| 1 |  | Sức bền vật liệu tập 1/ Vũ Đình Lai, Nguyễn Xuân Lựu, Bùi Đình Nghi . - Tái bản có sữa chữa và bổ sung. - H.: Giao thông vận tải, 2007 . - 300tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B6.00347 |
| 2 |  | Bài Tập Sức Bền Vật Liệu : Phần Đề Bài . - Tái bản lần thứ nhất có bổ sung. - H. : NXB Hà Nội, 1994 . - 71tr Thông tin xếp giá: B6.00108 |
| 3 |  | Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ sáu. - H NXB Giáo Dục 2004 . - 442tr : 27cm Thông tin xếp giá: B6.00280 |
| 4 |  | Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2017 . - 443tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B6.00363, B6.00364 |
| 5 |  | Bài tập sức bền vật liệu / Nguyễn Xuân Lựu, Lương Xuân Bình, Phạm Văn Dịch.. . - Tái bản lần 2 có sửa chữa bổ sung. - H. : NXB Giao thông vận tải, 2011 . - 380tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B6.00229-B6.00253, B6.00303-B6.00307, M.10.00001-M.10.00100 |
| 6 |  | Bài Tập Sức Bền Vật Liệu / Trần Đức Trung . - H. : NXB Xây Dựng, 2002 . - 72tr. ; 17cm Thông tin xếp giá: B6.00106, B6.00107, B6.00143, b6.00279 |
| 7 |  | Bài Tập Sức Bền Vật Liệu : Phần Bài Giải . - Tái bản lần thứ nhất có bổ sung. - H. : Nhà xuất bản Giáo dục, 1995 . - 114tr Thông tin xếp giá: B6.00109 |
| 8 |  | Bài tập sức bền vật liệu : Trung học chuyên nghiệp / G.M.IXCOVIT . - H. : NXB Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1978 Thông tin xếp giá: B6.00141, B6.00282 |
| 9 |  | Nghiên cứu mô phỏng một số thí nghiệm chính trong môn học sức bền vật liệu sử dụng mô hình thí nghiệm ảo / Vũ Anh Tuấn . - H. Khoa CT - Trường ĐHCNGTVT. 2013 . - 20tr Thông tin xếp giá: CT.00025, CT.00026, CT.00037 |
| 10 |  | Sức bền vật liệu . - H. : NXB Giao thông vận tải, 2004 . - 123tr. ; 27cm |
| 11 |  | Sức bền vật liệu . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 123tr ; 19cm Thông tin xếp giá: B6.00120-B6.00127, B6.00340, M.4.00001-M.4.00300 |
| 12 |  | Sức Bền Vật Liệu / Lê Quang Minh. Tập 3 . - H. : Nhà xuất bản Giáo dục, 1997 . - 156tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B5.00094-B5.00100 |
| 13 |  | Sức Bền Vật LIệu / Lê Quang Minh. Tập II . - H. : NXB Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1989 . - 115tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B5.00091 |
| 14 |  | Sức Bền Vật Liệu : Bài Tập / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ sáu. - H. : Nhà xuất bản Giáo dục, 2004 . - 443tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B6.00101-B6.00105, B6.00142 |
| 15 |  | Sức bền vật liệu / Đoàn Lan Phương, Hoàng Quyết Chiến, Nguyễn Thị Thu Ngà . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 223tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B6.00341-B6.00345, B6.00350-B6.00354, BVY6.00004-BVY6.00008, M.15.00001-M.15.00645, MVY.00048-MVY.00342 |
| 16 |  | Sức bền vật liệu / Lê Ngọc Hồng, Lê Ngọc Thạch . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2011 . - 319tr ; 24cm Thông tin xếp giá: B6.00295-B6.00297 |
| 17 |  | Sức bền vật liệu / Thái Thế Hùng . - In lần hai, có chỉnh sửa. - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2009 . - 280tr ; 24cm Thông tin xếp giá: B6.00292-B6.00294 |
| 18 |  | Sức Bền Vật LIệu : Dùng Cho Đào Tạo Kỹ Sư Thực Hành . - H. : NXB Hà Nội, 1993 . - 207tr Thông tin xếp giá: B6.00091-B6.00093, B6.00355 |
| 19 |  | Sức bền vật liệu : Dùng cho đào tạo kỹ sư thực hành / Nguyễn Quang Anh . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2004 . - 210tr ; 19cm Thông tin xếp giá: M.2.00001-M.2.00353 |
| 20 |  | Sức bền vật liệu : Dùng cho đào tạo kỹ sư thực hành / Nguyễn Quang Anh, Nguyễn Văn Nhậm, Chu Đình Tụ . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2004 . - 209tr ; 27cm |
| 21 |  | Sức bền vật liệu : Dùng cho đào tạo kỹ sư thực hành / Nguyễn Quang Anh, Nguyễn Văn Nhậm, Chu Đình Tụ . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2004 . - 209tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B6.00192 |
| 22 |  | Sức bền vật liệu : Dùng cho đào tạo kỹ sư thực hành / Nguyễn Quang Anh, Nguyễn Văn Nhậm, Chu Đình Tụ . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2004 . - 209tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B6.00065-B6.00073 |
| 23 |  | Sức bền vật liệu : Giáo trình dành cho sinh viên ngành xây dựng . - In lần 2. - H. : NXB Xây Dựng, 1999 . - 330tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B6.00074, B6.00075 |
| 24 |  | Sức Bền Vật LIệu : Tập II / Lê Quang Minh . - H : NXB Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1989 . - 115tr ; 19cm Thông tin xếp giá: B6.00090 |
| 25 |  | Sức Bền Vật Liệu : Tập III / Lê Quang Minh . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 1997 . - 156tr ; 19cm Thông tin xếp giá: B6.00094-B6.00100 |
| 26 |  | Sức bền vật liệu tập 1 / Vũ Đình Lai, Nguyễn Xuân Lựu, Bùi Đình Nghi . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : NXB Giao thông vận tải, 2011 . - 300tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B6.00204-B6.00228 |
| 27 |  | Sức bền vật liệu tập 1 / Vũ Đình Lai, Nguyễn Xuân Lựu, Bùi Đình Nghi . - H. : NXB Giao thông vận tải, 2012 . - 300tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B6.00298-B6.00302 |
| 28 |  | Sức bền vật liệu tập 1 / Vũ Đình Lai, Nguyễn Xuân Lựu, Bùi Đình Nghi . - H. : NXB Giao thông vận tải, 2012 . - 300tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: M.9.00001-M.9.00080 |
| 29 |  | Sức bền vật liệu tập 2 / Vũ Đình Lai, Nguyễn Xuân Lực, Bùii Đình Nghi . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2011 . - 170tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B6.00144-B6.00148, B6.00254-B6.00278, B6.00358 |
| 30 |  | Sức bền vật liệu toàn tập / Đặng Văn Cương . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2008 . - 588tr ; 24cm Thông tin xếp giá: B6.00289-B6.00291 |