| 1 |  | Sổ tay hướng dẫn kỹ thuật và quản lý đường giao thông nông thôn . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 407tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B2.00569-B2.00577, BVY2.00021-BVY2.00023 |
| 2 |  | Sổ tay hướng dẫn kỹ thuật và quản lý đường giao thông nông thôn . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 407tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B2.00534-B2.00547 |
| 3 |  | Sổ tay hướng dẫn thiết kế, thi công các giải pháp phòng chống xói lở bảo vệ bờ biển/ PGS.TS. Lê Hải Trung, PGS.TS. Trần Thanh Tùng, PGS. TS. Lê Xuân Roanh.. . - H.; Xây dựng, 2021 . - 200tr.; 21cm Thông tin xếp giá: B6.00367, B6.00368 |
| 4 |  | Sổ tay máy xây dựng/ Vũ Thế Lộc (chủ biên), Vũ Thanh Bình, Nguyễn Văn Bang.. . - H. : GTVT, 2012 . - 937tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00750 |
| 5 |  | Sổ tay pháp luật dành cho doanh nghiệp/ Ngô Hoàng (b.s.); Nguyễn Văn Truyền (b.s.); Nguyễn Thị Hà (b.s.); Đoàn Thái Sơn (b.s.); Dư Ngọc Bình (b.s.) . - H. : Tư pháp, 2012 . - 335tr., 21cm Thông tin xếp giá: LCT.00572 |
| 6 |  | Sổ tay xây dựng và bảo dưỡng đường giao thông nông thôn. tập 1 . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2018 . - 224tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B2.00588-B2.00590, BVY2.00024-BVY2.00026 |
| 7 |  | Cẩm nang sổ tay tin học phổ cập học đường / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài. Tập 1, Microsolf windows 2000 professional. Tự mình làm tất cả Thông tin xếp giá: D4.00363-D4.00371 |
| 8 |  | Kết Cấu Công Trình : Sổ Tay Thực Hành / Vũ Mạnh Hùng . - H. : NXB Xây Dựng, 1999 . - 178tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B1.00226-B1.00242 |
| 9 |  | Sổ tay an toàn giao thông dùng cho khu vực nông thôn/ Trương Thành Trung . - H.: Giao thông Vận tải, 2018 . - 244tr.: minh hoạ, 19cm Thông tin xếp giá: E10.00415-E10.00417, EVY10.00014-EVY10.00016 |
| 10 |  | Sổ tay báo cáo viên pháp luật/ Nguyễn Thị Hằng Nga, Lê Thu Hằng, Hoàng Thị Việt Anh.. . - H. : Tư pháp, 2011 . - 389tr., 21cm Thông tin xếp giá: LCT.00542 |
| 11 |  | Sổ tay bảo dưỡng đường giao thông nông thôn : Dùng cho cấp tỉnh, huyện . - Tái bản. - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 225tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B2.00386-B2.00390 |
| 12 |  | Sổ Tay Bảo Dưỡng Xưởng Ôtô / KEN ATKINSON . - H. : NXB Xây Dựng, 2003 . - 611tr. ; 15cm Thông tin xếp giá: B2.00183-B2.00196 |
| 13 |  | Sổ tay chọn máy thi công xây dựng / Nguyễn Tiến Thu . - H. : NXB Xây Dựng, 1999 . - 70tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00241-B8.00243 |
| 14 |  | Sổ Tay Chọn Máy Thi Công Xây Dựng / Nguyễn Tiến Thụ . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2004 . - 71tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B8.00035-B8.00037 |
| 15 |  | Sổ Tay Chọn Máy Thi Công Xây Dựng / Nguyễn Tiến Thụ . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2008 . - 71tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B8.00023-B8.00029 |
| 16 |  | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn . - In lần thứ 8. - H. : Khoa học kỹ thuật, 2010 . - 582tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00362-B8.00364 |
| 17 |  | Sổ tay công nghệ hàn / Nguyễn Văn Thông - T.1 . - In lần thứ 1. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012 . - 948tr. ; Trọn bộ 3 tập. - ; 27cm Thông tin xếp giá: D1.00107, D1.00108 |
| 18 |  | Sổ tay công tác phòng, chống tham nhũng / Viện Khoa học Thanh tra . - H. NXB Chính trị Quốc gia 2012 . - 163tr. 13x19cm Thông tin xếp giá: E5.00145 |
| 19 |  | Sổ tay công tác tương trợ tư pháp về hình sự . - H.: Tư pháp, 2022 . - 198 tr. : bảng, sơ đồ ; 21 cm Thông tin xếp giá: LCT.00035 |
| 20 |  | Sổ tay dùng vữa / B.s.: Nguyễn Bá Độ (ch.b.). Nguyễn Thọ Linh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2005 . - 91tr. : bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: B1.01089-B1.01091 |
| 21 |  | Sổ tay dụng cụ cắt và dụng cụ phụ / Trần Văn Địch . - : H. : Khoa học kỹ thuật, 2013 . - 427tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B8.00682-B8.00686 |
| 22 |  | Sổ Tay Giám Sát Thi Công Công Trình Đô Thị / Âu Chấn Tu . - H. : NXB Xây Dựng, 1999 . - 315tr. ; 15cm Thông tin xếp giá: B11.00056, B11.00057 |
| 23 |  | Sổ Tay Giám Sát Thi Công Công Trình Xây Dựng / Âu Chấn Tu . - H. : NXB Xây Dựng, 1999 . - 315tr. ; 15cm Thông tin xếp giá: B11.00106-B11.00112 |
| 24 |  | Sổ tay giải thích thuật ngữ về dịch vụ logistics . - Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2018 . - 315tr.: bảng, 20cm Thông tin xếp giá: V.00064 |
| 25 |  | Sổ tay hàng hải : Masters & Deckofficers handbook / Tiếu Văn Kinh. Tập 1 . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 1033tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00223 |
| 26 |  | Sổ tay hướng dẫn cho công dân thực hiện quyền tiếp cận thông tin . - H.: Tư pháp, 2018 . - 115tr. 21cm Thông tin xếp giá: LCT.00344, LCT.00345 |
| 27 |  | Sổ Tay Kiểm Tra Cầu / Vũ Mạnh Lãng . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2002 . - 109tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B3.00081-B3.00084, B3.00452, B3.00453 |
| 28 |  | Sổ Tay Kĩ Thuật Thuỷ Lợi / Nguyễn Văn Cung. Tập 2 . - H. : NXB Nông Nghiệp Hà Nội . - 496tr ; 24cm Thông tin xếp giá: B5.00020 |
| 29 |  | Sổ tay kỹ sư công trình cảng và bể cảng / Nguyễn Hữu Đẩu . - H. : Nxb. Thế giới, 2017 . - 519trtr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00394 |
| 30 |  | Sổ Tay Kỹ Sư Tư Vấn Giám Sát CHất Lượng XDCT Giao Thông . - Biên Soạn Lần Thứ Nhất. - H. : NXB Hà Nội, 2000 . - 364tr Thông tin xếp giá: B11.00085 |