHCNGTVT . - 74tr. ;27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00097 |
| 11 |  | Nghiên cứu dự báo chỉ số giá xây dựng công trình đường bộ khu vực tỉnh Sơn La sử dụng các mô hình trí tuệ nhân tạo/ Nguyễn Thanh Tuấn; TS.Phạm Thái Bình hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 58tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00042 |
| 12 |  | Nghiên Cứu Dự Báo Cường Độ Chịu Nén Của Bê Tông Xi Măng Tự Đầm Cốt Sợi Polyprolene Ứng Dụng Trong Xây Dựng Công Trình Giao Thông Bằng Mô Hình Máy Học Có Sử Dụng Kỹ Thuật Tối Ưu Hoá Siêu Tham Số / Nguyễn Hồng Phong (TS Mai Thị Hải Vân) . - DHCNGTVT . - 72tr. ;27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00094 |
| 13 |  | Nghiên cứu đánh giá các hệ số chuyển đổi moment uốn trong tính toán các kết cấu áo đường cứng/ Hoàng Văn Đam . - H.; ĐH CNGTVT, 2020 . - 72tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00843 |
| 14 |  | Nghiên cứu nguyên nhân ảnh hưởng tới tiến độ và đề xuất các khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tiến độ của các dự án bảo trì giao thông đường quốc lộ trên địa bàn một số tỉnh / Nguyễn Mạnh Hùng, TS.Trương Thị Mỹ Thanh hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 96tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00728 |
| 15 |  | Nghiên cứu phân tích ảnh hưởng của thông số tải trọng đến kết cấu áo đường mềm bằng phương pháp giải tích/ phùng Đại Dương, TS. Trần Trung Hiếu hướng dẫn . - H.; ĐHCNGTVT, 2019 . - 67tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00820 |
| 16 |  | Nghiên cứu sử dụng phương pháp số đánh giá sự ảnh hưởng của mô hình vật liệu đến ứng xử của mái dốc gia cố bằng công nghệ đinh đất/ Hoàng Văn Mạnh, TS. Đào Phúc Lâm hướng dẫn . - H.; ĐH CNGTVT, 2019 . - 75tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00791 |
| 17 |  | Nghiên cứu thực nghiệm và đề xuất mức kiểm soát chất lượng mặt đường theo chỉ số kiểm soát bảo trì MCI trên một số tuyến đường quốc lộ thuộc địa bàn Tỉnh Nghệ An \ Nguyễn Đình Hoàng Thắng . - 2019 . - 48tr Thông tin xếp giá: LV.00330 |
| 18 |  | Nghiên cứu xác định hệ số độ cứng và hệ số giảm chấn của mảng dầu bôi trơn trên động cơ ô tô bằng phương pháp số/ Trần Ngọc Hiếu, TS. Nguyễn Quang Anh hướng dẫn . - H.; ĐHCNGTVT, 2021 . - 71tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00818 |
| 19 |  | Nghiên cứu xây dựng bản đồ chuyển số cho ô tô sử dụng hệ thống truyền lực DCT/ Đặng Ngọc Sơn; PGS.TS. Trần Văn Như hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 54tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCK.00002 |
| 20 |  | Phân tích dao động của tấm mặt đường BTXM nhiều lớp trên nền đàn hồi Pasternak chịu tải trọng di động có xét tới hệ số cản của nền/ Nguyễn Tài Hiếu, PGS.TS. Vũ Hoài Nam hướng dẫn . - H.; ĐHCNGTVT, 2020 . - 59tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00819 |
| 21 |  | Phân tích tần số dao động riêng của tấm gấp nếp và có lõi gấp nếp:LVTh.s: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Đặng Lê Hoàng . - H., 2017 . - 137 tr. : minh họa ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.00196 |
| 22 |  | Quản lý Nhà nước về Công tác Dân số - Kế hoạch hóa gia đình theo định hướng Dân số và phát triển trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc/ Vũ Thị Phong Lan, TS. Phan Thùy, Dương hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 88tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00200 |
| 23 |  | Thiết kế hệ thống cơ điện tử xác định sự phụ thuộc của hệ số ma sát của cặp vật liệu vào vận tốc và áp lực: Máy và dụng cụ công nghiệp/ Nguyễn Quang Long, Nguyễn Doãn Ý hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2010 . - 91tr. ; A4 Thông tin xếp giá: LV.00136 |
| 24 |  | Think tanks trong đời sống chính trị Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản và những gợi ý đối với Việt Nam: Sách chuyên khảo/ Đoàn Trường Thụ . - H.: Chính trị Quốc gia, 2021 . - 271 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm Thông tin xếp giá: LCT.00151 |
| 25 |  | Văn hóa giao thông nhìn từ cuộc sống . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 184tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: E10.00366-E10.00370 |
| 26 |  | Vận dụng chuẩn mực kế toán số 15 " hợp đồng xây dựng " để hoàn thiện kế toán chi phí xây dựng và tính giá thành tại công ty cổ phần đầu tư xây dựng Constrexim/ Trần Xuân Phong, PGS.TS. Phạm Văn Đăng hướng dãn . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 96tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00641 |
| 27 |  | Vận dụng chuẩn mực kế toán số 15 " Hợp đồng xây dựng" hoàn thiện kế toán doanh thu, chi phí tại công ty cổ phần xây dựng và phát triển nông thôn/ Nguyễn Phú Tuấn Anh, PGS.TS. Phạm Văn Đăng hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 106tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00670 |
| 28 |  | Vận dụng chuẩn mực kế toán số 15 " Hợp đồng xây dựng" vào việc hoàn thiện kế toán doanh thu, chi phí tại công ty TNHH đầu tư xây dựng Hiền Khiêm / Nguyễn Thị Minh Thu, TS. Chu Thị Bích Hạnh hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 79tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00664 |
| 29 |  | Xử lý tín hiệu số/ Dương Tử Cường . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 341tr.; 27cm Thông tin xếp giá: V.00112 |
| 30 |  | 101 mạch ứng dụng điện tử - kỹ thuật số / Đỗ Kim Bằng . - H : NXB Lao động - Xã hội, 2005 . - 102tr ; 24cm Thông tin xếp giá: D3.00001, D3.00002 |