| 1 |  | Áp dụng công nghệ thiết kế ngược reverse enginering trên máy công cụ CNC 3 trục: Cơ điện tử/ Đặng Thị Bốn, Nguyễn Thị Hống Minh hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2011 . - 102tr ; 30cm Thông tin xếp giá: LV.00103 |
| 2 |  | Cấu tạo và tính toán đầu máy Diesel: Dùng cho sinh viên ngành đầu máy diesel và ĐMTX / Nguyễn Hữu Dũng . - H. : Giao thông vận tải, 2005 . - 295tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: V.00035 |
| 3 |  | Developing applications using XML technologies: Using XML in Web Services and Databases: Student Guide . - NIIT: Sona Printers Pvt Ltd . - pages; 27cm Thông tin xếp giá: NVCNTT.6.00003, NVCNTT.6.00012 |
| 4 |  | Động lực học và chẩn đoán diesel tàu thuỷ bằng dao động/ Đỗ Đức Lưu . - H. : nxb.GTVT, 2009 . - 221tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B15.00253 |
| 5 |  | Enterprise wide applications developer (.net technologies): Information Search and Analysis Skills . - NIIT: Sona Printers Pvt Ltd . - pages; 27cm Thông tin xếp giá: NVCNTT.14.00019-NVCNTT.14.00021 |
| 6 |  | Enterprise wide applications developer (.net technologies): Information Search and Analysis Skills . - NIIT: Sona Printers Pvt Ltd . - pages; 27cm Thông tin xếp giá: CNTT.15.00001 |
| 7 |  | Giải pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại công ty cổ phẩn công nghiệp môi trường Châu Á ( ASENCON) / Phạm Quốc Toản . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 119tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00659 |
| 8 |  | Implementing relational database design: Retrieving and maintaining data: Student guide . - NIIT: Sona Printers Pvt Ltd . - pages; 27cm Thông tin xếp giá: NVCNTT.9.00003, NVCNTT.9.00011, NVCNTT.9.00019 |
| 9 |  | Implementing renational database design: Implementing business logic: Student guide . - NIIT: Sona Printers Pvt Ltd . - pages; 27cm Thông tin xếp giá: NVCNTT.9.00004, NVCNTT.9.00012, NVCNTT.9.00020, NVCNTT.9.00026 |
| 10 |  | Industrial Servo Control Systems (Fundamentals and Applications) / Georgew. Younkin . - Marcel Dekker, 2003 . - 323tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00087, H.00088 |
| 11 |  | Khảo sát ảnh hưởng của tỷ lệ tuần hoàn khí thải đến phát thải của động cơ Weichai WP 6.2106 lắp trên xe bus khi sử dụng nhiên liệu Diesel sinh học bằng phần mềm AVL BOOST/ Ngô Thế Mạnh; TS. Trần Trọng Tuấn hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 64tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCK.00004 |
| 12 |  | Nghiên cứu lựa chọn hàm lượng xi măng hợp lý để cải tạo đất bùn sét pha Đệ Tứ khu vực Hà Nội - Ứng dụng xử lý đoạn đường dẫn lên cầu vượt Phan Trọng Tuệ: LVTh.s: Công nghệ kỹ thuật xây dựng đường ô tô/ Nguyễn Thị Duyên . - H., 2017 . - 92tr. : minh họa ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.00214 |
| 13 |  | Quá trình tham gia cộng đồng ASEAN của Cộng hoà Dân chủ Nhân dân Lào . - H.: Khoa học xã hội, 2020 . - 218tr. : bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: LCT.00106 |
| 14 |  | Relational Database Design : Student guide . - NIIT: Sona Printers Pvt Ltd . - pages; 27cm Thông tin xếp giá: NVCNTT.3.00001, NVCNTT.3.00009 |
| 15 |  | Relationship Selling (Mối quan hệ bán hàng) / Mark W. Johnston, Greg W.Marshall . - McGraw-Hill, 2008 . - 445tr.; 27cm |
| 16 |  | Servo Motors and Industrial Control Theory (Second Edition)/ Riazollah Firoozian . - Springer . - 232tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00081, H.00082 |
| 17 |  | Thiết kế và xây dựng phần mềm điều khiển PC-Based dùng cho máy phay CNC BKMECH VMC65: Cơ học kỹ thuật/ Phạm Đức An; Hoàng Vĩnh Sinh hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2008 . - 144tr.; A4 Thông tin xếp giá: LV.00130 |
| 18 |  | Từ điển ASEAN . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2001 . - 356tr : bảng, 20cm Thông tin xếp giá: LCT.00430 |
| 19 |  | Administering Database Using Server SQL: Activity Book . - NIIT: Sona Printers Pvt Ltd . - pages; 27cm Thông tin xếp giá: NVCNTT.1.00007, NVCNTT.1.00017 |
| 20 |  | Administering Database Using SQL Server : Student Guide . - NIIT: Sona Printers Pvt Ltd . - pages; 27cm Thông tin xếp giá: NVCNTT.1.00006, NVCNTT.1.00016 |
| 21 |  | aJava FX for dummies / by Doug Lowe . - Hoboken, NJ : For Dummies, a Wiley brand, [2015] . - viii, 420 pages : illustrations ; 24 cm Thông tin xếp giá: NVCNTT.00107 |
| 22 |  | An ninh kinh tế ASEAN và vai trò của Nhật Bản: Sách tham khảo . - H.: Chính trị Quốc gia, 2001 . - 328tr, 21cm Thông tin xếp giá: LCT.00465 |
| 23 |  | ANTs : using alternative and non-traditional investments to allocate your assets in an uncertain world / Dr. Bob Froehlich . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2011 . - 222 pages. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NVKT.00148 |
| 24 |  | Arguing through literature : a thematic anthology and guide / Judith Ferster . - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2005 . - 1597, [75] p. : col. ill. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NVCB.00242 |
| 25 |  | Auditing and Assurance Services: An Applied Approach (Một phương pháp/nghiên cứu ứng dụng về dịch vụ kiểm toán và bảo hiểm) / Iris C.Stuart . - New York : Mc Graw Hill, 2012 Thông tin xếp giá: NVKT.00122 |
| 26 |  | Back to the lake : a reader for writers / Thomas Cooley . - New York : W.W. Norton & Co., 2012 . - 769 p : ill. ; 22 cm Thông tin xếp giá: NVCB.00238, NVCB.00304, NVCB.00305 |
| 27 |  | Become a franchise owner! : the start-up guide to lowering risk, making money, and owning what you do / Joel Libava . - Hoboken, N.J. : , 2012 . - xx, 261 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NVKT.00411 |
| 28 |  | Blue ocean strategy : how to create uncontested market space and make the competition irrelevant / W. Chan Kim, Renée Mauborgne . - Expanded edition. - Boston, Massachusetts : Harvard Business Review Press, 2015 . - 287pages.;27cm Thông tin xếp giá: NVKT.00241, NVKT.00255, NVKT.00343, NVKT.00416 |
| 29 |  | Calculations in chemistry : an introduction / Donald J. Dahm, Eric A. Nelson . - New York : W. W. Norton & Co., 2013 . - xvii, 542, 5, 8 p. : ill. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NVCB.00313-NVCB.00316 |
| 30 |  | Các bài tập lập trình bằng ngôn ngữ Assembler / Đặng Thành Phu . - Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007 . - 301tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: D4.00748-D4.00750 |