| 1 |  | Nghiên cứu giải pháp phát triển bền vững đội tàu biển Việt Nam/ Lâm Phạm Thị Hải Hà . - H. : Trường Đại học công nghệ GTVT 2013 . - 72tr.; A4 Thông tin xếp giá: KT.00012 |
| 2 |  | Ô nhiễm môi trường trong khai thác tàu biển/ Trương Văn Đạo, Phạm Hữu Tân . - H.: Giao thông vận tải, 2014 . - 104tr.; 24cm Thông tin xếp giá: C7.00173 |
| 3 |  | Một số văn bản pháp luật về thuyền viên làm việc trên tàu biển Việt Nam / Bộ giao thông vận tải . - H. : GTVT, 2007 . - 231tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: E10.00493 |
| 4 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hệ thống điều khiển tự động và từ xa (QCVN 60: 2013/BGTVT) : National technical regulation on automatic and remote control systems . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00239 |
| 5 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hệ thống kiểm soát và duy trì trạng thái kỹ thuật máy tàu (QCVN 61: 2013/BGTVT) : National technical regulation on preventive machinery maintenance systems . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 23tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00240 |
| 6 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép sửa đổi 1: 2013 (Sửa đổi 1: 2013 QCVN 21: 2010/BGTVT) : National technical regulation on rules for the classification an construction of sea - going steel ships . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 519tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00225 |
| 7 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy phạm phân cấp và đóng tàu làm bằng chất dẻo cốt sợi thủy tinh (QCVN 56: 2013/BGTVT) : National technical regulation on classification an construction of ships of fibreglass reinforced plastics . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00228 |
| 8 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu (QCVN 26: 2014/BGTVT) : National technical regulation on marine pollution prevention systems of ships . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 163tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00219 |
| 9 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển (QCVN 65: 2013/BGTVT) : National technical regulation on assessment of sea-going ship manufacturers and service suppliers . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00231 |
| 10 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đo dung tích tàu biển (QCVN 63: 2013/BGTVT) : National technical regulation on tonnage measurement of sea-going ships . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 35tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00232 |
| 11 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hệ thống chống hà tàu biển (QCVN 74: 2014/BGTVT) : National technical regulation on anti - fouling systems of sea-going ships . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 19tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00238 |
| 12 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hệ thống chuông lặn (QCVN 58: 2013/BGTVT) : National technical regulation on diving systems . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 39tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00227 |
| 13 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hệ thống làm lạnh hàng (QCVN 59:2013/BGTVT) : National technical regulation on cargo refrigerating systems . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 39tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00236 |
| 14 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hệ thống lái tàu (QCVN 62: 2013/BGTVT) : National technical regulation on navigation bridge systems . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 27tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00235 |
| 15 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hoạt động kéo trên biển (QCVN 73: 2014/BGTVT) : National technical regulation on towage at sea . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00233 |
| 16 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (QCVN 64: 2013/BGTVT) : National technical regulation on ínspection of sea-going ships products . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00234 |
| 17 |  | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép (QCVN 21: 2010/BGTVT) : Rules for the classiffication and construction of sea - going steel ships. Tập 2 . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 459tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00221 |
| 18 |  | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép (QCVN 21: 2010/BGTVT) : Rules for the classiffication and construction of sea - going steel ships. Tập 5 . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 295tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00222 |
| 19 |  | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép (QCVN 21: 2010/BGTVT) : Rules for the classiffication and construction of sea - going steel ships. Tập 7 . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 227tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00241 |
| 20 |  | Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật kho chứa nổi ( TCVN 6474 -1 : 2007 - TCVN 6474 - 9 : 2007) : Rules for the classiffication and technical supervision of floating storage units . - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 303tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00249 |
| 21 |  | Sa bồi luồng tàu vùng cảng Hải Phòng, nguyên nhân và giải pháp phòng chống / Nguyễn Văn Cư (ch.b.), Nguyễn Thị Thảo Hương, Đào Đình Châm . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2012 . - 266tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: B5.00304-B5.00308 |